Kết thúc
Celtic FC
Club Brugge
Celtic FC 4-3-3
4-2-3-1 Club Brugge
Thay người
88'
10-Nicolas Kühn
13-Hyun-Jun Yang
76'
8-Kyogo Furuhashi
9-Adam Idah
76'
38-Daizen Maeda
49-James Forrest
59'
3-Greg Taylor
11-Álex Valle
59'
27-Arne Engels
28-Paulo Bernardo
90+2'
8-Christos Tzolis
27-Casper Nielsen
77'
7-Andreas Skov Olsen
68-C.Talbi
77'
9-Ferrán Jutglà
17-R. Vermant
Đội hình xuất phát
1-Kasper Schmeichel
2-Alistair Johnston
20-Cameron Carter-Vickers
6-Auston Trusty
3-Greg Taylor
59'27-Arne Engels
59'42-Callum McGregor
41-Reo Hatate
10-Nicolas Kühn
88'8-Kyogo Furuhashi
76'38-Daizen Maeda
76'22-Simon Mignolet
65-Joaquin Seys
4-Joel Ordonez
44-Brandon Mechele
55-Maxim De Cuyper
15-Raphael Onyedika Nwadike
30-Ardon Jasari
7-Andreas Skov Olsen
77'20-Hans Vanaken
8-Christos Tzolis
90+2'9-Ferrán Jutglà
77'Dự bị
5-Liam Scales
7-Luis Palma
9-Adam Idah
76'11-Álex Valle
59'12-Viljami Sinisalo
13-Hyun-Jun Yang
88'14-Luke McCowan
17-M. Nawrocki
28-Paulo Bernardo
59'49-James Forrest
76'56-Anthony Ralston
57-Stephen Welsh
2-Zaid Romero
10-Hugo Vetlesen
17-R. Vermant
77'21-Michał Skóraś
27-Casper Nielsen
90+2'29-Nordin Jackers
58-Jorne Spileers
64-Kyriani Sabbe
68-C.Talbi
77'Huấn luyện viên
Brendan Rodgers
Nicky Hayen
Ghi bàn
Phản lưới nhà
Bàn thắng phạt đền
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra