HTFTFTSloboda Novi Grad (1) 1FK Sloboda Mrkonjic Grad (2) 2FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H1 1.711-1.5 1.92-2.5 1.71U 1.9H 1.21A 9.25D 4.12 1.81 1.81.0 1.92U 1.67H 1.81A 7.0D 2.06