menu

4-3-3Shenzhen Youth 4-3-3

4-4-2 Shaanxi Union4-4-2

Chen Zirong6.3
31-Chen Zirong
Li Bin6.2
23-Li Bin
Liu Sheng 6.8
33-Liu Sheng
Zheng Zhiming6.1
19-Zheng Zhiming
Han Guanghui6.7 76'
12-Han Guanghui
Shi Yucheng7.0 89'
18-Shi Yucheng
Chen Yajun8.2
21-Chen Yajun
Rifu·Liang7.6 76'
6-Rifu·Liang
Wen Yongjun6.1 89'
59-Wen Yongjun
Hu ming8.4 90+8'
17-Hu ming
Lin Zefeng6.7 60'
29-Lin Zefeng
Zhou Yuchen6.6
28-Zhou Yuchen
Yang Ruiqi6.2 46'
44-Yang Ruiqi
Yao Diran6.2 90+6'
5-Yao Diran
Wang Weipu6.2
4-Wang Weipu
Wu Junjie6.6 46'
41-Wu Junjie
Mi Haolun5.8
29-Mi Haolun
Wen Wubin5.5 81'
15-Wen Wubin
Pei Shuai6.8
36-Pei Shuai
Gao Tianyu 6.3 74'
10-Gao Tianyu
Rui Li6.1
9-Rui Li
Pang Zhiquan6.3 46'
34-Pang Zhiquan

Thay người

90+8'

Hu ming

17-Hu ming

Tiền đạo

Lu Jingsen

11-Lu Jingsen

Tiền vệ

89'

Shi Yucheng

18-Shi Yucheng

Tiền vệ

Xie Baoxian

10-Xie Baoxian

Tiền vệ

89'

Wen Yongjun

59-Wen Yongjun

Tiền vệ

Wang Jiakun

56-Wang Jiakun

Hậu vệ

76'

Han Guanghui

12-Han Guanghui

Hậu vệ

Men yang

20-Men yang

Tiền đạo

76'

Rifu·Liang

6-Rifu·Liang

Tiền vệ

Li Yingjian

28-Li Yingjian

Tiền vệ

60'

Lin Zefeng

29-Lin Zefeng

Hậu vệ

Mai Sijin

26-Mai Sijin

Tiền đạo

90+6'

Yao Diran

5-Yao Diran

Hậu vệ

Chen Xing

22-Chen Xing

Tiền vệ

81'

Wen Wubin

15-Wen Wubin

Tiền vệ

Nureli Tursunali

47-Nureli Tursunali

Hậu vệ

74'

Gao Tianyu

10-Gao Tianyu

Tiền vệ

Ma Yangyang

16-Ma Yangyang

Hậu vệ

46'

Yang Ruiqi

44-Yang Ruiqi

Hậu vệ

Elkut Eysajan

49-Elkut Eysajan

Hậu vệ

46'

Wu Junjie

41-Wu Junjie

Hậu vệ

Hu Mingtian

38-Hu Mingtian

Tiền vệ

46'

Pang Zhiquan

34-Pang Zhiquan

Tiền đạo

Parmanjan Qeyyum

20-Parmanjan Qeyyum

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Chen Zirong
6.3

31-Chen Zirong

Thủ môn

Li Bin
6.2

23-Li Bin

Tiền vệ

Liu Sheng
6.8

33-Liu Sheng

Hậu vệ

Zheng Zhiming
6.1

19-Zheng Zhiming

Hậu vệ

Han Guanghui
6.7

12-Han Guanghui

76'

Hậu vệ

Shi Yucheng
7.0

18-Shi Yucheng

89'

Tiền vệ

Chen Yajun
8.2

21-Chen Yajun

Tiền vệ

Rifu·Liang
7.6

6-Rifu·Liang

76'

Tiền vệ

Wen Yongjun
6.1

59-Wen Yongjun

89'

Tiền vệ

Hu ming
8.4

17-Hu ming

90+8'

Tiền đạo

Lin Zefeng
6.7

29-Lin Zefeng

60'

Hậu vệ

Zhou Yuchen
6.6

28-Zhou Yuchen

Thủ môn

Yang Ruiqi
6.2

44-Yang Ruiqi

46'

Hậu vệ

Yao Diran
6.2

5-Yao Diran

90+6'

Hậu vệ

Wang Weipu
6.2

4-Wang Weipu

Hậu vệ

Wu Junjie
6.6

41-Wu Junjie

46'

Hậu vệ

Mi Haolun
5.8

29-Mi Haolun

Tiền vệ

Wen Wubin
5.5

15-Wen Wubin

81'

Tiền vệ

Pei Shuai
6.8

36-Pei Shuai

Hậu vệ

Gao Tianyu
6.3

10-Gao Tianyu

74'

Tiền vệ

Rui Li
6.1

9-Rui Li

Tiền đạo

Pang Zhiquan
6.3

34-Pang Zhiquan

46'

Tiền đạo

Dự bị

Long Wenhao

1-Long Wenhao

Thủ môn

Liu Zejun

3-Liu Zejun

Hậu vệ

Xie Baoxian
6.2

10-Xie Baoxian

89'

Tiền vệ

Lu Jingsen

11-Lu Jingsen

90+8'

Tiền vệ

Chen weiqi

15-Chen weiqi

Tiền vệ

Men yang
5.5

20-Men yang

76'

Tiền đạo

Li Yuyang

24-Li Yuyang

Tiền vệ

Mai Sijin
6.9

26-Mai Sijin

60'

Tiền đạo

Li Yingjian
6.2

28-Li Yingjian

76'

Tiền vệ

Wen Ruijie

55-Wen Ruijie

Hậu vệ

Wang Jiakun

56-Wang Jiakun

89'

Hậu vệ

Zhou Weijun

57-Zhou Weijun

Hậu vệ

Ma Xiaolei

7-Ma Xiaolei

Tiền đạo

Ma Yangyang
6.3

16-Ma Yangyang

74'

Hậu vệ

Parmanjan Qeyyum
6.1

20-Parmanjan Qeyyum

46'

Tiền đạo

Chen Xing

22-Chen Xing

90+6'

Tiền vệ

Li Chen

25-Li Chen

Thủ môn

Xu Wu

32-Xu Wu

Tiền vệ

Hu Mingtian
8.3

38-Hu Mingtian

46'

Tiền vệ

Zhong Weihong

45-Zhong Weihong

Tiền vệ

Nureli Tursunali
5.3

47-Nureli Tursunali

81'

Hậu vệ

Elkut Eysajan
6.5

49-Elkut Eysajan

46'

Hậu vệ

Li Tianle

60-Li Tianle

Thủ môn

Huấn luyện viên

Zhang Jun

Zhang Jun

 

Giovanni Franken

Giovanni Franken

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Phat góc

Thay người

Copyright ©2025 / All rights reserved