5

FT

(HT 1:0)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
5 - 1
UEFA Champions League
UEFA Champions League
Celtic FC
Celtic FC
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
2.59
Đội khách (0.75)
1.53
Tài xỉu toàn trận
Tài (6)
2.56
Xỉu (-6)
1.52
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-3-3Celtic FC 4-3-3

4-2-3-1 Slovan Bratislava4-2-3-1

Kasper Schmeichel6.5
1-Kasper Schmeichel
Alistair Johnston8.2 77'
2-Alistair Johnston
Cameron Carter-Vickers7.0 85'
20-Cameron Carter-Vickers
Liam Scales8.3
5-Liam Scales
Greg Taylor7.1
3-Greg Taylor
Arne Engels9.4
27-Arne Engels
Callum McGregor6.9
42-Callum McGregor
Reo Hatate7.4 77'
41-Reo Hatate
Nicolas Kühn8.2 71'
10-Nicolas Kühn
Kyogo Furuhashi6.1 77'
8-Kyogo Furuhashi
Daizen Maeda7.0
38-Daizen Maeda
Dominik Takac7.3
71-Dominik Takac
César Blackman5.8
28-César Blackman
Guram Kashia6.0
4-Guram Kashia
Kenan Bajrić6.0
12-Kenan Bajrić
Kevin Wimmer6.6
6-Kevin Wimmer
Juraj Kucka7.2 85'
33-Juraj Kucka
Danylo Ihnatenko5.7 76'
77-Danylo Ihnatenko
Tigran·Barseghyan6.3 77'
11-Tigran·Barseghyan
Marko Tolić6.3
10-Marko Tolić
Vladimír Weiss6.1 77'
7-Vladimír Weiss
David Strelec6.8 85'
13-David Strelec

Thay người

85'

Cameron Carter-Vickers

20-Cameron Carter-Vickers

Hậu vệ

Auston Trusty

6-Auston Trusty

Hậu vệ

77'

Alistair Johnston

2-Alistair Johnston

Hậu vệ

Anthony Ralston

56-Anthony Ralston

Hậu vệ

77'

Reo Hatate

41-Reo Hatate

Tiền vệ

Paulo Bernardo

28-Paulo Bernardo

Tiền vệ

77'

Kyogo Furuhashi

8-Kyogo Furuhashi

Tiền đạo

Adam Idah

9-Adam Idah

Tiền đạo

71'

Nicolas Kühn

10-Nicolas Kühn

Tiền đạo

James Forrest

49-James Forrest

Tiền vệ

85'

Juraj Kucka

33-Juraj Kucka

Tiền vệ

artur gajdos

26-artur gajdos

Tiền vệ

85'

David Strelec

13-David Strelec

Tiền đạo

Idjessi Metsoko

93-Idjessi Metsoko

Tiền đạo

77'

Tigran·Barseghyan

11-Tigran·Barseghyan

Tiền vệ

Nino Marcelli

18-Nino Marcelli

Tiền vệ

77'

Vladimír Weiss

7-Vladimír Weiss

Tiền vệ

Róbert Mak

21-Róbert Mak

Tiền đạo

76'

Danylo Ihnatenko

77-Danylo Ihnatenko

Tiền vệ

Kyriakos Savvidis

88-Kyriakos Savvidis

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Kasper Schmeichel
6.5

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Alistair Johnston
8.2

2-Alistair Johnston

77'

Hậu vệ

Cameron Carter-Vickers
7.0

20-Cameron Carter-Vickers

85'

Hậu vệ

Liam Scales
8.3

5-Liam Scales

Hậu vệ

Greg Taylor
7.1

3-Greg Taylor

Hậu vệ

Arne Engels
9.4

27-Arne Engels

Tiền vệ

Callum McGregor
6.9

42-Callum McGregor

Tiền vệ

Reo Hatate
7.4

41-Reo Hatate

77'

Tiền vệ

Nicolas Kühn
8.2

10-Nicolas Kühn

71'

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
6.1

8-Kyogo Furuhashi

77'

Tiền đạo

Daizen Maeda
7.0

38-Daizen Maeda

Tiền đạo

Dominik Takac
7.3

71-Dominik Takac

Thủ môn

César Blackman
5.8

28-César Blackman

Hậu vệ

Guram Kashia
6.0

4-Guram Kashia

Hậu vệ

Kenan Bajrić
6.0

12-Kenan Bajrić

Hậu vệ

Kevin Wimmer
6.6

6-Kevin Wimmer

Hậu vệ

Juraj Kucka
7.2

33-Juraj Kucka

85'

Tiền vệ

Danylo Ihnatenko
5.7

77-Danylo Ihnatenko

76'

Tiền vệ

Tigran·Barseghyan
6.3

11-Tigran·Barseghyan

77'

Tiền vệ

Marko Tolić
6.3

10-Marko Tolić

Tiền vệ

Vladimír Weiss
6.1

7-Vladimír Weiss

77'

Tiền vệ

David Strelec
6.8

13-David Strelec

85'

Tiền đạo

Dự bị

Auston Trusty
6.5

6-Auston Trusty

85'

Hậu vệ

Luis Palma

7-Luis Palma

Tiền đạo

Adam Idah
7.3

9-Adam Idah

77'

Tiền đạo

Álex Valle

11-Álex Valle

Hậu vệ

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Hyun-Jun Yang

13-Hyun-Jun Yang

Tiền đạo

Luke McCowan

14-Luke McCowan

Tiền vệ

M. Nawrocki

17-M. Nawrocki

Hậu vệ

Paulo Bernardo
6.4

28-Paulo Bernardo

77'

Tiền vệ

James Forrest
7.5

49-James Forrest

71'

Tiền vệ

Anthony Ralston
7.2

56-Anthony Ralston

77'

Hậu vệ

Stephen Welsh

57-Stephen Welsh

Hậu vệ

Siemen Voet

2-Siemen Voet

Hậu vệ

Yuri· Medveděv

17-Yuri· Medveděv

Hậu vệ

Nino Marcelli
6.2

18-Nino Marcelli

77'

Tiền vệ

Róbert Mak
6.6

21-Róbert Mak

77'

Tiền đạo

Zuberu Sharani

23-Zuberu Sharani

Tiền đạo

artur gajdos
6.8

26-artur gajdos

85'

Tiền vệ

Matúš Vojtko

27-Matúš Vojtko

Hậu vệ

Martin Trnovsky

31-Martin Trnovsky

Thủ môn

Adam hrdina

35-Adam hrdina

Thủ môn

Július Szöke

37-Július Szöke

Tiền vệ

Kyriakos Savvidis
6.4

88-Kyriakos Savvidis

76'

Tiền vệ

Idjessi Metsoko
6.6

93-Idjessi Metsoko

85'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Vladimír Weiss

Vladimír Weiss

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác