4-4-2Xi‘an Ronghai Football Club 4-4-2

4-4-2 Haikou Mingcheng4-4-2

Rong shang6.7
20-Rong shang
Zhang Lizhi6.2
32-Zhang Lizhi
Liu chun long6.3
12-Liu chun long
Zhang Wei7.1 53'
6-Zhang Wei
Yang Wenjie6.8
4-Yang Wenjie
Shen Quanshu5.7
51-Shen Quanshu
Su Shun5.2 71'
37-Su Shun
Li Jinqing6.6
22-Li Jinqing
Fu Jie6.2
11-Fu Jie
Ya Sun6.1 46'
29-Ya Sun
Gong·Zheng6.2 72'
39-Gong·Zheng
Wang Xiaofeng6.3
22-Wang Xiaofeng
Cui Hong 90+2'
54-Cui Hong
Yao Zhiyu6.5
56-Yao Zhiyu
Peng Jiahao6.9
20-Peng Jiahao
Luo Wenqi 46'
61-Luo Wenqi
Li Xingxian5.7 84'
62-Li Xingxian
He Tongshuai7.1
33-He Tongshuai
He Xinjie6.0
24-He Xinjie
Zhang Zili5.8
10-Zhang Zili
You Wenjie5.3
64-You Wenjie
Tan Jiaye6.3 85'
50-Tan Jiaye

Thay người

72'

Gong·Zheng

39-Gong·Zheng

Tiền đạo

Zhang Hanbing

8-Zhang Hanbing

Tiền đạo

71'

Su Shun

37-Su Shun

Tiền vệ

Liu Xiangchen

23-Liu Xiangchen

Tiền vệ

53'

Zhang Wei

6-Zhang Wei

Hậu vệ

Lu Yao

10-Lu Yao

Hậu vệ

46'

Ya Sun

29-Ya Sun

Tiền vệ

Ye Qian

2-Ye Qian

Hậu vệ

90+2'

Cui Hong

54-Cui Hong

Hậu vệ

Gao Yu'nan

65-Gao Yu'nan

Tiền vệ

85'

Tan Jiaye

50-Tan Jiaye

Tiền đạo

Liu Ye

66-Liu Ye

Tiền đạo

84'

Li Xingxian

62-Li Xingxian

Tiền vệ

Wei Guoren

57-Wei Guoren

Tiền đạo

46'

Luo Wenqi

61-Luo Wenqi

Hậu vệ

Ruifeng Li

44-Ruifeng Li

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Rong shang
6.7

20-Rong shang

Thủ môn

Zhang Lizhi
6.2

32-Zhang Lizhi

Hậu vệ

Liu chun long
6.3

12-Liu chun long

Hậu vệ

Zhang Wei
7.1

6-Zhang Wei

53'

Hậu vệ

Yang Wenjie
6.8

4-Yang Wenjie

Tiền đạo

Shen Quanshu
5.7

51-Shen Quanshu

Hậu vệ

Su Shun
5.2

37-Su Shun

71'

Tiền vệ

Li Jinqing
6.6

22-Li Jinqing

Tiền vệ

Fu Jie
6.2

11-Fu Jie

Tiền vệ

Ya Sun
6.1

29-Ya Sun

46'

Tiền vệ

Gong·Zheng
6.2

39-Gong·Zheng

72'

Tiền đạo

Wang Xiaofeng
6.3

22-Wang Xiaofeng

Thủ môn

Cui Hong

54-Cui Hong

90+2'

Hậu vệ

Yao Zhiyu
6.5

56-Yao Zhiyu

Hậu vệ

Peng Jiahao
6.9

20-Peng Jiahao

Hậu vệ

Luo Wenqi

61-Luo Wenqi

46'

Hậu vệ

Li Xingxian
5.7

62-Li Xingxian

84'

Tiền vệ

He Tongshuai
7.1

33-He Tongshuai

Tiền vệ

He Xinjie
6.0

24-He Xinjie

Tiền vệ

Zhang Zili
5.8

10-Zhang Zili

Tiền vệ

You Wenjie
5.3

64-You Wenjie

Tiền vệ

Tan Jiaye
6.3

50-Tan Jiaye

85'

Tiền đạo

Dự bị

Yang Ming

1-Yang Ming

Thủ môn

Ye Qian
6.1

2-Ye Qian

46' 64'

Hậu vệ

Zhang Hanbing
6.8

8-Zhang Hanbing

72'

Tiền đạo

Lu Yao
6.1

10-Lu Yao

53'

Hậu vệ

Huang Zhiyuan

15-Huang Zhiyuan

Tiền vệ

Liu Xiangchen
6.1

23-Liu Xiangchen

71'

Tiền vệ

Du Jinlong
6.1

30-Du Jinlong

64'

Tiền vệ

Lin Min

49-Lin Min

Tiền đạo

Yang Zexuan

50-Yang Zexuan

Thủ môn

Hao Shuai

30-Hao Shuai

Hậu vệ

Ruifeng Li
5.8

44-Ruifeng Li

46'

Tiền vệ

Qian Ruofan

46-Qian Ruofan

Tiền vệ

Chen Xi

55-Chen Xi

Thủ môn

Wei Guoren

57-Wei Guoren

84'

Tiền đạo

Yu Keli

58-Yu Keli

Tiền vệ

Han Kunda

63-Han Kunda

Tiền vệ

Gao Yu'nan

65-Gao Yu'nan

90+2'

Tiền vệ

Liu Ye

66-Liu Ye

85'

Tiền đạo

Wang Yuyang

67-Wang Yuyang

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Yu Ming

Yu Ming

 

Koji Maeda

Koji Maeda

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Phat góc

Thay người

Copyright ©2025 / All rights reserved