1

FT

(HT 0:1)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 1
UEFA Champions League
UEFA Champions League
Celtic FC
Celtic FC
Club Brugge
Club Brugge
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
3.56
Đội khách (0.5)
1.28
Tài xỉu toàn trận
Tài (3)
3.08
Xỉu (-3)
1.36
1X2 toàn trận
Đội nhà
3.63
Đội khách
4.23
Hoà
1.76
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-3-3Celtic FC 4-3-3

4-2-3-1 Club Brugge4-2-3-1

Kasper Schmeichel6.9
1-Kasper Schmeichel
Alistair Johnston6.4
2-Alistair Johnston
Cameron Carter-Vickers7.0
20-Cameron Carter-Vickers
Auston Trusty7.1
6-Auston Trusty
Greg Taylor6.4 59'
3-Greg Taylor
Arne Engels6.7 59'
27-Arne Engels
Callum McGregor7.0
42-Callum McGregor
Reo Hatate7.0
41-Reo Hatate
Nicolas Kühn7.0 88'
10-Nicolas Kühn
Kyogo Furuhashi6.3 76'
8-Kyogo Furuhashi
Daizen Maeda7.2 76'
38-Daizen Maeda
Simon Mignolet6.7
22-Simon Mignolet
Joaquin Seys6.5
65-Joaquin Seys
Joel Ordonez6.2
4-Joel Ordonez
Brandon Mechele6.6
44-Brandon Mechele
Maxim De Cuyper7.6
55-Maxim De Cuyper
Raphael Onyedika Nwadike6.9
15-Raphael Onyedika Nwadike
Ardon Jasari6.7
30-Ardon Jasari
Andreas Skov Olsen7.0 77'
7-Andreas Skov Olsen
Hans Vanaken7.0
20-Hans Vanaken
Christos Tzolis7.3 90+2'
8-Christos Tzolis
Ferrán Jutglà6.8 77'
9-Ferrán Jutglà

Thay người

88'

Nicolas Kühn

10-Nicolas Kühn

Tiền đạo

Hyun-Jun Yang

13-Hyun-Jun Yang

Tiền đạo

76'

Kyogo Furuhashi

8-Kyogo Furuhashi

Tiền đạo

Adam Idah

9-Adam Idah

Tiền đạo

76'

Daizen Maeda

38-Daizen Maeda

Tiền đạo

James Forrest

49-James Forrest

Tiền vệ

59'

Greg Taylor

3-Greg Taylor

Hậu vệ

Álex Valle

11-Álex Valle

Hậu vệ

59'

Arne Engels

27-Arne Engels

Tiền vệ

Paulo Bernardo

28-Paulo Bernardo

Tiền vệ

90+2'

Christos Tzolis

8-Christos Tzolis

Tiền vệ

Casper Nielsen

27-Casper Nielsen

Tiền vệ

77'

Andreas Skov Olsen

7-Andreas Skov Olsen

Tiền vệ

C.Talbi

68-C.Talbi

Tiền đạo

77'

Ferrán Jutglà

9-Ferrán Jutglà

Tiền đạo

R. Vermant

17-R. Vermant

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Kasper Schmeichel
6.9

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Alistair Johnston
6.4

2-Alistair Johnston

Hậu vệ

Cameron Carter-Vickers
7.0

20-Cameron Carter-Vickers

Hậu vệ

Auston Trusty
7.1

6-Auston Trusty

Hậu vệ

Greg Taylor
6.4

3-Greg Taylor

59'

Hậu vệ

Arne Engels
6.7

27-Arne Engels

59'

Tiền vệ

Callum McGregor
7.0

42-Callum McGregor

Tiền vệ

Reo Hatate
7.0

41-Reo Hatate

Tiền vệ

Nicolas Kühn
7.0

10-Nicolas Kühn

88'

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
6.3

8-Kyogo Furuhashi

76'

Tiền đạo

Daizen Maeda
7.2

38-Daizen Maeda

76'

Tiền đạo

Simon Mignolet
6.7

22-Simon Mignolet

Thủ môn

Joaquin Seys
6.5

65-Joaquin Seys

Hậu vệ

Joel Ordonez
6.2

4-Joel Ordonez

Hậu vệ

Brandon Mechele
6.6

44-Brandon Mechele

Hậu vệ

Maxim De Cuyper
7.6

55-Maxim De Cuyper

Hậu vệ

Raphael Onyedika Nwadike
6.9

15-Raphael Onyedika Nwadike

Tiền vệ

Ardon Jasari
6.7

30-Ardon Jasari

Tiền vệ

Andreas Skov Olsen
7.0

7-Andreas Skov Olsen

77'

Tiền vệ

Hans Vanaken
7.0

20-Hans Vanaken

Tiền vệ

Christos Tzolis
7.3

8-Christos Tzolis

90+2'

Tiền vệ

Ferrán Jutglà
6.8

9-Ferrán Jutglà

77'

Tiền đạo

Dự bị

Liam Scales

5-Liam Scales

Hậu vệ

Luis Palma

7-Luis Palma

Tiền đạo

Adam Idah
6.6

9-Adam Idah

76'

Tiền đạo

Álex Valle
7.0

11-Álex Valle

59'

Hậu vệ

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Hyun-Jun Yang

13-Hyun-Jun Yang

88'

Tiền đạo

Luke McCowan

14-Luke McCowan

Tiền vệ

M. Nawrocki

17-M. Nawrocki

Hậu vệ

Paulo Bernardo
6.6

28-Paulo Bernardo

59'

Tiền vệ

James Forrest
6.5

49-James Forrest

76'

Tiền vệ

Anthony Ralston

56-Anthony Ralston

Hậu vệ

Stephen Welsh

57-Stephen Welsh

Hậu vệ

Zaid Romero

2-Zaid Romero

Hậu vệ

Hugo Vetlesen

10-Hugo Vetlesen

Tiền vệ

R. Vermant
6.8

17-R. Vermant

77'

Tiền đạo

Michał Skóraś

21-Michał Skóraś

Tiền đạo

Casper Nielsen

27-Casper Nielsen

90+2'

Tiền vệ

Nordin Jackers

29-Nordin Jackers

Thủ môn

Jorne Spileers

58-Jorne Spileers

Hậu vệ

Kyriani Sabbe

64-Kyriani Sabbe

Hậu vệ

C.Talbi
6.7

68-C.Talbi

77'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Nicky Hayen

Nicky Hayen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác