34%Kiểm soát bóng66%
45Tấn công nguy hiểm45
5Phạt góc1
5Tổng số thẻ2
Hiệp 2:
0 - 1
Siyabonga Ndebele Thẻ đỏ
87’
Teboho Mokoena Ra sân, Matías Esquivel Vào sân
76’
P. Shalulile Ra sân, Sphelele Mkhulise Vào sân
76’
Nyiko Mobbie Ra sân, Ghampani Lungu Vào sân
72’
Kegan Johannes Thẻ vàng
70’
Marcelo Allende Ra sân, Lucas·Suarez Vào sân
64’
Asekho Tiwani Thẻ vàng
61’
Siphesihle Ndlovu Thẻ vàng
59’
S. Magidigidi Ra sân, Terrence Dzvukamanja Vào sân
58’
Christian Saile Basomboli Ra sân, Samir Nurković Vào sân
58’
Lucas Ribeiro Ra sân, T. Maseko Vào sân
53’
Z. Mdunyelwa Ra sân, Kegan Johannes Vào sân
52’
Tashreeq Matthews Ghi bàn (0-3), Lucas Ribeiro
49’
B. Poggenpoel Ra sân, Mandlenkosi Nkosi Vào sân
45’
Vincent Pule Ra sân, Neo Rapoo Vào sân
45’
Hiệp 1:
0 - 2
Tashreeq Matthews Ghi bàn (0-2), P. Shalulile
44’
É.Mbangossoum Thẻ vàng
42’
Siyabonga Ndebele Thẻ vàng
24’
Jayden Adams Ghi bàn (0-1), Z. Mdunyelwa
11’
Thông tin trận đấu
Trọng tài: Badi, Luxolo
Địa điểm: Lucas Moripe Stadium (Atteridgeville, South Africa)
Sức chứa: 29000
34%Kiểm soát bóng66%
45Tấn công nguy hiểm45
5Phạt góc1
5Tổng số thẻ2