0

FT

(HT 0:1)

2

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
0 - 2
French Ligue 1
French Ligue 1
AS Saint-Étienne
AS Saint-Étienne
RC Lens
RC Lens
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0)
3.63
Đội khách (0)
1.25
Tài xỉu toàn trận
Tài (1.75)
1.39
Xỉu (-1.75)
2.89
1X2 toàn trận
Đội nhà
26.50
Đội khách
1.12
Hoà
6.25
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-3-3AS Saint-Étienne 4-3-3

3-4-2-1 RC Lens3-4-2-1

Gautier Larsonneur5.7
30-Gautier Larsonneur
Dennis Appiah6.0
8-Dennis Appiah
Yunis Abdelhamid6.9 82'
5-Yunis Abdelhamid
Mickael Nade6.7
3-Mickael Nade
Leo·Petrot6.2
19-Leo·Petrot
Aimen·Moueffek6.1 68'
29-Aimen·Moueffek
Pierre Ekwah6.7
4-Pierre Ekwah
mathis amougou5.1 68'
37-mathis amougou
Mathieu Cafaro6.3 68'
18-Mathieu Cafaro
Ibrahim Sissoko6.5 74'
9-Ibrahim Sissoko
Zuriko Davitashvili6.3
22-Zuriko Davitashvili
Brice Samba6.9
30-Brice Samba
Abdukodir Khusanov6.8
25-Abdukodir Khusanov
Kevin Danso7.6
4-Kevin Danso
Facundo Medina6.5 73'
14-Facundo Medina
Przemysław Frankowski8.4
29-Przemysław Frankowski
Adrien Thomasson6.7
28-Adrien Thomasson
Andy Diouf7.3
18-Andy Diouf
Jhoanner Chávez5.5
13-Jhoanner Chávez
Florian Sotoca6.2 90'
7-Florian Sotoca
Angelo Fulgini6.3 73'
11-Angelo Fulgini
M'Bala Nzola5.7 64'
8-M'Bala Nzola

Thay người

82'

Yunis Abdelhamid

5-Yunis Abdelhamid

Hậu vệ

Dylan Batubinsika

21-Dylan Batubinsika

Hậu vệ

74'

Ibrahim Sissoko

9-Ibrahim Sissoko

Tiền đạo

Lucas Stassin

32-Lucas Stassin

Tiền đạo

68'

Aimen·Moueffek

29-Aimen·Moueffek

Tiền vệ

Benjamin Bouchouari

6-Benjamin Bouchouari

Tiền vệ

68'

mathis amougou

37-mathis amougou

Tiền vệ

Augustine Boakye

20-Augustine Boakye

Tiền đạo

68'

Mathieu Cafaro

18-Mathieu Cafaro

Tiền đạo

Louis Mouton

14-Louis Mouton

Tiền vệ

90'

Florian Sotoca

7-Florian Sotoca

Tiền vệ

Wesley Saïd

22-Wesley Saïd

Tiền đạo

73'

Facundo Medina

14-Facundo Medina

Hậu vệ

Malang Sarr

20-Malang Sarr

Hậu vệ

73'

Angelo Fulgini

11-Angelo Fulgini

Tiền vệ

Nampalys Mendy

26-Nampalys Mendy

Tiền vệ

64'

M'Bala Nzola

8-M'Bala Nzola

Tiền đạo

R. Labeau Lascary

36-R. Labeau Lascary

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Gautier Larsonneur
5.7

30-Gautier Larsonneur

Thủ môn

Dennis Appiah
6.0

8-Dennis Appiah

Hậu vệ

Yunis Abdelhamid
6.9

5-Yunis Abdelhamid

82'

Hậu vệ

Mickael Nade
6.7

3-Mickael Nade

Hậu vệ

Leo·Petrot
6.2

19-Leo·Petrot

Hậu vệ

Aimen·Moueffek
6.1

29-Aimen·Moueffek

68'

Tiền vệ

Pierre Ekwah
6.7

4-Pierre Ekwah

Tiền vệ

mathis amougou
5.1

37-mathis amougou

68'

Tiền vệ

Mathieu Cafaro
6.3

18-Mathieu Cafaro

68'

Tiền đạo

Ibrahim Sissoko
6.5

9-Ibrahim Sissoko

74'

Tiền đạo

Zuriko Davitashvili
6.3

22-Zuriko Davitashvili

Tiền đạo

Brice Samba
6.9

30-Brice Samba

Thủ môn

Abdukodir Khusanov
6.8

25-Abdukodir Khusanov

Hậu vệ

Kevin Danso
7.6

4-Kevin Danso

Hậu vệ

Facundo Medina
6.5

14-Facundo Medina

73'

Hậu vệ

Przemysław Frankowski
8.4

29-Przemysław Frankowski

Tiền vệ

Adrien Thomasson
6.7

28-Adrien Thomasson

Tiền vệ

Andy Diouf
7.3

18-Andy Diouf

Tiền vệ

Jhoanner Chávez
5.5

13-Jhoanner Chávez

Tiền vệ

Florian Sotoca
6.2

7-Florian Sotoca

90'

Tiền vệ

Angelo Fulgini
6.3

11-Angelo Fulgini

73'

Tiền vệ

M'Bala Nzola
5.7

8-M'Bala Nzola

64'

Tiền đạo

Dự bị

Brice Maubleu

1-Brice Maubleu

Thủ môn

Benjamin Bouchouari
6.5

6-Benjamin Bouchouari

68'

Tiền vệ

Florian Tardieu

10-Florian Tardieu

Tiền vệ

Louis Mouton
5.6

14-Louis Mouton

68'

Tiền vệ

Augustine Boakye
6.2

20-Augustine Boakye

68'

Tiền đạo

Dylan Batubinsika
6.0

21-Dylan Batubinsika

82'

Hậu vệ

Lamine Fomba

26-Lamine Fomba

Tiền vệ

Igor Miladinovic

28-Igor Miladinovic

Tiền vệ

Lucas Stassin
6.5

32-Lucas Stassin

74'

Tiền đạo

Denis Petrić

1-Denis Petrić

Thủ môn

David Da Costa

10-David Da Costa

Tiền vệ

Malang Sarr
6.4

20-Malang Sarr

73'

Hậu vệ

Anass Zaroury

21-Anass Zaroury

Tiền đạo

Wesley Saïd
6.9

22-Wesley Saïd

90'

Tiền đạo

Jonathan Gradit

24-Jonathan Gradit

Hậu vệ

Nampalys Mendy
6.5

26-Nampalys Mendy

73'

Tiền vệ

Tom·Pouilly
6.0

34-Tom·Pouilly

Tiền vệ

R. Labeau Lascary
7.9

36-R. Labeau Lascary

64'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Eirik Horneland

Eirik Horneland

 

Will Still

Will Still

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác