2

FT

(HT 0:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
2 - 0
English Football League Championship
English Football League Championship
Burnley
Burnley
Coventry City
Coventry City
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
4.33
Đội khách (0.5)
1.17
Tài xỉu toàn trận
Tài (2)
4.57
Xỉu (-2)
1.13
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.20
Đội khách
29.00
Hoà
4.70
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Burnley 4-2-3-1

3-5-1-1 Coventry City3-5-1-1

James Trafford6.3
1-James Trafford
Connor Roberts7.6
14-Connor Roberts
Conrad Egan Riley7.9
6-Conrad Egan Riley
Maxime Esteve7.3
5-Maxime Esteve
Lucas Pires Silva6.8 79'
23-Lucas Pires Silva
Josh Cullen7.8
24-Josh Cullen
Josh Laurent7.1
29-Josh Laurent
Jaidon Anthony6.7
11-Jaidon Anthony
Hannibal Mejbri5.0 79'
28-Hannibal Mejbri
Jeremy Sarmiento8.5 68'
7-Jeremy Sarmiento
Jay Rodriguez6.4 79'
9-Jay Rodriguez
Bradley Collins5.8
40-Bradley Collins
Joel Latibeaudiere6.5
22-Joel Latibeaudiere
Bobby Thomas6.6
4-Bobby Thomas
Luis Binks6.6 85'
2-Luis Binks
Milan van Ewijk6.6
27-Milan van Ewijk
Josh Eccles6.9
28-Josh Eccles
Ben Sheaf6.7 85'
14-Ben Sheaf
Tatsuhiro Sakamoto6.7
7-Tatsuhiro Sakamoto
Jay Dasilva6.3 63'
3-Jay Dasilva
Victor Torp6.3 63'
29-Victor Torp
Norman Bassette6.3 63'
37-Norman Bassette

Thay người

79'

Lucas Pires Silva

23-Lucas Pires Silva

Hậu vệ

Bashir Humphreys

12-Bashir Humphreys

Hậu vệ

79'

Hannibal Mejbri

28-Hannibal Mejbri

Tiền vệ

Han-Noah Massengo

42-Han-Noah Massengo

Tiền vệ

79'

Jay Rodriguez

9-Jay Rodriguez

Tiền đạo

Andréas Hountondji

37-Andréas Hountondji

Tiền đạo

68'

Jeremy Sarmiento

7-Jeremy Sarmiento

Tiền vệ

Luca Koleosho

30-Luca Koleosho

Tiền đạo

85'

Luis Binks

2-Luis Binks

Hậu vệ

Jake Bidwell

21-Jake Bidwell

Hậu vệ

85'

Ben Sheaf

14-Ben Sheaf

Tiền vệ

Brandon Thomas Asante

23-Brandon Thomas Asante

Tiền đạo

63'

Jay Dasilva

3-Jay Dasilva

Tiền vệ

Jack Rudoni

5-Jack Rudoni

Tiền vệ

63'

Victor Torp

29-Victor Torp

Tiền vệ

Ellis Simms

9-Ellis Simms

Tiền đạo

63'

Norman Bassette

37-Norman Bassette

Tiền đạo

Ephron Mason-Clarke

10-Ephron Mason-Clarke

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

James Trafford
6.3

1-James Trafford

Thủ môn

Connor Roberts
7.6

14-Connor Roberts

Hậu vệ

Conrad Egan Riley
7.9

6-Conrad Egan Riley

Hậu vệ

Maxime Esteve
7.3

5-Maxime Esteve

Hậu vệ

Lucas Pires Silva
6.8

23-Lucas Pires Silva

79'

Hậu vệ

Josh Cullen
7.8

24-Josh Cullen

Tiền vệ

Josh Laurent
7.1

29-Josh Laurent

Tiền vệ

Jaidon Anthony
6.7

11-Jaidon Anthony

Tiền vệ

Hannibal Mejbri
5.0

28-Hannibal Mejbri

79'

Tiền vệ

Jeremy Sarmiento
8.5

7-Jeremy Sarmiento

68'

Tiền vệ

Jay Rodriguez
6.4

9-Jay Rodriguez

79'

Tiền đạo

Bradley Collins
5.8

40-Bradley Collins

Thủ môn

Joel Latibeaudiere
6.5

22-Joel Latibeaudiere

Hậu vệ

Bobby Thomas
6.6

4-Bobby Thomas

Hậu vệ

Luis Binks
6.6

2-Luis Binks

85'

Hậu vệ

Milan van Ewijk
6.6

27-Milan van Ewijk

Tiền vệ

Josh Eccles
6.9

28-Josh Eccles

Tiền vệ

Ben Sheaf
6.7

14-Ben Sheaf

85'

Tiền vệ

Tatsuhiro Sakamoto
6.7

7-Tatsuhiro Sakamoto

Tiền vệ

Jay Dasilva
6.3

3-Jay Dasilva

63'

Tiền vệ

Victor Torp
6.3

29-Victor Torp

63'

Tiền vệ

Norman Bassette
6.3

37-Norman Bassette

63'

Tiền đạo

Dự bị

Shurandy Sambo

3-Shurandy Sambo

Hậu vệ

Bashir Humphreys
6.3

12-Bashir Humphreys

79'

Hậu vệ

Nathan Redmond

15-Nathan Redmond

Tiền vệ

John Egan

16-John Egan

Hậu vệ

Luca Koleosho
6.0

30-Luca Koleosho

68'

Tiền đạo

Vaclav Hladky

32-Vaclav Hladky

Thủ môn

Andréas Hountondji
6.0

37-Andréas Hountondji

79'

Tiền đạo

Owen Joel Dodgson

39-Owen Joel Dodgson

Hậu vệ

Han-Noah Massengo
6.8

42-Han-Noah Massengo

79'

Tiền vệ

Oliver Dovin

1-Oliver Dovin

Thủ môn

Jack Rudoni
6.5

5-Jack Rudoni

63'

Tiền vệ

Jamie Allen

8-Jamie Allen

Tiền vệ

Ellis Simms
6.5

9-Ellis Simms

63'

Tiền đạo

Ephron Mason-Clarke
6.7

10-Ephron Mason-Clarke

63'

Tiền đạo

Liam Kitching

15-Liam Kitching

Hậu vệ

Jake Bidwell
6.7

21-Jake Bidwell

85'

Hậu vệ

Brandon Thomas Asante
6.8

23-Brandon Thomas Asante

85'

Tiền đạo

Kai Andrews

54-Kai Andrews

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Scott Parker

Scott Parker

 

Frank Lampard

Frank Lampard

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác