Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 1
German Bundesliga 2
German Bundesliga 2
1. FC Kaiserslautern
1. FC Kaiserslautern
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
2.14
Đội khách (0.75)
1.71
Tài xỉu toàn trận
Tài (3)
2.29
Xỉu (-3)
1.56
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.86
Đội khách
3.78
Hoà
3.56
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

3-4-2-11. FC Kaiserslautern 3-4-2-1

3-4-2-1 SSV Ulm 18463-4-2-1

Julian Krahl7.5
1-Julian Krahl
Jan Elvedi6.5
33-Jan Elvedi
Luca·Sirch6.1
31-Luca·Sirch
Jannis Heuer6.5
24-Jannis Heuer
Jan Gyamerah6.8
32-Jan Gyamerah
Leon Reid Robinson 63'
37-Leon Reid Robinson
Filip Kaloc6.7
26-Filip Kaloc
Florian Kleinhansl6.2 63'
3-Florian Kleinhansl
Daisuke Yokota7.6 79'
41-Daisuke Yokota
Marlon Ritter8.1 90'
7-Marlon Ritter
Daniel Hanslik6.2 89'
19-Daniel Hanslik
Christian Ortag6.2
39-Christian Ortag
Johannes Reichert5.5
5-Johannes Reichert
Philipp Strompf7.0
32-Philipp Strompf
Niklas Kolbe5.9
27-Niklas Kolbe
Lennart Stoll6.3 61'
18-Lennart Stoll
Luka Hyryläinen6.1 78'
38-Luka Hyryläinen
Andreas Ludwig6.7 46'
10-Andreas Ludwig
Romario·Rosch6.7
43-Romario·Rosch
Maurice·Krattenmacher5.0 79'
30-Maurice·Krattenmacher
Aaron Keller6.4
16-Aaron Keller
S. Telalovic6.5 60'
29-S. Telalovic

Thay người

90'

Marlon Ritter

7-Marlon Ritter

Tiền vệ

Tobias Raschl

20-Tobias Raschl

Tiền vệ

89'

Daniel Hanslik

19-Daniel Hanslik

Tiền đạo

Richmond Tachie

29-Richmond Tachie

Tiền vệ

79'

Daisuke Yokota

41-Daisuke Yokota

Tiền vệ

Ragnar Ache

9-Ragnar Ache

Tiền đạo

63'

Leon Reid Robinson

37-Leon Reid Robinson

Tiền vệ

Afeez Aremu Olalekan

23-Afeez Aremu Olalekan

Tiền vệ

63'

Florian Kleinhansl

3-Florian Kleinhansl

Tiền vệ

Erik Wekesser

13-Erik Wekesser

Hậu vệ

79'

Maurice·Krattenmacher

30-Maurice·Krattenmacher

Tiền vệ

Jonathan Meier

19-Jonathan Meier

Hậu vệ

78'

Luka Hyryläinen

38-Luka Hyryläinen

Tiền vệ

Max Brandt

23-Max Brandt

Tiền vệ

61'

Lennart Stoll

18-Lennart Stoll

Tiền vệ

Oliver Batista Meier

21-Oliver Batista Meier

Tiền vệ

60'

S. Telalovic

29-S. Telalovic

Tiền đạo

Lucas Röser

9-Lucas Röser

Tiền đạo

46'

Andreas Ludwig

10-Andreas Ludwig

Tiền vệ

Philipp Maier

26-Philipp Maier

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Julian Krahl
7.5

1-Julian Krahl

Thủ môn

Jan Elvedi
6.5

33-Jan Elvedi

Hậu vệ

Luca·Sirch
6.1

31-Luca·Sirch

Hậu vệ

Jannis Heuer
6.5

24-Jannis Heuer

Hậu vệ

Jan Gyamerah
6.8

32-Jan Gyamerah

Tiền vệ

Leon Reid Robinson

37-Leon Reid Robinson

63'

Tiền vệ

Filip Kaloc
6.7

26-Filip Kaloc

Tiền vệ

Florian Kleinhansl
6.2

3-Florian Kleinhansl

63'

Tiền vệ

Daisuke Yokota
7.6

41-Daisuke Yokota

79'

Tiền vệ

Marlon Ritter
8.1

7-Marlon Ritter

90'

Tiền vệ

Daniel Hanslik
6.2

19-Daniel Hanslik

89'

Tiền đạo

Christian Ortag
6.2

39-Christian Ortag

Thủ môn

Johannes Reichert
5.5

5-Johannes Reichert

Hậu vệ

Philipp Strompf
7.0

32-Philipp Strompf

Hậu vệ

Niklas Kolbe
5.9

27-Niklas Kolbe

Hậu vệ

Lennart Stoll
6.3

18-Lennart Stoll

61'

Tiền vệ

Luka Hyryläinen
6.1

38-Luka Hyryläinen

78'

Tiền vệ

Andreas Ludwig
6.7

10-Andreas Ludwig

46'

Tiền vệ

Romario·Rosch
6.7

43-Romario·Rosch

Tiền vệ

Maurice·Krattenmacher
5.0

30-Maurice·Krattenmacher

79'

Tiền vệ

Aaron Keller
6.4

16-Aaron Keller

Tiền vệ

S. Telalovic
6.5

29-S. Telalovic

60'

Tiền đạo

Dự bị

Jean Zimmer

8-Jean Zimmer

Tiền vệ

Ragnar Ache
6.1

9-Ragnar Ache

79'

Tiền đạo

Erik Wekesser
6.2

13-Erik Wekesser

63'

Hậu vệ

Jannik Mause

18-Jannik Mause

Tiền đạo

Tobias Raschl
6.0

20-Tobias Raschl

90'

Tiền vệ

Afeez Aremu Olalekan
6.6

23-Afeez Aremu Olalekan

63'

Tiền vệ

simon simoni

25-simon simoni

Thủ môn

Frank Ronstadt

27-Frank Ronstadt

Hậu vệ

Richmond Tachie
6.7

29-Richmond Tachie

89'

Tiền vệ

Niclas Thiede

1-Niclas Thiede

Thủ môn

Tom Gaal

4-Tom Gaal

Hậu vệ

Bastian·Allgeier

7-Bastian·Allgeier

Hậu vệ

Lucas Röser
6.2

9-Lucas Röser

60'

Tiền đạo

Jonathan Meier
6.1

19-Jonathan Meier

79'

Hậu vệ

Oliver Batista Meier
5.9

21-Oliver Batista Meier

61'

Tiền vệ

A. Kahvić

22-A. Kahvić

Tiền đạo

Max Brandt
6.7

23-Max Brandt

78'

Tiền vệ

Philipp Maier
6.8

26-Philipp Maier

46'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Markus Anfang

Markus Anfang

 

Thomas Wörle

Thomas Wörle

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác