0

FT

(HT 0:2)

3

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
0 - 3
Belgian Pro League
Belgian Pro League
Anderlecht
Anderlecht
Club Brugge
Club Brugge
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0.25)
1.27
Đội khách (-0.25)
3.33
Tài xỉu toàn trận
Tài (3.75)
3.78
Xỉu (-3.75)
1.14
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

3-4-3Anderlecht 3-4-3

4-2-3-1 Club Brugge4-2-3-1

Colin Coosemans5.6
26-Colin Coosemans
Jan Carlo Simic6.7
4-Jan Carlo Simic
Leander Dendoncker6.0
32-Leander Dendoncker
Amando Lapage6.7
73-Amando Lapage
Killian Sardella6.1
54-Killian Sardella
Mats Rits5.9 80'
23-Mats Rits
Theo Leoni7.6 80'
17-Theo Leoni
Ali maamar5.5
79-Ali maamar
Anders Dreyer6.2 68'
36-Anders Dreyer
Kasper Dolberg6.1 46'
12-Kasper Dolberg
Francis Amuzu6.5 46'
7-Francis Amuzu
Simon Mignolet8.1
22-Simon Mignolet
Kyriani Sabbe6.7 69'
64-Kyriani Sabbe
Joel Ordonez6.3 86'
4-Joel Ordonez
Brandon Mechele7.1
44-Brandon Mechele
Maxim De Cuyper6.5
55-Maxim De Cuyper
Raphael Onyedika Nwadike6.7
15-Raphael Onyedika Nwadike
Ardon Jasari7.0
30-Ardon Jasari
C.Talbi7.3 86'
68-C.Talbi
Hans Vanaken6.8
20-Hans Vanaken
Christos Tzolis7.7 90'
8-Christos Tzolis
Ferrán Jutglà9.1 69'
9-Ferrán Jutglà

Thay người

80'

Mats Rits

23-Mats Rits

Tiền vệ

Yari Verschaeren

10-Yari Verschaeren

Tiền vệ

80'

Theo Leoni

17-Theo Leoni

Tiền vệ

Tristan Degreef

83-Tristan Degreef

Tiền vệ

68'

Anders Dreyer

36-Anders Dreyer

Tiền đạo

Thorgan Hazard

11-Thorgan Hazard

Tiền vệ

46'

Kasper Dolberg

12-Kasper Dolberg

Tiền đạo

Luis Vasquez

20-Luis Vasquez

Tiền đạo

46'

Francis Amuzu

7-Francis Amuzu

Tiền đạo

Samuel Edozie

27-Samuel Edozie

Tiền vệ

90'

Christos Tzolis

8-Christos Tzolis

Tiền vệ

Hugo Vetlesen

10-Hugo Vetlesen

Tiền vệ

86'

Joel Ordonez

4-Joel Ordonez

Hậu vệ

Jorne Spileers

58-Jorne Spileers

Hậu vệ

86'

C.Talbi

68-C.Talbi

Tiền vệ

Michał Skóraś

21-Michał Skóraś

Tiền đạo

69'

Kyriani Sabbe

64-Kyriani Sabbe

Hậu vệ

Bjorn Meijer

14-Bjorn Meijer

Hậu vệ

69'

Ferrán Jutglà

9-Ferrán Jutglà

Tiền đạo

Gustaf Nilsson

19-Gustaf Nilsson

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Colin Coosemans
5.6

26-Colin Coosemans

Thủ môn

Jan Carlo Simic
6.7

4-Jan Carlo Simic

Hậu vệ

Leander Dendoncker
6.0

32-Leander Dendoncker

Hậu vệ

Amando Lapage
6.7

73-Amando Lapage

Hậu vệ

Killian Sardella
6.1

54-Killian Sardella

Tiền vệ

Mats Rits
5.9

23-Mats Rits

80'

Tiền vệ

Theo Leoni
7.6

17-Theo Leoni

80'

Tiền vệ

Ali maamar
5.5

79-Ali maamar

Tiền vệ

Anders Dreyer
6.2

36-Anders Dreyer

68'

Tiền đạo

Kasper Dolberg
6.1

12-Kasper Dolberg

46'

Tiền đạo

Francis Amuzu
6.5

7-Francis Amuzu

46'

Tiền đạo

Simon Mignolet
8.1

22-Simon Mignolet

Thủ môn

Kyriani Sabbe
6.7

64-Kyriani Sabbe

69'

Hậu vệ

Joel Ordonez
6.3

4-Joel Ordonez

86'

Hậu vệ

Brandon Mechele
7.1

44-Brandon Mechele

Hậu vệ

Maxim De Cuyper
6.5

55-Maxim De Cuyper

Hậu vệ

Raphael Onyedika Nwadike
6.7

15-Raphael Onyedika Nwadike

Tiền vệ

Ardon Jasari
7.0

30-Ardon Jasari

Tiền vệ

C.Talbi
7.3

68-C.Talbi

86'

Tiền vệ

Hans Vanaken
6.8

20-Hans Vanaken

Tiền vệ

Christos Tzolis
7.7

8-Christos Tzolis

90'

Tiền vệ

Ferrán Jutglà
9.1

9-Ferrán Jutglà

69'

Tiền đạo

Dự bị

Yari Verschaeren
6.6

10-Yari Verschaeren

80'

Tiền vệ

Thorgan Hazard
6.6

11-Thorgan Hazard

68'

Tiền vệ

Mads Juhl Kikkenborg

16-Mads Juhl Kikkenborg

Thủ môn

Luis Vasquez
6.7

20-Luis Vasquez

46'

Tiền đạo

Thomas Foket

25-Thomas Foket

Hậu vệ

Samuel Edozie
6.0

27-Samuel Edozie

46'

Tiền vệ

Timon Vanhoutte

63-Timon Vanhoutte

Thủ môn

Nunzio Engwanda

71-Nunzio Engwanda

Hậu vệ

Anas Tajaouart

78-Anas Tajaouart

Tiền vệ

Tristan Degreef
6.4

83-Tristan Degreef

80'

Tiền vệ

Zaid Romero

2-Zaid Romero

Hậu vệ

Hugo Vetlesen
6.3

10-Hugo Vetlesen

90'

Tiền vệ

Bjorn Meijer
6.3

14-Bjorn Meijer

69'

Hậu vệ

R. Vermant

17-R. Vermant

Tiền đạo

Gustaf Nilsson
7.8

19-Gustaf Nilsson

69'

Tiền đạo

Michał Skóraś
6.2

21-Michał Skóraś

86'

Tiền đạo

Casper Nielsen

27-Casper Nielsen

Tiền vệ

Nordin Jackers

29-Nordin Jackers

Thủ môn

Hugo Siquet

41-Hugo Siquet

Hậu vệ

Jorne Spileers
6.1

58-Jorne Spileers

86'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

David Hubert

David Hubert

 

Nicky Hayen

Nicky Hayen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác