4-1-4-1Shenzhen Youth 4-1-4-1

5-4-1 Dalian K'un City5-4-1

Chen Zirong7.0
31-Chen Zirong
Li Bin6.9
23-Li Bin
Zhou Xin7.1
16-Zhou Xin
Liu Sheng 6.6
33-Liu Sheng
Han Guanghui6.8
12-Han Guanghui
Rifu·Liang6.2 88'
6-Rifu·Liang
Wen Yongjun6.0 84'
59-Wen Yongjun
Chen Yajun6.0
21-Chen Yajun
Shi Yucheng6.6
18-Shi Yucheng
Li Yingjian6.2 67'
28-Li Yingjian
Hu ming8.0 84'
17-Hu ming
Cai Haochen6.8
26-Cai Haochen
Yang Fan5.7
17-Yang Fan
Song Chen6.3
32-Song Chen
Geng Xiaoshun6.6
2-Geng Xiaoshun
Zhai Zhaoyu7.0
13-Zhai Zhaoyu
Ge Hailun7.0
6-Ge Hailun
Rong Chen6.7 46'
21-Rong Chen
Cui Hao 6.0 69'
28-Cui Hao
Han xu5.7 75'
8-Han xu
Yan Shoukuan6.8 46'
49-Yan Shoukuan
Chen Jiaqi6.5 69'
37-Chen Jiaqi

Thay người

88'

Rifu·Liang

6-Rifu·Liang

Tiền vệ

Sun Xiaobin

27-Sun Xiaobin

Hậu vệ

84'

Wen Yongjun

59-Wen Yongjun

Tiền vệ

Wang Jiakun

56-Wang Jiakun

Hậu vệ

84'

Hu ming

17-Hu ming

Tiền vệ

Lu Jingsen

11-Lu Jingsen

Tiền vệ

67'

Li Yingjian

28-Li Yingjian

Tiền vệ

Li Yuyang

24-Li Yuyang

Tiền vệ

75'

Han xu

8-Han xu

Tiền vệ

Zhu Shiyu

10-Zhu Shiyu

Tiền đạo

69'

Cui Hao

28-Cui Hao

Tiền vệ

Xu Xin

19-Xu Xin

Tiền đạo

69'

Chen Jiaqi

37-Chen Jiaqi

Tiền đạo

Liu Jiaxin

4-Liu Jiaxin

Hậu vệ

46'

Rong Chen

21-Rong Chen

Tiền đạo

Ge yu xiang

11-Ge yu xiang

Tiền vệ

46'

Yan Shoukuan

49-Yan Shoukuan

Tiền đạo

Zhong Ziqin

60-Zhong Ziqin

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Chen Zirong
7.0

31-Chen Zirong

Thủ môn

Li Bin
6.9

23-Li Bin

Hậu vệ

Zhou Xin
7.1

16-Zhou Xin

Hậu vệ

Liu Sheng
6.6

33-Liu Sheng

Hậu vệ

Han Guanghui
6.8

12-Han Guanghui

Hậu vệ

Rifu·Liang
6.2

6-Rifu·Liang

88'

Tiền vệ

Wen Yongjun
6.0

59-Wen Yongjun

84'

Tiền vệ

Chen Yajun
6.0

21-Chen Yajun

Tiền vệ

Shi Yucheng
6.6

18-Shi Yucheng

Tiền đạo

Li Yingjian
6.2

28-Li Yingjian

67'

Tiền vệ

Hu ming
8.0

17-Hu ming

84'

Tiền vệ

Cai Haochen
6.8

26-Cai Haochen

Thủ môn

Yang Fan
5.7

17-Yang Fan

Tiền vệ

Song Chen
6.3

32-Song Chen

Hậu vệ

Geng Xiaoshun
6.6

2-Geng Xiaoshun

Hậu vệ

Zhai Zhaoyu
7.0

13-Zhai Zhaoyu

Hậu vệ

Ge Hailun
7.0

6-Ge Hailun

Hậu vệ

Rong Chen
6.7

21-Rong Chen

46'

Tiền đạo

Cui Hao
6.0

28-Cui Hao

69'

Tiền vệ

Han xu
5.7

8-Han xu

75'

Tiền vệ

Yan Shoukuan
6.8

49-Yan Shoukuan

46'

Tiền đạo

Chen Jiaqi
6.5

37-Chen Jiaqi

69'

Tiền đạo

Dự bị

Liu Zejun

3-Liu Zejun

Hậu vệ

Xie Baoxian

10-Xie Baoxian

Tiền vệ

Lu Jingsen

11-Lu Jingsen

84'

Tiền vệ

Chen weiqi

15-Chen weiqi

Tiền vệ

Men yang

20-Men yang

Tiền đạo

Li Yuyang
6.4

24-Li Yuyang

67'

Tiền vệ

Mai Sijin

26-Mai Sijin

Tiền đạo

Sun Xiaobin
6.1

27-Sun Xiaobin

88'

Hậu vệ

Chen Junhan

34-Chen Junhan

Tiền vệ

Wang Shihan

41-Wang Shihan

Thủ môn

Wang Jiakun

56-Wang Jiakun

84'

Hậu vệ

Zhou Weijun

57-Zhou Weijun

Hậu vệ

Liu Jiaxin
6.0

4-Liu Jiaxin

69'

Hậu vệ

Zhou Bingxu

9-Zhou Bingxu

Tiền đạo

Zhu Shiyu
6.3

10-Zhu Shiyu

75'

Tiền đạo

Ge yu xiang
5.1

11-Ge yu xiang

46'

Tiền vệ

Li Xudong

14-Li Xudong

Hậu vệ

Ren Wei

18-Ren Wei

Tiền đạo

Xu Xin
6.0

19-Xu Xin

69'

Tiền đạo

Cong Zhen

25-Cong Zhen

Tiền vệ

Bahtiyar Peyzullah

31-Bahtiyar Peyzullah

Hậu vệ

Li Mengke

52-Li Mengke

Thủ môn

Mierzhati Aili

55-Mierzhati Aili

Tiền vệ

Zhong Ziqin
5.9

60-Zhong Ziqin

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Zhang Jun

Zhang Jun

 

Oscar Céspedes Cabeza

Oscar Céspedes Cabeza

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Phat góc

Thay người

Copyright ©2025 / All rights reserved