1

FT

(HT 1:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 0
Danish Superliga
Danish Superliga
Aarhus AGF
Aarhus AGF
Brondby IF
Brondby IF
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
3.70
Đội khách (0.5)
1.24
Tài xỉu toàn trận
Tài (2)
2.46
Xỉu (-2)
1.53
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.34
Đội khách
13.75
Hoà
3.86
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

3-1-4-2Aarhus AGF 3-1-4-2

3-4-2-1 Brondby IF3-4-2-1

Jesper Hansen6.7
1-Jesper Hansen
Felix Beijmo6.6
2-Felix Beijmo
Frederik Tingager7.0
5-Frederik Tingager
Eric Kahl6.3
19-Eric Kahl
Nicolai Poulsen6.7 77'
6-Nicolai Poulsen
Jacob Florentin Andersen6.0 77'
26-Jacob Florentin Andersen
Mikael Anderson5.8 90+1'
8-Mikael Anderson
Mads Emil Madsen6.4
7-Mads Emil Madsen
Gift Links5.8 71'
11-Gift Links
Patrick Mortensen6.8
9-Patrick Mortensen
Tobias Bech Kristensen6.1
31-Tobias Bech Kristensen
Patrick Pentz6.8
1-Patrick Pentz
Jordi Vanlerberghe7.2 74'
30-Jordi Vanlerberghe
Frederik Alves6.7
32-Frederik Alves
Jacob Rasmussen6.8
4-Jacob Rasmussen
Sebastian Soraas Sebulonsen5.3
2-Sebastian Soraas Sebulonsen
Josip Radošević6.7 74'
22-Josip Radošević
Stijn Spierings6.7 46'
6-Stijn Spierings
Clement Bischoff5.8 57'
37-Clement Bischoff
Yuito Suzuki7.9 82'
28-Yuito Suzuki
Nicolai F Vallys5.7
7-Nicolai F Vallys
Mileta Rajovic5.8
17-Mileta Rajovic

Thay người

90+1'

Mikael Anderson

8-Mikael Anderson

Tiền vệ

Tobias Bach

23-Tobias Bach

Tiền vệ

77'

Nicolai Poulsen

6-Nicolai Poulsen

Tiền vệ

Max Power

16-Max Power

Tiền vệ

77'

Jacob Florentin Andersen

26-Jacob Florentin Andersen

Tiền vệ

Henrik Dalsgaard

3-Henrik Dalsgaard

Hậu vệ

71'

Gift Links

11-Gift Links

Tiền vệ

Kristian Fredrik Malt Arnstad

10-Kristian Fredrik Malt Arnstad

Tiền vệ

82'

Yuito Suzuki

28-Yuito Suzuki

Tiền vệ

Bundgaard Filip Kristensen

11-Bundgaard Filip Kristensen

Tiền đạo

74'

Jordi Vanlerberghe

30-Jordi Vanlerberghe

Hậu vệ

Mathias Kvistgaarden

36-Mathias Kvistgaarden

Tiền đạo

74'

Josip Radošević

22-Josip Radošević

Tiền vệ

Daniel Wass

10-Daniel Wass

Tiền vệ

57'

Clement Bischoff

37-Clement Bischoff

Tiền vệ

Marko Divković

24-Marko Divković

Hậu vệ

46'

Stijn Spierings

6-Stijn Spierings

Tiền vệ

Noah Teye Nartey

35-Noah Teye Nartey

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jesper Hansen
6.7

1-Jesper Hansen

Thủ môn

Felix Beijmo
6.6

2-Felix Beijmo

Hậu vệ

Frederik Tingager
7.0

5-Frederik Tingager

Hậu vệ

Eric Kahl
6.3

19-Eric Kahl

Hậu vệ

Nicolai Poulsen
6.7

6-Nicolai Poulsen

77'

Tiền vệ

Jacob Florentin Andersen
6.0

26-Jacob Florentin Andersen

77'

Tiền vệ

Mikael Anderson
5.8

8-Mikael Anderson

90+1'

Tiền vệ

Mads Emil Madsen
6.4

7-Mads Emil Madsen

Tiền vệ

Gift Links
5.8

11-Gift Links

71'

Tiền vệ

Patrick Mortensen
6.8

9-Patrick Mortensen

Tiền đạo

Tobias Bech Kristensen
6.1

31-Tobias Bech Kristensen

Tiền đạo

Patrick Pentz
6.8

1-Patrick Pentz

Thủ môn

Jordi Vanlerberghe
7.2

30-Jordi Vanlerberghe

74'

Hậu vệ

Frederik Alves
6.7

32-Frederik Alves

Hậu vệ

Jacob Rasmussen
6.8

4-Jacob Rasmussen

Hậu vệ

Sebastian Soraas Sebulonsen
5.3

2-Sebastian Soraas Sebulonsen

Tiền vệ

Josip Radošević
6.7

22-Josip Radošević

74'

Tiền vệ

Stijn Spierings
6.7

6-Stijn Spierings

46'

Tiền vệ

Clement Bischoff
5.8

37-Clement Bischoff

57'

Tiền vệ

Yuito Suzuki
7.9

28-Yuito Suzuki

82'

Tiền vệ

Nicolai F Vallys
5.7

7-Nicolai F Vallys

Tiền vệ

Mileta Rajovic
5.8

17-Mileta Rajovic

Tiền đạo

Dự bị

Henrik Dalsgaard
6.6

3-Henrik Dalsgaard

77'

Hậu vệ

Kristian Fredrik Malt Arnstad
6.3

10-Kristian Fredrik Malt Arnstad

71'

Tiền vệ

Kristoffer Klaesson

13-Kristoffer Klaesson

Thủ môn

Youssouph Badji

15-Youssouph Badji

Tiền đạo

Max Power
6.2

16-Max Power

77'

Tiền vệ

Mikkel Duelund

20-Mikkel Duelund

Tiền vệ

Tobias Bach
6.7

23-Tobias Bach

90+1'

Tiền vệ

Frederik Brandhof

29-Frederik Brandhof

Tiền vệ

Luka callo

33-Luka callo

Hậu vệ

Rasmus Lauritsen

5-Rasmus Lauritsen

Hậu vệ

Daniel Wass
6.5

10-Daniel Wass

74'

Tiền vệ

Bundgaard Filip Kristensen
6.7

11-Bundgaard Filip Kristensen

82'

Tiền đạo

Kevin Ngoyi Tshiembe

18-Kevin Ngoyi Tshiembe

Hậu vệ

Marko Divković
7.1

24-Marko Divković

57'

Hậu vệ

Noah Teye Nartey
6.3

35-Noah Teye Nartey

46'

Tiền vệ

Mathias Kvistgaarden
6.7

36-Mathias Kvistgaarden

74'

Tiền đạo

Justin Che

46-Justin Che

Hậu vệ

William Sonne-Schmidt

50-William Sonne-Schmidt

Thủ môn

Huấn luyện viên

Uwe Rösler

Uwe Rösler

 

Frederik Birk Christensen

Frederik Birk Christensen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác

No data in this section

Không tìm trận đấu phù hợp