0

FT

(HT 0:2)

5

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
0 - 5
Latvian Higher League
Latvian Higher League
BFC Daugavpils
BFC Daugavpils
Riga FC
Riga FC
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (1.5)
2.39
Đội khách (-1.5)
1.51
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.5)
1.46
Xỉu (-2.5)
2.44
1X2 toàn trận
Đội nhà
13.50
Đội khách
1.14
Hoà
6.50
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1BFC Daugavpils 4-2-3-1

4-2-3-1 Riga FC4-2-3-1

frenks orols
91-frenks orols
olgerts rascevskis
9-olgerts rascevskis
Raivis Skrebels5.7
8-Raivis Skrebels
aleksejs kudelkins6.7 67'
5-aleksejs kudelkins
aleksandrs molotkovs
4-aleksandrs molotkovs
Barthelemy Diedhiou6.0
17-Barthelemy Diedhiou
Arturs Zjuzins6.2 67'
3-Arturs Zjuzins
Gļebs Mihaļcovs5.7 85'
37-Gļebs Mihaļcovs
Mohamed Kone5.8 46'
11-Mohamed Kone
Glebs Zaleiko5.6
99-Glebs Zaleiko
armans galajs 46'
18-armans galajs
Kristaps Zommers8.3
12-Kristaps Zommers
Mouhamed El Bachir Ngom7.9 58'
3-Mouhamed El Bachir Ngom
Antonijs Černomordijs6.7 75'
34-Antonijs Černomordijs
baba musah6.4
21-baba musah
Iván Erquiaga7.2
35-Iván Erquiaga
Ahmed Ankrah7.9
40-Ahmed Ankrah
Miloš Jojić8.5 58'
8-Miloš Jojić
Gauthier Mankenda8.9 74'
77-Gauthier Mankenda
ramires reginaldo
10-ramires reginaldo
Eduards Daskevics8.7
23-Eduards Daskevics
Anthony Contreras6.8 58'
9-Anthony Contreras

Thay người

85'

Gļebs Mihaļcovs

37-Gļebs Mihaļcovs

Hậu vệ

kirils bujanovs

7-kirils bujanovs

Tiền vệ

67'

aleksejs kudelkins

5-aleksejs kudelkins

Hậu vệ

Aleksejs valpeters

2-Aleksejs valpeters

Tiền vệ

67'

Arturs Zjuzins

3-Arturs Zjuzins

Tiền vệ

mareks miksto

15-mareks miksto

Tiền vệ

46'

Mohamed Kone

11-Mohamed Kone

Tiền đạo

nikita barkovskis

6-nikita barkovskis

Tiền vệ

46'

armans galajs

18-armans galajs

Tiền đạo

lawrance ugen

29-lawrance ugen

Tiền đạo

75'

Antonijs Černomordijs

34-Antonijs Černomordijs

Hậu vệ

maksims semesko

2-maksims semesko

Hậu vệ

74'

Gauthier Mankenda

77-Gauthier Mankenda

Tiền đạo

Gueye bacary pape

17-Gueye bacary pape

Tiền vệ

58'

Mouhamed El Bachir Ngom

3-Mouhamed El Bachir Ngom

Hậu vệ

Raivis Jurkovskis

13-Raivis Jurkovskis

Tiền đạo

58'

Miloš Jojić

8-Miloš Jojić

Tiền vệ

K. Nguena

93-K. Nguena

Tiền vệ

58'

Anthony Contreras

9-Anthony Contreras

Tiền đạo

Marko Regža

18-Marko Regža

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

frenks orols

91-frenks orols

Thủ môn

olgerts rascevskis

9-olgerts rascevskis

Tiền vệ

Raivis Skrebels
5.7

8-Raivis Skrebels

Tiền vệ

aleksejs kudelkins
6.7

5-aleksejs kudelkins

67'

Hậu vệ

aleksandrs molotkovs

4-aleksandrs molotkovs

Hậu vệ

Barthelemy Diedhiou
6.0

17-Barthelemy Diedhiou

Tiền vệ

Arturs Zjuzins
6.2

3-Arturs Zjuzins

67'

Tiền vệ

Gļebs Mihaļcovs
5.7

37-Gļebs Mihaļcovs

85'

Hậu vệ

Mohamed Kone
5.8

11-Mohamed Kone

46'

Tiền đạo

Glebs Zaleiko
5.6

99-Glebs Zaleiko

Tiền vệ

armans galajs

18-armans galajs

46'

Tiền đạo

Kristaps Zommers
8.3

12-Kristaps Zommers

Thủ môn

Mouhamed El Bachir Ngom
7.9

3-Mouhamed El Bachir Ngom

58'

Hậu vệ

Antonijs Černomordijs
6.7

34-Antonijs Černomordijs

75'

Hậu vệ

baba musah
6.4

21-baba musah

 

Iván Erquiaga
7.2

35-Iván Erquiaga

Hậu vệ

Ahmed Ankrah
7.9

40-Ahmed Ankrah

Tiền vệ

Miloš Jojić
8.5

8-Miloš Jojić

58'

Tiền vệ

Gauthier Mankenda
8.9

77-Gauthier Mankenda

74'

Tiền đạo

ramires reginaldo

10-ramires reginaldo

Hậu vệ

Eduards Daskevics
8.7

23-Eduards Daskevics

Tiền vệ

Anthony Contreras
6.8

9-Anthony Contreras

58'

Tiền đạo

Dự bị

Aleksejs valpeters

2-Aleksejs valpeters

67'

Tiền vệ

nikita barkovskis

6-nikita barkovskis

46'

Tiền vệ

kirils bujanovs

7-kirils bujanovs

85'

Tiền vệ

mareks miksto
6.0

15-mareks miksto

67'

Tiền vệ

Deniss avdejevs

21-Deniss avdejevs

Tiền đạo

lukass zuravlovs

28-lukass zuravlovs

Thủ môn

lawrance ugen

29-lawrance ugen

46'

Tiền đạo

marcis kazainis

1-marcis kazainis

Thủ môn

maksims semesko

2-maksims semesko

75'

Hậu vệ

Raivis Jurkovskis
5.8

13-Raivis Jurkovskis

58'

Tiền đạo

Gueye bacary pape

17-Gueye bacary pape

74'

Tiền vệ

Marko Regža
6.3

18-Marko Regža

58'

Tiền đạo

Gonzalo Emanuel·Muscia

20-Gonzalo Emanuel·Muscia

Tiền vệ

hussaini ibrahim

26-hussaini ibrahim

 

kirils iljins

33-kirils iljins

Tiền vệ

K. Nguena
7.3

93-K. Nguena

58'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Kirill Kurbatov

Kirill Kurbatov

 

Adrian Gula

Adrian Gula

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác

No data in this section

Không tìm trận đấu phù hợp