1

FT

(HT 0:2)

3

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 3
English Premier League
English Premier League
Brighton Hove Albion
Brighton Hove Albion
Crystal Palace
Crystal Palace
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
3.56
Đội khách (0.75)
1.28
Tài xỉu toàn trận
Tài (3)
2.85
Xỉu (-3)
1.42
1X2 toàn trận
Đội nhà
42.50
Đội khách
1.05
Hoà
9.25
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Brighton Hove Albion 4-2-3-1

3-4-2-1 Crystal Palace3-4-2-1

Bart Verbruggen6.0
1-Bart Verbruggen
Tariq Lamptey6.2 46'
2-Tariq Lamptey
Jan Paul van Hecke5.6
29-Jan Paul van Hecke
Lewis Dunk6.4
5-Lewis Dunk
Pervis Estupinan7.2
30-Pervis Estupinan
Carlos Noom Quomah Baleba7.3 88'
20-Carlos Noom Quomah Baleba
Yasin Abbas Ayari6.2 72'
26-Yasin Abbas Ayari
Yankuba Minteh6.3 72'
17-Yankuba Minteh
Georginio Rutter5.9 72'
14-Georginio Rutter
Kaoru Mitoma7.9
22-Kaoru Mitoma
João Pedro7.0
9-João Pedro
Dean Henderson8.0
1-Dean Henderson
Trevoh Chalobah7.0
27-Trevoh Chalobah
Maxence Lacroix6.2
5-Maxence Lacroix
Marc Guehi5.0
6-Marc Guehi
Daniel Muñoz6.7
12-Daniel Muñoz
Will Hughes5.7 85'
19-Will Hughes
Jefferson Lerma6.1
8-Jefferson Lerma
Tyrick Mitchell6.9 85'
3-Tyrick Mitchell
Ismaila Sarr9.1 90+2'
7-Ismaila Sarr
Eberechi Eze6.3 60'
10-Eberechi Eze
Jean-Philippe Mateta6.1 60'
14-Jean-Philippe Mateta

Thay người

88'

Carlos Noom Quomah Baleba

20-Carlos Noom Quomah Baleba

Tiền vệ

Mats Wieffer

27-Mats Wieffer

Tiền vệ

72'

Yasin Abbas Ayari

26-Yasin Abbas Ayari

Tiền vệ

Brajan Gruda

8-Brajan Gruda

Tiền vệ

72'

Yankuba Minteh

17-Yankuba Minteh

Tiền vệ

S. Adingra

11-S. Adingra

Tiền đạo

72'

Georginio Rutter

14-Georginio Rutter

Tiền vệ

Evan Ferguson

28-Evan Ferguson

Tiền đạo

46'

Tariq Lamptey

2-Tariq Lamptey

Hậu vệ

Julio Enciso

10-Julio Enciso

Tiền vệ

90+2'

Ismaila Sarr

7-Ismaila Sarr

Tiền vệ

Justin Devenny

55-Justin Devenny

Tiền vệ

85'

Will Hughes

19-Will Hughes

Tiền vệ

Cheick Oumar Doucouré

28-Cheick Oumar Doucouré

Tiền vệ

85'

Tyrick Mitchell

3-Tyrick Mitchell

Tiền vệ

Nathaniel Clyne

17-Nathaniel Clyne

Hậu vệ

60'

Eberechi Eze

10-Eberechi Eze

Tiền vệ

Daichi Kamada

18-Daichi Kamada

Tiền vệ

60'

Jean-Philippe Mateta

14-Jean-Philippe Mateta

Tiền đạo

Edward Nketiah

9-Edward Nketiah

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Bart Verbruggen
6.0

1-Bart Verbruggen

Thủ môn

Tariq Lamptey
6.2

2-Tariq Lamptey

46'

Hậu vệ

Jan Paul van Hecke
5.6

29-Jan Paul van Hecke

Hậu vệ

Lewis Dunk
6.4

5-Lewis Dunk

Hậu vệ

Pervis Estupinan
7.2

30-Pervis Estupinan

Hậu vệ

Carlos Noom Quomah Baleba
7.3

20-Carlos Noom Quomah Baleba

88'

Tiền vệ

Yasin Abbas Ayari
6.2

26-Yasin Abbas Ayari

72'

Tiền vệ

Yankuba Minteh
6.3

17-Yankuba Minteh

72'

Tiền vệ

Georginio Rutter
5.9

14-Georginio Rutter

72'

Tiền vệ

Kaoru Mitoma
7.9

22-Kaoru Mitoma

Tiền vệ

João Pedro
7.0

9-João Pedro

Tiền đạo

Dean Henderson
8.0

1-Dean Henderson

Thủ môn

Trevoh Chalobah
7.0

27-Trevoh Chalobah

Hậu vệ

Maxence Lacroix
6.2

5-Maxence Lacroix

Hậu vệ

Marc Guehi
5.0

6-Marc Guehi

Hậu vệ

Daniel Muñoz
6.7

12-Daniel Muñoz

Tiền vệ

Will Hughes
5.7

19-Will Hughes

85'

Tiền vệ

Jefferson Lerma
6.1

8-Jefferson Lerma

Tiền vệ

Tyrick Mitchell
6.9

3-Tyrick Mitchell

85'

Tiền vệ

Ismaila Sarr
9.1

7-Ismaila Sarr

90+2'

Tiền vệ

Eberechi Eze
6.3

10-Eberechi Eze

60'

Tiền vệ

Jean-Philippe Mateta
6.1

14-Jean-Philippe Mateta

60'

Tiền đạo

Dự bị

Igor Júlio

3-Igor Júlio

Hậu vệ

Brajan Gruda
6.2

8-Brajan Gruda

72'

Tiền vệ

Julio Enciso
6.4

10-Julio Enciso

46'

Tiền vệ

S. Adingra
6.7

11-S. Adingra

72'

Tiền đạo

Jakub Moder

15-Jakub Moder

Tiền vệ

Jason Steele

23-Jason Steele

Thủ môn

Mats Wieffer
6.7

27-Mats Wieffer

88'

Tiền vệ

Evan Ferguson
6.9

28-Evan Ferguson

72'

Tiền đạo

R. McConville

44-R. McConville

Hậu vệ

Edward Nketiah
5.8

9-Edward Nketiah

60'

Tiền đạo

Jeffrey Schlupp

15-Jeffrey Schlupp

Tiền vệ

Nathaniel Clyne
6.6

17-Nathaniel Clyne

85'

Hậu vệ

Daichi Kamada
7.4

18-Daichi Kamada

60'

Tiền vệ

Cheick Oumar Doucouré
6.0

28-Cheick Oumar Doucouré

85'

Tiền vệ

Matt Turner

30-Matt Turner

Thủ môn

Justin Devenny
6.7

55-Justin Devenny

90+2'

Tiền vệ

C. Kporha

58-C. Kporha

Hậu vệ

Asher Agbinone

64-Asher Agbinone

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Fabian Hürzeler

Fabian Hürzeler

 

Oliver Glasner

Oliver Glasner

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác

No data in this section

Không tìm trận đấu phù hợp