41%Kiểm soát bóng59%
34Tấn công nguy hiểm46
3Phạt góc3
2Tổng số thẻ4
Hiệp 2:
1 - 2
simas civilka Thẻ vàng
90 + 4’
axel galita Ghi bàn (2-2),
87’
Benjamin Mulahalilovic Ra sân, simas civilka Vào sân
85’
Lazar Sajčić Ra sân, axel galita Vào sân
85’
Daniel Romanovskij Ra sân, Nikita Komissarov Vào sân
80’
silva benny Ra sân, Karolis Zebrauskas Vào sân
80’
deinmantas rimpa Ra sân, Jonas usavicius Vào sân
77’
Jakub Wawszczyk Thẻ vàng
76’
Lazar Sajčić Ghi bàn (2-1),
62’
Eligijus Jankauskas Ra sân, Justas Petravicius Vào sân
57’
Niclas Hakansson Ra sân, Armandas·Sveistrys Vào sân
54’
Milan Djokic Ghi bàn (2-0),
51’
Niclas Hakansson Thẻ vàng
50’
Ryhan Stewart Ra sân, Jakub Wawszczyk Vào sân
46’
Hiệp 1:
1 - 0
Leif fernandez Thẻ vàng
45 + 2’
Marko Mandić Thẻ vàng
45 + 0’
deividas dovydaitis Ra sân, Gabijus Micevicius Vào sân
42’
Danielius jarasius Thẻ vàng
26’
Domantas Šimkus Ghi bàn (1-0),
21’
Thông tin trận đấu
Trọng tài: Donatas Simenas (Lithuania)
Địa điểm: Savivaldybe Stadium (Siauliai, Lithuania)
Sức chứa: 3080
41%Kiểm soát bóng59%
34Tấn công nguy hiểm46
3Phạt góc3
2Tổng số thẻ4