44%Kiểm soát bóng56%
15Tổng cú sút9
7Sút ngoài khung thành4
5Sút trúng khung thành1
3Sút bị chặn4
Hiệp 2:
3 - 0
Joakim Maehle Ra sân, Jakub Kamiński Vào sân
87’
Oliver Baumann Thẻ vàng
85’
Yannick Gerhardt Ghi bàn (3-0), Jonas Wind
85’
Diadie Samassekou Ra sân, Mergim Berisha Vào sân
78’
Mohamed El Amine Amoura Ra sân, Lukas Nmecha Vào sân
74’
Max Moerstedt Ra sân, Haris Tabakovic Vào sân
73’
Anton Stach Ra sân, David Jurasek Vào sân
73’
Tom Bischof Ra sân, Dennis Geiger Vào sân
73’
Jonas Wind Ghi bàn (2-0), Ridle Baku
67’
Adam Hlozek Ra sân, Jacob Bruun Larsen Vào sân
66’
Andrej Kramarić Thẻ vàng
66’
Denis Vavro Ghi bàn (1-0), Maximilian Arnold
63’
Tiago Tomas Ra sân, Jonas Wind Vào sân
58’
Bence Dárdai Ra sân, Yannick Gerhardt Vào sân
58’
Patrick Wimmer Ra sân, Mattias Svanberg Vào sân
58’
Bence Dárdai Thẻ vàng
53’
Hiệp 1:
0 - 0
Maximilian Arnold Thẻ vàng
14’
Thông tin trận đấu
Trọng tài: Daniel Schlager (Germany)
Địa điểm: Volkswagen Arena (Wolfsburg, Germany)
Sức chứa: 30000
44%Kiểm soát bóng56%
15Tổng cú sút9
7Sút ngoài khung thành4
5Sút trúng khung thành1
3Sút bị chặn4