HTFTFTTukums-2000 (0) 0Metta/LU Riga (1) 1FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H10 2.14 1.581.8 1.69U 2.01H 2.95A 2.17D 2.790-0.5 1.28 2.790.5 2.04U 1.68H 4.33A 3.86D 1.51