HTFTFTVikingur Reykjavik (2) 2HK Kopavogs (0) 0FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H1 1.982.5-3 1.654.8 1.89U 1.69H 1.06A 10.75D 7.75 1.991-1.5 1.622.0 1.78U 1.80H 1.28A 7.50D 3.50