Kết thúc
Celtic FC
Motherwell
Celtic FC 4-3-3
3-4-2-1 Motherwell
Thay người
78'
3-Greg Taylor
11-Álex Valle
72'
27-Arne Engels
14-Luke McCowan
63'
28-Paulo Bernardo
41-Reo Hatate
63'
13-Hyun-Jun Yang
10-Nicolas Kühn
63'
9-Adam Idah
8-Kyogo Furuhashi
79'
21-M. Kaleta
2-Stephen O'Donnell
79'
55-T. Maswanhise
90-Jair Tavares
72'
12-Harrison Paton
19-Sam Nicholson
63'
7-tom sparrow
11-Andy Halliday
63'
52-Tony Watt
14-Apostolos Stamatelopoulos
Đội hình xuất phát
1-Kasper Schmeichel
56-Anthony Ralston
20-Cameron Carter-Vickers
5-Liam Scales
3-Greg Taylor
78'27-Arne Engels
72'42-Callum McGregor
28-Paulo Bernardo
63'13-Hyun-Jun Yang
63'9-Adam Idah
63'38-Daizen Maeda
13-Aston Oxborough
15-Dan Casey
5-Kofi Balmer
20-Shane Blaney
21-M. Kaleta
79'12-Harrison Paton
72'38-Lennon Miller
23-Ewan Wilson
7-tom sparrow
63'55-T. Maswanhise
79'52-Tony Watt
63'Dự bị
6-Auston Trusty
7-Luis Palma
8-Kyogo Furuhashi
63'10-Nicolas Kühn
63'11-Álex Valle
78'12-Viljami Sinisalo
14-Luke McCowan
72'41-Reo Hatate
63'57-Stephen Welsh
1-Krisztián Hegyi
2-Stephen O'Donnell
79'4-Liam Gordon
6-Davor Zdravkovski
11-Andy Halliday
63'14-Apostolos Stamatelopoulos
63'19-Sam Nicholson
72'24-Moses Ebiye
90-Jair Tavares
79'Huấn luyện viên
Brendan Rodgers
Stuart Kettlewell
Ghi bàn
Phản lưới nhà
Bàn thắng phạt đền
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra