3

FT

(HT 1:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
3 - 0
UEFA Champions League
UEFA Champions League
Arsenal
Arsenal
AS Monaco
AS Monaco
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
1.61
Đội khách (0.5)
2.38
Tài xỉu toàn trận
Tài (2)
1.31
Xỉu (-2)
3.33
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.07
Đội khách
36.00
Hoà
8.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-3-3Arsenal 4-3-3

4-2-3-1 AS Monaco4-2-3-1

David Raya7.0
22-David Raya
Thomas Partey7.0
5-Thomas Partey
William Saliba7.1
2-William Saliba
Jakub Kiwior7.3
15-Jakub Kiwior
M. Lewis-Skelly7.0 64'
49-M. Lewis-Skelly
Martin Odegaard7.1 79'
8-Martin Odegaard
Declan Rice7.0 64'
41-Declan Rice
Mikel Merino7.0
23-Mikel Merino
Bukayo Saka9.4
7-Bukayo Saka
Gabriel Jesus6.6 73'
9-Gabriel Jesus
Gabriel Martinelli6.9 64'
11-Gabriel Martinelli
Radosław Majecki6.4
1-Radosław Majecki
Vanderson de Oliveira Campos6.5 81'
2-Vanderson de Oliveira Campos
Thilo Kehrer6.6
5-Thilo Kehrer
Mohammed Salisu5.8
22-Mohammed Salisu
Caio Henrique7.1
12-Caio Henrique
Lamine Camara6.2 81'
15-Lamine Camara
Soungoutou Magassa6.6 46'
88-Soungoutou Magassa
Maghnes Akliouche6.5
11-Maghnes Akliouche
Aleksandr Golovin6.5
10-Aleksandr Golovin
Eliesse Ben Seghir6.7
7-Eliesse Ben Seghir
Breel Embolo6.5 81'
36-Breel Embolo

Thay người

79'

Martin Odegaard

8-Martin Odegaard

Tiền vệ

Ethan Chidiebere Nwaneri

53-Ethan Chidiebere Nwaneri

Tiền vệ

73'

Gabriel Jesus

9-Gabriel Jesus

Tiền đạo

Kai Havertz

29-Kai Havertz

Tiền đạo

64'

M. Lewis-Skelly

49-M. Lewis-Skelly

Hậu vệ

Jurriën Timber

12-Jurriën Timber

Hậu vệ

64'

Declan Rice

41-Declan Rice

Tiền vệ

Jorginho

20-Jorginho

Tiền vệ

64'

Gabriel Martinelli

11-Gabriel Martinelli

Tiền đạo

Leandro Trossard

19-Leandro Trossard

Tiền đạo

81'

Vanderson de Oliveira Campos

2-Vanderson de Oliveira Campos

Hậu vệ

Jordan Teze

4-Jordan Teze

Hậu vệ

81'

Lamine Camara

15-Lamine Camara

Tiền vệ

Eliot Matazo

8-Eliot Matazo

Tiền vệ

81'

Breel Embolo

36-Breel Embolo

Tiền đạo

George Ilenikhena

21-George Ilenikhena

Tiền đạo

46'

Soungoutou Magassa

88-Soungoutou Magassa

Tiền vệ

Takumi Minamino

18-Takumi Minamino

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

David Raya
7.0

22-David Raya

Thủ môn

Thomas Partey
7.0

5-Thomas Partey

Hậu vệ

William Saliba
7.1

2-William Saliba

Hậu vệ

Jakub Kiwior
7.3

15-Jakub Kiwior

Hậu vệ

M. Lewis-Skelly
7.0

49-M. Lewis-Skelly

64'

Hậu vệ

Martin Odegaard
7.1

8-Martin Odegaard

79'

Tiền vệ

Declan Rice
7.0

41-Declan Rice

64'

Tiền vệ

Mikel Merino
7.0

23-Mikel Merino

Tiền vệ

Bukayo Saka
9.4

7-Bukayo Saka

Tiền đạo

Gabriel Jesus
6.6

9-Gabriel Jesus

73'

Tiền đạo

Gabriel Martinelli
6.9

11-Gabriel Martinelli

64'

Tiền đạo

Radosław Majecki
6.4

1-Radosław Majecki

Thủ môn

Vanderson de Oliveira Campos
6.5

2-Vanderson de Oliveira Campos

81'

Hậu vệ

Thilo Kehrer
6.6

5-Thilo Kehrer

Hậu vệ

Mohammed Salisu
5.8

22-Mohammed Salisu

Hậu vệ

Caio Henrique
7.1

12-Caio Henrique

Hậu vệ

Lamine Camara
6.2

15-Lamine Camara

81'

Tiền vệ

Soungoutou Magassa
6.6

88-Soungoutou Magassa

46'

Tiền vệ

Maghnes Akliouche
6.5

11-Maghnes Akliouche

Tiền vệ

Aleksandr Golovin
6.5

10-Aleksandr Golovin

Tiền vệ

Eliesse Ben Seghir
6.7

7-Eliesse Ben Seghir

Tiền vệ

Breel Embolo
6.5

36-Breel Embolo

81'

Tiền đạo

Dự bị

Kieran Tierney

3-Kieran Tierney

Hậu vệ

Jurriën Timber
6.7

12-Jurriën Timber

64'

Hậu vệ

Leandro Trossard
6.7

19-Leandro Trossard

64'

Tiền đạo

Jorginho
6.6

20-Jorginho

64'

Tiền vệ

Kai Havertz
7.5

29-Kai Havertz

73'

Tiền đạo

Raheem Sterling

30-Raheem Sterling

Tiền đạo

Neto

32-Neto

Thủ môn

Tommy Hogan Setford

36-Tommy Hogan Setford

Thủ môn

zane monlouis

50-zane monlouis

Hậu vệ

Ethan Chidiebere Nwaneri
7.0

53-Ethan Chidiebere Nwaneri

79'

Tiền vệ

Josh Robinson

61-Josh Robinson

Hậu vệ

Ayden Heaven

76-Ayden Heaven

Hậu vệ

Jordan Teze
6.6

4-Jordan Teze

81'

Hậu vệ

Eliot Matazo
6.6

8-Eliot Matazo

81'

Tiền vệ

Philipp Köhn

16-Philipp Köhn

Thủ môn

Takumi Minamino
6.7

18-Takumi Minamino

46'

Tiền vệ

Kassoum Ouattara

20-Kassoum Ouattara

Hậu vệ

George Ilenikhena
6.4

21-George Ilenikhena

81'

Tiền đạo

Lucas Michal

41-Lucas Michal

Tiền đạo

Samuel nibombe

44-Samuel nibombe

Tiền vệ

J. Tincres

46-J. Tincres

Tiền đạo

Yann Lienard

50-Yann Lienard

Thủ môn

Huấn luyện viên

Mikel Arteta

Mikel Arteta

 

Adi Hütter

Adi Hütter

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác

No data in this section

Không tìm trận đấu phù hợp