Kết thúc
Aston Villa
Celtic FC
Aston Villa 4-2-3-1
4-3-3 Celtic FC
Thay người
74'
12-Lucas Digne
22-Ian Maatsen
30'
2-Matty Cash
7-John McGinn
83'
5-Liam Scales
47-Dane·Murray
83'
41-Reo Hatate
14-Luke McCowan
79'
9-Adam Idah
55-Daniel Cummings
73'
27-Arne Engels
28-Paulo Bernardo
73'
13-Hyun-Jun Yang
7-Luis Palma
Đội hình xuất phát
23-Emiliano Martínez
2-Matty Cash
30'4-Ezri Konsa
44-Boubacar Kamara
12-Lucas Digne
74'26-Lamare Bogarde
8-Youri Tielemans
31-Leon Bailey
27-Morgan Rogers
41-Jacob Ramsey
11-Ollie Watkins
1-Kasper Schmeichel
2-Alistair Johnston
6-Auston Trusty
5-Liam Scales
83'3-Greg Taylor
27-Arne Engels
73'42-Callum McGregor
41-Reo Hatate
83'10-Nicolas Kühn
9-Adam Idah
79'13-Hyun-Jun Yang
73'Dự bị
7-John McGinn
30'9-Jhon Durán
20-Kosta Nedeljkovic
22-Ian Maatsen
74'25-Robin Olsen
48-oliwier zych
50-Sil swinkels
66-Travis Patterson
72-Kadan Young
7-Luis Palma
73'12-Viljami Sinisalo
14-Luke McCowan
83'17-M. Nawrocki
28-Paulo Bernardo
73'29-Scott Bain
37-Adam Montgomery
47-Dane·Murray
83'55-Daniel Cummings
79'56-Anthony Ralston
Huấn luyện viên
Unai Emery
Brendan Rodgers
Ghi bàn
Phản lưới nhà
Bàn thắng phạt đền
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra