Yêu thích
Dữ liệu
Tỷ lệ kèo
Trực tiếp
Nhận định
Đăng nhập
UTC+07:00
UTC−12:00
UTC−11:00
UTC−10:00
UTC−09:30
UTC−09:00
UTC−08:00
UTC−07:00
UTC−06:00
UTC−05:00
UTC−04:00
UTC−03:30
UTC−03:00
UTC−02:00
UTC−01:00
UTC+00:00
UTC+01:00
UTC+02:00
UTC+03:00
UTC+03:30
UTC+04:00
UTC+04:30
UTC+05:00
UTC+05:30
UTC+05:45
UTC+06:00
UTC+06:30
UTC+07:00
UTC+08:00
UTC+08:45
UTC+09:00
UTC+09:30
UTC+10:00
UTC+10:30
UTC+11:00
UTC+12:00
UTC+12:45
UTC+13:00
UTC+14:00
Live Bóng
AS KHROUB VS UNION SPORTIVE SOUF
AS Khroub
Algerian Ligue Professionnelle 2
21:00 05/04/2025
4
FT
(2:1)
1
Union Sportive Souf
Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7bong.com Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
4
-
1
Algerian Ligue Professionnelle 2
AS Khroub
Union Sportive Souf
Bình luận trực tiếp
2,632
Tường thuật
Đội hình
Chỉ số
Đối đầu
Nhật ký
0%
Kiểm soát bóng
0%
Bình luận
Tài khoản Facebook
Tài khoản 7bong
Các trận live khác
Xem tất cả
UEFA European U19 Women's Championship
Diễn biến
Xem live
Estonia (w) U19
1H 45'
2
-
0
(HT 0:0)
Faroe Islands (w) U19
0-1
0-1
1.98
3.5
1.68
2
3.5
0
UEFA European U19 Women's Championship
Diễn biến
Xem live
Moldova (w) U19
1H 45'
0
-
2
(HT 0:0)
Cyprus (w) U19
3-5
0-0
1.91
3.75
1.74
0
3.75
2
UEFA European U19 Women's Championship
Diễn biến
Xem live
Malta Women U19
2H 44'
0
-
0
(HT 0:0)
Kazakhstan (w) U19
0-2
3-1
2.72
0.5
1.37
0
0.5
0
UEFA European U19 Women's Championship
Diễn biến
Xem live
Croatia (w) U19
1H 17'
1
-
0
(HT 0:0)
North Macedonia (w) U19
1-0
0-0
2.1
3.25
1.6
1
3.25
0
UEFA European U19 Women's Championship
Diễn biến
Xem live
Lithuania (w) U19
1H 15'
0
-
0
(HT 0:0)
Armenia (w) U19
1-0
0-0
1.81
2.25
1.83
0
2.25
0
National Premier Leagues Victoria
Diễn biến
Xem live
Melbourne Victory FC (Youth)
1H 45'
1
-
1
(HT 0:0)
St Albans Saints
3-5
1-2
1.91
4
1.91
1
4
1
Ethiopian Higher League
Diễn biến
Xem live
Halaba City
1H 40'
0
-
1
(HT 0:0)
Sululta Ketema
2-1
1-0
1.73
2.5
1.92
0
2.5
1
Paraguayan Reserve League
Diễn biến
Xem live
Guarani Asuncion Reserves
1H 15'
0
-
0
(HT 0:0)
Olimpia Asuncion Reserves
1-0
0-0
1.85
2.25
1.79
0
2.25
0
Item 1 of 8