HTFTFTVikingur Reykjavik (1) 1Djurgardens (2) 2FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H10 1.98 1.822-2.5 1.77U 2.01H 2.66A 2.44D 3.220 1.98 1.820.5-1 1.66U 2.06H 3.5A 3.17D 1.97