5

FT

(HT 3:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
5 - 0
UEFA Champions League
UEFA Champions League
Bayer 04 Leverkusen
Bayer 04 Leverkusen
Red Bull Salzburg
Red Bull Salzburg
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
3.78
Đội khách (0.5)
1.23
Tài xỉu toàn trận
Tài (5.75)
4.23
Xỉu (-5.75)
1.15
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

3-5-2Bayer 04 Leverkusen 3-5-2

4-3-3 Red Bull Salzburg4-3-3

Matej Kovar7.0
17-Matej Kovar
Edmond Tapsoba7.2
12-Edmond Tapsoba
Jonathan Tah7.4
4-Jonathan Tah
Martin Hincapie6.7 68'
3-Martin Hincapie
Jeremie Frimpong7.3 68'
30-Jeremie Frimpong
Exequiel Palacios8.2 68'
25-Exequiel Palacios
Robert Andrich6.9
8-Robert Andrich
Granit Xhaka7.7
34-Granit Xhaka
Alejandro Grimaldo8.9
20-Alejandro Grimaldo
Patrik Schick7.9 73'
14-Patrik Schick
Florian Wirtz8.7 76'
10-Florian Wirtz
Alexander Schlager7.4
24-Alexander Schlager
Amar Dedić6.6
70-Amar Dedić
Kamil Piątkowski6.5
91-Kamil Piątkowski
Samson Baidoo6.8
6-Samson Baidoo
Aleksa Terzić6.2 46'
3-Aleksa Terzić
Bobby Clark6.0 46'
10-Bobby Clark
Lucas Gourna Douath6.2 46'
27-Lucas Gourna Douath
Mamady Diambou6.5 74'
15-Mamady Diambou
Moussa Kounfolo Yeo6.0
49-Moussa Kounfolo Yeo
Karim Konate6.4 16'
19-Karim Konate
Oscar Gloukh6.0
30-Oscar Gloukh

Thay người

76'

Florian Wirtz

10-Florian Wirtz

Tiền đạo

Francis-Ikechukwu Onyeka

40-Francis-Ikechukwu Onyeka

Tiền đạo

73'

Patrik Schick

14-Patrik Schick

Tiền đạo

Artem Stepanov

29-Artem Stepanov

Tiền đạo

68'

Martin Hincapie

3-Martin Hincapie

Hậu vệ

Arthur Augusto De Matos Soares

13-Arthur Augusto De Matos Soares

Hậu vệ

68'

Jeremie Frimpong

30-Jeremie Frimpong

Tiền vệ

Nathan Tella

19-Nathan Tella

Tiền vệ

68'

Exequiel Palacios

25-Exequiel Palacios

Tiền vệ

Aleix García

24-Aleix García

Tiền vệ

74'

Mamady Diambou

15-Mamady Diambou

Tiền vệ

Nicolás Capaldo

7-Nicolás Capaldo

Tiền vệ

46'

Aleksa Terzić

3-Aleksa Terzić

Hậu vệ

Daouda Guindo

29-Daouda Guindo

Hậu vệ

46'

Bobby Clark

10-Bobby Clark

Tiền vệ

Mads Bidstrup

18-Mads Bidstrup

Tiền vệ

46'

Lucas Gourna Douath

27-Lucas Gourna Douath

Tiền vệ

Stefan Bajcetic

8-Stefan Bajcetic

Tiền vệ

16'

Karim Konate

19-Karim Konate

Tiền đạo

Nene Dorgeles

45-Nene Dorgeles

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Matej Kovar
7.0

17-Matej Kovar

Thủ môn

Edmond Tapsoba
7.2

12-Edmond Tapsoba

Hậu vệ

Jonathan Tah
7.4

4-Jonathan Tah

Hậu vệ

Martin Hincapie
6.7

3-Martin Hincapie

68'

Hậu vệ

Jeremie Frimpong
7.3

30-Jeremie Frimpong

68'

Tiền vệ

Exequiel Palacios
8.2

25-Exequiel Palacios

68'

Tiền vệ

Robert Andrich
6.9

8-Robert Andrich

Tiền vệ

Granit Xhaka
7.7

34-Granit Xhaka

Tiền vệ

Alejandro Grimaldo
8.9

20-Alejandro Grimaldo

Tiền vệ

Patrik Schick
7.9

14-Patrik Schick

73'

Tiền đạo

Florian Wirtz
8.7

10-Florian Wirtz

76'

Tiền đạo

Alexander Schlager
7.4

24-Alexander Schlager

Thủ môn

Amar Dedić
6.6

70-Amar Dedić

Hậu vệ

Kamil Piątkowski
6.5

91-Kamil Piątkowski

Hậu vệ

Samson Baidoo
6.8

6-Samson Baidoo

Hậu vệ

Aleksa Terzić
6.2

3-Aleksa Terzić

46'

Hậu vệ

Bobby Clark
6.0

10-Bobby Clark

46'

Tiền vệ

Lucas Gourna Douath
6.2

27-Lucas Gourna Douath

46'

Tiền vệ

Mamady Diambou
6.5

15-Mamady Diambou

74'

Tiền vệ

Moussa Kounfolo Yeo
6.0

49-Moussa Kounfolo Yeo

Tiền đạo

Karim Konate
6.4

19-Karim Konate

16'

Tiền đạo

Oscar Gloukh
6.0

30-Oscar Gloukh

Tiền đạo

Dự bị

Lukáš Hrádecký

1-Lukáš Hrádecký

Thủ môn

Arthur Augusto De Matos Soares
6.6

13-Arthur Augusto De Matos Soares

68'

Hậu vệ

Nathan Tella
7.1

19-Nathan Tella

68'

Tiền vệ

Aleix García
7.3

24-Aleix García

68'

Tiền vệ

Ben Hawighorst

28-Ben Hawighorst

Hậu vệ

Artem Stepanov
6.4

29-Artem Stepanov

73'

Tiền đạo

Niklas Lomb

36-Niklas Lomb

Thủ môn

Francis-Ikechukwu Onyeka

40-Francis-Ikechukwu Onyeka

76'

Tiền đạo

H. Blank

4-H. Blank

Hậu vệ

Bryan Okoh

5-Bryan Okoh

Hậu vệ

Nicolás Capaldo
6.6

7-Nicolás Capaldo

74'

Tiền vệ

Stefan Bajcetic
6.3

8-Stefan Bajcetic

46'

Tiền vệ

Takumu Kawamura

16-Takumu Kawamura

Tiền vệ

Mads Bidstrup
6.7

18-Mads Bidstrup

46'

Tiền vệ

Petar Ratkov

21-Petar Ratkov

Tiền đạo

Adam Daghim

28-Adam Daghim

Tiền đạo

Daouda Guindo
6.5

29-Daouda Guindo

46'

Hậu vệ

John Mellberg

36-John Mellberg

Hậu vệ

Nene Dorgeles
7.0

45-Nene Dorgeles

16'

Tiền đạo

Salko Hamzić

92-Salko Hamzić

Thủ môn

Huấn luyện viên

Xabi Alonso

Xabi Alonso

 

Thomas Letsch

Thomas Letsch

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác