2

FT

(HT 0:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 0
English Football League Championship
English Football League Championship
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
Queens Park Rangers
Queens Park Rangers
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
2.32
Đội khách (0.75)
1.64
Tài xỉu toàn trận
Tài (1.75)
1.44
Xỉu (-1.75)
2.73
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.97
Đội khách
3.70
Hoà
3.44
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Blackburn Rovers 4-2-3-1

4-1-4-1 Queens Park Rangers4-1-4-1

Aynsley Pears6.9
1-Aynsley Pears
Hayden Carter6.3
17-Hayden Carter
Danny Batth8.0
15-Danny Batth
Dominic Hyam7.1
5-Dominic Hyam
Harry Pickering6.5 46'
3-Harry Pickering
Lewis Travis8.6 77'
27-Lewis Travis
Sondre Tronstad7.9
6-Sondre Tronstad
Andreas Weimann6.0 76'
14-Andreas Weimann
Tyrhys Dolan7.3
10-Tyrhys Dolan
Ryan Hedges6.7 77'
19-Ryan Hedges
Yuki Ohashi6.3 65'
23-Yuki Ohashi
Paul Nardi7.8
1-Paul Nardi
Hevertton Ciriaco Santos6.1 46'
23-Hevertton Ciriaco Santos
Steve Cook6.3
5-Steve Cook
James·Dunne5.8
3-James·Dunne
Kenneth Paal6.6
22-Kenneth Paal
Jonathan Varane5.0
40-Jonathan Varane
Paul Smyth5.8
11-Paul Smyth
Karamoko Dembélé5.6 46'
7-Karamoko Dembélé
Samuel Field6.0 81'
8-Samuel Field
Koki Saito6.5 70'
14-Koki Saito
Michael Frey6.4 75'
12-Michael Frey

Thay người

77'

Lewis Travis

27-Lewis Travis

Tiền vệ

John Buckley

21-John Buckley

Tiền vệ

77'

Ryan Hedges

19-Ryan Hedges

Tiền vệ

Joe Rankin-Costello

11-Joe Rankin-Costello

Tiền vệ

76'

Andreas Weimann

14-Andreas Weimann

Tiền vệ

Amario Cozier-Duberry

33-Amario Cozier-Duberry

Tiền vệ

65'

Yuki Ohashi

23-Yuki Ohashi

Tiền đạo

Makhtar Gueye

9-Makhtar Gueye

Tiền đạo

46'

Harry Pickering

3-Harry Pickering

Hậu vệ

Todd Cantwell

8-Todd Cantwell

Tiền vệ

81'

Samuel Field

8-Samuel Field

Tiền vệ

Daniel Bennie

27-Daniel Bennie

Tiền đạo

75'

Michael Frey

12-Michael Frey

Tiền đạo

Žan Celar

18-Žan Celar

Tiền đạo

70'

Koki Saito

14-Koki Saito

Tiền vệ

Lucas Andersen

25-Lucas Andersen

Tiền vệ

46'

Hevertton Ciriaco Santos

23-Hevertton Ciriaco Santos

Hậu vệ

Harrison Ashby

20-Harrison Ashby

Hậu vệ

46'

Karamoko Dembélé

7-Karamoko Dembélé

Tiền vệ

Nicolas Madsen

24-Nicolas Madsen

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Aynsley Pears
6.9

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Hayden Carter
6.3

17-Hayden Carter

Hậu vệ

Danny Batth
8.0

15-Danny Batth

Hậu vệ

Dominic Hyam
7.1

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Harry Pickering
6.5

3-Harry Pickering

46'

Hậu vệ

Lewis Travis
8.6

27-Lewis Travis

77'

Tiền vệ

Sondre Tronstad
7.9

6-Sondre Tronstad

Tiền vệ

Andreas Weimann
6.0

14-Andreas Weimann

76'

Tiền vệ

Tyrhys Dolan
7.3

10-Tyrhys Dolan

Tiền vệ

Ryan Hedges
6.7

19-Ryan Hedges

77'

Tiền vệ

Yuki Ohashi
6.3

23-Yuki Ohashi

65'

Tiền đạo

Paul Nardi
7.8

1-Paul Nardi

Thủ môn

Hevertton Ciriaco Santos
6.1

23-Hevertton Ciriaco Santos

46'

Hậu vệ

Steve Cook
6.3

5-Steve Cook

Hậu vệ

James·Dunne
5.8

3-James·Dunne

Hậu vệ

Kenneth Paal
6.6

22-Kenneth Paal

Hậu vệ

Jonathan Varane
5.0

40-Jonathan Varane

Tiền vệ

Paul Smyth
5.8

11-Paul Smyth

Tiền vệ

Karamoko Dembélé
5.6

7-Karamoko Dembélé

46'

Tiền vệ

Samuel Field
6.0

8-Samuel Field

81'

Tiền vệ

Koki Saito
6.5

14-Koki Saito

70'

Tiền vệ

Michael Frey
6.4

12-Michael Frey

75'

Tiền đạo

Dự bị

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Todd Cantwell
7.3

8-Todd Cantwell

46'

Tiền vệ

Makhtar Gueye
6.6

9-Makhtar Gueye

65'

Tiền đạo

Joe Rankin-Costello
6.7

11-Joe Rankin-Costello

77'

Tiền vệ

Balazs Toth

12-Balazs Toth

Thủ môn

John Buckley
7.6

21-John Buckley

77'

Tiền vệ

Amario Cozier-Duberry
6.5

33-Amario Cozier-Duberry

76'

Tiền vệ

Leo Duru

39-Leo Duru

Hậu vệ

Lewis Baker

42-Lewis Baker

Tiền vệ

Joe Walsh

13-Joe Walsh

Thủ môn

Žan Celar
6.4

18-Žan Celar

75'

Tiền đạo

Elijah Dixon-Bonner

19-Elijah Dixon-Bonner

Tiền vệ

Harrison Ashby
6.4

20-Harrison Ashby

46'

Hậu vệ

Kieran Morgan

21-Kieran Morgan

Hậu vệ

Nicolas Madsen
6.1

24-Nicolas Madsen

46'

Tiền vệ

Lucas Andersen
6.6

25-Lucas Andersen

70'

Tiền vệ

Daniel Bennie
5.9

27-Daniel Bennie

81'

Tiền đạo

Alfie David Lloyd

28-Alfie David Lloyd

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John Eustace

John Eustace

 

Martí Cifuentes

Martí Cifuentes

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác