1

FT

(HT 1:1)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 1
Bundesliga
Bundesliga
1. FC Union Berlin
1. FC Union Berlin
VfL Bochum 1848
VfL Bochum 1848
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
5.00
Đội khách (0.5)
1.13
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.75)
5.00
Xỉu (-2.75)
1.09
1X2 toàn trận
Đội nhà
4.70
Đội khách
25.00
Hoà
1.19
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

3-4-2-11. FC Union Berlin 3-4-2-1

3-4-2-1 VfL Bochum 18483-4-2-1

Frederik Rønnow6.6
1-Frederik Rønnow
Danilho Doekhi7.1
5-Danilho Doekhi
Kevin Vogt7.1
2-Kevin Vogt
Diogo Leite7.3
4-Diogo Leite
Robert Skov7.9
24-Robert Skov
András Schäfer6.9 68'
13-András Schäfer
Rani Khedira5.6 80'
8-Rani Khedira
Tom Alexander Rothe6.8 79'
15-Tom Alexander Rothe
Woo-Yeong Jeong7.7 68'
11-Woo-Yeong Jeong
Benedict Hollerbach6.6
16-Benedict Hollerbach
Tim Skarke6.2 56'
21-Tim Skarke
Patrick Drewes6.4
27-Patrick Drewes
Tim Oermann6.3
14-Tim Oermann
Ivan Ordets6.3
20-Ivan Ordets
Bernardo5.5
5-Bernardo
Felix Passlack7.5
15-Felix Passlack
Matúš Bero5.8
19-Matúš Bero
Ibrahima Sissoko6.1 89'
6-Ibrahima Sissoko
Maximilian Wittek5.7 74'
32-Maximilian Wittek
Koji Miyoshi5.3
23-Koji Miyoshi
Gerrit Holtmann6.5 37'
21-Gerrit Holtmann
Moritz Broschinski6.7 89'
29-Moritz Broschinski

Thay người

80'

Rani Khedira

8-Rani Khedira

Tiền vệ

Yorbe Vertessen

7-Yorbe Vertessen

Tiền đạo

79'

Tom Alexander Rothe

15-Tom Alexander Rothe

Tiền vệ

Janik Haberer

19-Janik Haberer

Tiền vệ

68'

András Schäfer

13-András Schäfer

Tiền vệ

aljoscha kemlein

36-aljoscha kemlein

Tiền vệ

68'

Woo-Yeong Jeong

11-Woo-Yeong Jeong

Tiền vệ

László Bénes

20-László Bénes

Tiền vệ

56'

Tim Skarke

21-Tim Skarke

Tiền đạo

Jordan Siebatcheu

17-Jordan Siebatcheu

Tiền đạo

89'

Ibrahima Sissoko

6-Ibrahima Sissoko

Tiền vệ

Dani De Wit

10-Dani De Wit

Tiền vệ

89'

Moritz Broschinski

29-Moritz Broschinski

Tiền đạo

Philipp Hofmann

33-Philipp Hofmann

Tiền đạo

74'

Maximilian Wittek

32-Maximilian Wittek

Tiền vệ

Jakov Medic

13-Jakov Medic

Hậu vệ

37'

Gerrit Holtmann

21-Gerrit Holtmann

Tiền vệ

Anthony Losilla

8-Anthony Losilla

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Frederik Rønnow
6.6

1-Frederik Rønnow

Thủ môn

Danilho Doekhi
7.1

5-Danilho Doekhi

Hậu vệ

Kevin Vogt
7.1

2-Kevin Vogt

Hậu vệ

Diogo Leite
7.3

4-Diogo Leite

Hậu vệ

Robert Skov
7.9

24-Robert Skov

Tiền vệ

András Schäfer
6.9

13-András Schäfer

68'

Tiền vệ

Rani Khedira
5.6

8-Rani Khedira

80'

Tiền vệ

Tom Alexander Rothe
6.8

15-Tom Alexander Rothe

79'

Tiền vệ

Woo-Yeong Jeong
7.7

11-Woo-Yeong Jeong

68'

Tiền vệ

Benedict Hollerbach
6.6

16-Benedict Hollerbach

Tiền vệ

Tim Skarke
6.2

21-Tim Skarke

56'

Tiền đạo

Patrick Drewes
6.4

27-Patrick Drewes

Thủ môn

Tim Oermann
6.3

14-Tim Oermann

Hậu vệ

Ivan Ordets
6.3

20-Ivan Ordets

Hậu vệ

Bernardo
5.5

5-Bernardo

Hậu vệ

Felix Passlack
7.5

15-Felix Passlack

Tiền vệ

Matúš Bero
5.8

19-Matúš Bero

Tiền vệ

Ibrahima Sissoko
6.1

6-Ibrahima Sissoko

89'

Tiền vệ

Maximilian Wittek
5.7

32-Maximilian Wittek

74'

Tiền vệ

Koji Miyoshi
5.3

23-Koji Miyoshi

Tiền vệ

Gerrit Holtmann
6.5

21-Gerrit Holtmann

37'

Tiền vệ

Moritz Broschinski
6.7

29-Moritz Broschinski

89'

Tiền đạo

Dự bị

Yorbe Vertessen
6.0

7-Yorbe Vertessen

80'

Tiền đạo

Leopold Querfeld

14-Leopold Querfeld

Hậu vệ

Jordan Siebatcheu
6.3

17-Jordan Siebatcheu

56'

Tiền đạo

Janik Haberer
6.7

19-Janik Haberer

79'

Tiền vệ

László Bénes
7.1

20-László Bénes

68'

Tiền vệ

Jérôme Roussillon

26-Jérôme Roussillon

Hậu vệ

Christopher Trimmel

28-Christopher Trimmel

Hậu vệ

aljoscha kemlein
6.4

36-aljoscha kemlein

68'

Tiền vệ

Alexander Schwolow

37-Alexander Schwolow

Thủ môn

Timo Horn

1-Timo Horn

Thủ môn

Lukas Daschner

7-Lukas Daschner

Tiền vệ

Anthony Losilla
6.0

8-Anthony Losilla

37'

Tiền vệ

Myron Boadu

9-Myron Boadu

Tiền đạo

Dani De Wit

10-Dani De Wit

89'

Tiền vệ

Jakov Medic
6.1

13-Jakov Medic

74'

Hậu vệ

Mats Henry Pannewig

24-Mats Henry Pannewig

Tiền vệ

Philipp Hofmann
5.9

33-Philipp Hofmann

89'

Tiền đạo

Noah Loosli

41-Noah Loosli

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Steffen Baumgart

 

Dieter Hecking

Dieter Hecking

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác

No data in this section

Không tìm trận đấu phù hợp