4-3-3Yunnan Yukun 4-3-3

4-4-2 Dalian Yingbo4-4-2

Yao Haoyang7.9
1-Yao Haoyang
Dilmurat Mawlanniyaz6.5
22-Dilmurat Mawlanniyaz
Jiang Jihong5.9
5-Jiang Jihong
Yi Teng6.8
18-Yi Teng
Cao Haiqing6.3 80'
33-Cao Haiqing
Alexandru Ionita6.1 80'
10-Alexandru Ionita
Zhong Haoran6.7
8-Zhong Haoran
Zakaria Labyad6.3
9-Zakaria Labyad
Zang Yifeng8.4 64'
36-Zang Yifeng
Nyasha Mushekwi8.2 90+2'
30-Nyasha Mushekwi
Zilong Han5.1 64'
27-Zilong Han
Sui Weijie6.0
17-Sui Weijie
Lv Zhuoyi6.3
38-Lv Zhuoyi
Róbson Januário de Paula6.5
6-Róbson Januário de Paula
Jin Pengxiang6.6 46'
5-Jin Pengxiang
Oliver Gerbig6.2
3-Oliver Gerbig
Mao Weijie6.4 55'
22-Mao Weijie
Zhao Mingjian6.3 62'
34-Zhao Mingjian
Lyu Peng6.1
21-Lyu Peng
He Xiaoqiang6.1 55'
18-He Xiaoqiang
Yan Xiangchuang6.6 46'
39-Yan Xiangchuang
Fernando Karanga6.0
40-Fernando Karanga

Thay người

90+2'

Nyasha Mushekwi

30-Nyasha Mushekwi

Tiền đạo

Liu Yuhao

14-Liu Yuhao

Tiền đạo

80'

Cao Haiqing

33-Cao Haiqing

Hậu vệ

Zhao Jia‘nan

12-Zhao Jia‘nan

Hậu vệ

80'

Alexandru Ionita

10-Alexandru Ionita

Tiền vệ

Wang-Kit Tsui

20-Wang-Kit Tsui

Hậu vệ

64'

Zang Yifeng

36-Zang Yifeng

Tiền đạo

Li Biao

21-Li Biao

Tiền đạo

64'

Zilong Han

27-Zilong Han

Tiền đạo

Luo Jing

7-Luo Jing

Tiền vệ

62'

Zhao Mingjian

34-Zhao Mingjian

Tiền vệ

Fei Yu

28-Fei Yu

Tiền vệ

55'

Mao Weijie

22-Mao Weijie

Tiền vệ

Zhu Pengyu

16-Zhu Pengyu

Tiền đạo

55'

He Xiaoqiang

18-He Xiaoqiang

Tiền vệ

Wang Xuanhong

10-Wang Xuanhong

Tiền vệ

46'

Jin Pengxiang

5-Jin Pengxiang

Hậu vệ

Sun Bo

29-Sun Bo

Tiền vệ

46'

Yan Xiangchuang

39-Yan Xiangchuang

Tiền đạo

Andrej Kotnik

44-Andrej Kotnik

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Yao Haoyang
7.9

1-Yao Haoyang

Thủ môn

Dilmurat Mawlanniyaz
6.5

22-Dilmurat Mawlanniyaz

Hậu vệ

Jiang Jihong
5.9

5-Jiang Jihong

Hậu vệ

Yi Teng
6.8

18-Yi Teng

Hậu vệ

Cao Haiqing
6.3

33-Cao Haiqing

80'

Hậu vệ

Alexandru Ionita
6.1

10-Alexandru Ionita

80'

Tiền vệ

Zhong Haoran
6.7

8-Zhong Haoran

Tiền vệ

Zakaria Labyad
6.3

9-Zakaria Labyad

Tiền vệ

Zang Yifeng
8.4

36-Zang Yifeng

64'

Tiền đạo

Nyasha Mushekwi
8.2

30-Nyasha Mushekwi

90+2'

Tiền đạo

Zilong Han
5.1

27-Zilong Han

64'

Tiền đạo

Sui Weijie
6.0

17-Sui Weijie

Thủ môn

Lv Zhuoyi
6.3

38-Lv Zhuoyi

Hậu vệ

Róbson Januário de Paula
6.5

6-Róbson Januário de Paula

Hậu vệ

Jin Pengxiang
6.6

5-Jin Pengxiang

46'

Hậu vệ

Oliver Gerbig
6.2

3-Oliver Gerbig

Hậu vệ

Mao Weijie
6.4

22-Mao Weijie

55'

Tiền vệ

Zhao Mingjian
6.3

34-Zhao Mingjian

62'

Tiền vệ

Lyu Peng
6.1

21-Lyu Peng

Tiền vệ

He Xiaoqiang
6.1

18-He Xiaoqiang

55'

Tiền vệ

Yan Xiangchuang
6.6

39-Yan Xiangchuang

46'

Tiền đạo

Fernando Karanga
6.0

40-Fernando Karanga

Tiền đạo

Dự bị

Li Peng

2-Li Peng

Hậu vệ

Liu Yi

3-Liu Yi

Hậu vệ

Luo Jing
6.5

7-Luo Jing

64'

Tiền vệ

Zhao Jia‘nan
6.8

12-Zhao Jia‘nan

80'

Hậu vệ

Qiu Shengjun

13-Qiu Shengjun

Thủ môn

Liu Yuhao
6.0

14-Liu Yuhao

90+2'

Tiền đạo

Shi Zhe

15-Shi Zhe

Hậu vệ

Liu Yi

17-Liu Yi

Tiền vệ

Wang-Kit Tsui
6.7

20-Wang-Kit Tsui

80'

Hậu vệ

Li Biao
6.1

21-Li Biao

64'

Tiền đạo

Yu Jianxian

24-Yu Jianxian

Thủ môn

Cui Ming’an

26-Cui Ming’an

Tiền vệ

Ge Peng

1-Ge Peng

Thủ môn

Zhang Zhen

2-Zhang Zhen

Hậu vệ

Qu Geping

8-Qu Geping

Tiền vệ

Yan Peng

9-Yan Peng

Tiền đạo

Wang Xuanhong
7.2

10-Wang Xuanhong

55'

Tiền vệ

Fu Yuncheng

15-Fu Yuncheng

Hậu vệ

Zhu Pengyu
6.8

16-Zhu Pengyu

55'

Tiền đạo

Huang Shan

23-Huang Shan

Tiền vệ

Cui Zhongkai

26-Cui Zhongkai

Hậu vệ

Fei Yu
6.5

28-Fei Yu

62'

Tiền vệ

Sun Bo
6.1

29-Sun Bo

46'

Tiền vệ

Andrej Kotnik
5.6

44-Andrej Kotnik

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Jorn Andersen

Jorn Andersen

 

Li Guoxu

Li Guoxu

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Phat góc

Thay người

Copyright ©2025 / All rights reserved