HTFTFTVojvodina Novi Sad (0) 0FK Čukarički (1) 1FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H1 2.870.5-1 1.330.8 1.24U 3.08H 2.34A 3.70D 2.45 3.860-0.5 1.080.5 3.63U 1.09H 7.25A 9.75D 1.12