2

FT

(HT 1:2)

3

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 3
Italian Serie A
Italian Serie A
Bologna
Bologna
Hellas Verona
Hellas Verona
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
2.42
Đội khách (0.75)
1.59
Tài xỉu toàn trận
Tài (2)
1.28
Xỉu (-2)
3.50
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.20
Đội khách
15.50
Hoà
5.35
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Bologna 4-2-3-1

5-3-2 Hellas Verona5-3-2

Łukasz Skorupski5.9
1-Łukasz Skorupski
Emil Holm6.8 89'
2-Emil Holm
Sam Beukema7.1
31-Sam Beukema
Jhon Lucumi6.3
26-Jhon Lucumi
Juan Miranda6.5
33-Juan Miranda
Remo Freuler7.5
8-Remo Freuler
Tommaso Pobega5.1
18-Tommaso Pobega
Jens Odgaard7.9 89'
21-Jens Odgaard
giovanni fabbian6.7 89'
80-giovanni fabbian
Benjamin·Dominguez\t8.9 80'
30-Benjamin·Dominguez\t
Santiago Thomas Castro6.3
9-Santiago Thomas Castro
Lorenzo Montipò6.4
1-Lorenzo Montipò
Jackson Tchatchoua5.9
38-Jackson Tchatchoua
Paweł Dawidowicz5.7 59'
27-Paweł Dawidowicz
Diego Coppola5.7
42-Diego Coppola
Daniele Ghilardi5.9
87-Daniele Ghilardi
Darko Lazović6.7 30'
8-Darko Lazović
Tomas Suslov6.5 59'
31-Tomas Suslov
Suat Serdar5.8
25-Suat Serdar
Ondrej Duda5.7
33-Ondrej Duda
Casper Tengstedt8.7 70'
11-Casper Tengstedt
Amin Sarr8.1 70'
9-Amin Sarr

Thay người

89'

Emil Holm

2-Emil Holm

Hậu vệ

Lorenzo De Silvestri

29-Lorenzo De Silvestri

Hậu vệ

89'

Jens Odgaard

21-Jens Odgaard

Tiền vệ

Riccardo Orsolini

7-Riccardo Orsolini

Tiền đạo

89'

giovanni fabbian

80-giovanni fabbian

Tiền vệ

Thijs Dallinga

24-Thijs Dallinga

Tiền đạo

80'

Benjamin·Dominguez\t

30-Benjamin·Dominguez\t

Tiền vệ

Dan Ndoye

11-Dan Ndoye

Tiền đạo

70'

Casper Tengstedt

11-Casper Tengstedt

Tiền đạo

Dailon Rocha Livramento

14-Dailon Rocha Livramento

Tiền đạo

70'

Amin Sarr

9-Amin Sarr

Tiền đạo

Daniel·Mosquera

35-Daniel·Mosquera

Tiền đạo

59'

Paweł Dawidowicz

27-Paweł Dawidowicz

Hậu vệ

Giangiacomo Magnani

23-Giangiacomo Magnani

Hậu vệ

59'

Tomas Suslov

31-Tomas Suslov

Tiền vệ

Reda Belahyane

6-Reda Belahyane

Tiền vệ

30'

Darko Lazović

8-Darko Lazović

Hậu vệ

Domagoj Bradaric

12-Domagoj Bradaric

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Łukasz Skorupski
5.9

1-Łukasz Skorupski

Thủ môn

Emil Holm
6.8

2-Emil Holm

89'

Hậu vệ

Sam Beukema
7.1

31-Sam Beukema

Hậu vệ

Jhon Lucumi
6.3

26-Jhon Lucumi

Hậu vệ

Juan Miranda
6.5

33-Juan Miranda

Hậu vệ

Remo Freuler
7.5

8-Remo Freuler

Tiền vệ

Tommaso Pobega
5.1

18-Tommaso Pobega

Tiền vệ

Jens Odgaard
7.9

21-Jens Odgaard

89'

