Trực tiếp kết quả St. Louis City SC vs Real Salt Lake hôm nay 19/10. Tỷ số Trực tuyến kết quả trận đấu St. Louis City SC vs Real Salt Lake trên 7bong.com.
Kèo nhà cái
Nhà cái | 1 x 2 | ![]() ![]() | Tài Tổng Xỉu | ||
---|---|---|---|---|---|
Mở kèo | 2.25 3.94 2.51 | 1.84 2.06 | 1.73 3 2.19 | ||
Trước trận | 2.32 3.63 2.53 | 1.83 2.07 | 2.03 3.50 1.85 | ||
Mở kèo | 2.3 3.75 2.7 | 2.03 -0.25 1.78 | 0.8 2.75 1 | ||
Trước trận | 2.25 3.6 2.8 | 2 -0.25 1.8 | 0.8 2.50 1 | ||
Mở kèo | 2.29 3.8 2.6 | 1.84 -0.25 2.04 | 0.79 2.75 1.07 | ||
Trước trận | 2.31 3.75 2.63 | 2.07 -0.25 1.81 | 0.82 2.75 1.04 | ||
Mở kèo | 2.24 3.65 2.7 | - - | 0.76 2.75 0.91 | ||
Trước trận | 2.21 3.6 2.75 | - - | 0.75 2.50 0.93 | ||
Mở kèo | 2.2 3.5 2.62 | 2.2 -0.50 1.57 | 0.57 2.50 1.25 | ||
Trước trận | 2.25 3.4 2.7 | 2.25 -0.50 1.57 | 0.61 2.50 1.15 | ||
Mở kèo | 2.35 3.75 2.58 | 1.83 2.03 | 0.92 3.25 0.94 | ||
Trước trận | 2.33 3.75 2.59 | 1.84 2.02 | 0.9 3.25 0.94 | ||
Mở kèo | - - - | - - | 0.75 3 0.95 | ||
Trước trận | 2.22 3.88 2.48 | 1.79 2.01 | 0.81 3.25 0.89 | ||
Mở kèo | 2.25 3.5 2.7 | 2.25 -0.50 1.57 | 0.5 2.50 1.38 | ||
Trước trận | 2.25 3.4 2.75 | 1.98 -0.25 1.75 | 0.62 2.50 1.15 | ||
Mở kèo | 2.29 4 2.5 | 1.83 2.08 | 0.92 3.25 0.97 | ||
Trước trận | 2.29 4 2.5 | 1.86 2.05 | 0.93 3.25 0.97 | ||
Mở kèo | 2.37 3.8 2.62 | 1.82 2.02 | 0.9 3.25 0.92 | ||
Trước trận | 2.37 3.8 2.6 | 1.81 2.02 | 0.9 3.25 0.93 | ||
Mở kèo | 2.4 3.7 2.6 | - - | 1.2 3.50 0.6 | ||
Trước trận | 2.35 3.8 2.65 | 1.75 1.95 | 1.05 3.50 0.7 | ||
Mở kèo | 2.35 3.75 2.58 | 1.82 2 | 0.9 3.25 0.91 | ||
Trước trận | 2.33 3.75 2.59 | 1.8 2 | 0.89 3.25 0.91 | ||
Mở kèo | 2.36 3.61 2.49 | 1.9 2 | 1.09 3.25 0.79 | ||
Trước trận | 2.3 3.61 2.56 | 1.85 2.05 | 0.94 3.25 0.94 | ||
Mở kèo | 2.25 3.6 2.75 | 1.95 -0.25 1.8 | 0.78 2.50 0.97 | ||
Trước trận | 2.25 3.6 2.8 | 1.97 -0.25 1.78 | 0.77 2.50 0.99 | ||
Mở kèo | 2.29 3.8 2.6 | 1.85 -0.25 2.05 | 0.8 2.75 1.08 | ||
Trước trận | 2.31 3.75 2.63 | 2.08 -0.25 1.82 | 0.83 2.75 1.05 | ||
Mở kèo | 2.07 3.87 3.11 | 1.83 -0.25 1.99 | 0.86 3.25 0.94 | ||
Trước trận | 2.11 3.87 3.04 | 1.87 -0.25 1.95 | 0.84 3.25 0.96 |