Tiền vệ

giovanni fabbian
6.7

80-giovanni fabbian

89'

Tiền vệ

Benjamin·Dominguez\t
8.9

30-Benjamin·Dominguez\t

80'

Tiền vệ

Santiago Thomas Castro
6.3

9-Santiago Thomas Castro

Tiền đạo

Lorenzo Montipò
6.4

1-Lorenzo Montipò

Thủ môn

Jackson Tchatchoua
5.9

38-Jackson Tchatchoua

Hậu vệ

Paweł Dawidowicz
5.7

27-Paweł Dawidowicz

59'

Hậu vệ

Diego Coppola
5.7

42-Diego Coppola

Hậu vệ

Daniele Ghilardi
5.9

87-Daniele Ghilardi

Hậu vệ

Darko Lazović
6.7

8-Darko Lazović

30'

Hậu vệ

Tomas Suslov
6.5

31-Tomas Suslov

59'

Tiền vệ

Suat Serdar
5.8

25-Suat Serdar

Tiền vệ

Ondrej Duda
5.7

33-Ondrej Duda

Tiền vệ

Casper Tengstedt
8.7

11-Casper Tengstedt

70'

Tiền đạo

Amin Sarr
8.1

9-Amin Sarr

70'

Tiền đạo

Dự bị

Martin Erlić

5-Martin Erlić

Hậu vệ

Nikola Moro

6-Nikola Moro

Tiền vệ

Riccardo Orsolini
6.2

7-Riccardo Orsolini

89'

Tiền đạo

Jesper Karlsson

10-Jesper Karlsson

Tiền đạo

Dan Ndoye
6.9

11-Dan Ndoye

80'

Tiền đạo

Samuel Iling

14-Samuel Iling

Tiền đạo

Nicolò Casale

15-Nicolò Casale

Hậu vệ

tommaso corazza

16-tommaso corazza

Hậu vệ

Lewis Ferguson

19-Lewis Ferguson

Tiền vệ

Charalampos Lykogiannis

22-Charalampos Lykogiannis

Hậu vệ

N.Bagnolini

23-N.Bagnolini

Thủ môn

Thijs Dallinga
6.3

24-Thijs Dallinga

89'

Tiền đạo

Lorenzo De Silvestri
6.5

29-Lorenzo De Silvestri

89'

Hậu vệ

Federico Ravaglia

34-Federico Ravaglia

Thủ môn

Urbanski

82-Urbanski

Tiền vệ

Flavius Daniliuc

4-Flavius Daniliuc

Hậu vệ

Davide Faraoni

5-Davide Faraoni

Hậu vệ

Reda Belahyane
6.3

6-Reda Belahyane

59'

Tiền vệ

Mathis Lambourde

7-Mathis Lambourde

Tiền đạo

Domagoj Bradaric
5.8

12-Domagoj Bradaric

30'

Hậu vệ

Dailon Rocha Livramento
6.6

14-Dailon Rocha Livramento

70'

Tiền đạo

Yllan Okou

15-Yllan Okou

Hậu vệ

Grigoris Kastanos

20-Grigoris Kastanos

Tiền vệ

Daniel·Silva

21-Daniel·Silva

Tiền vệ

Giangiacomo Magnani
6.5

23-Giangiacomo Magnani

59'

Hậu vệ

Faride·Alidou

29-Faride·Alidou

Tiền đạo

Simone Perilli

34-Simone Perilli

Thủ môn

Daniel·Mosquera
6.6

35-Daniel·Mosquera

70'

Tiền đạo

Alphadjo Cissè

80-Alphadjo Cissè

Tiền đạo

Federico Magro

98-Federico Magro

Thủ môn

Huấn luyện viên

Vincenzo Italiano

Vincenzo Italiano

 

Paolo Zanetti

Paolo Zanetti

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác