0

FT

(HT 0:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
0 - 0
Japanese J1 League
Japanese J1 League
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
3.44
Đội khách (0.5)
1.29
Tài xỉu toàn trận
Tài (1.25)
1.42
Xỉu (-1.25)
2.79
1X2 toàn trận
Đội nhà
3.56
Đội khách
2.24
Hoà
2.91
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Cerezo Osaka 4-2-3-1

4-4-2 Kashiwa Reysol4-4-2

Jin-Hyeon Kim8.1
21-Jin-Hyeon Kim
Reiya Sakata7.5
17-Reiya Sakata
Ryosuke Shindo6.4
3-Ryosuke Shindo
Ryuya Nishio6.8
33-Ryuya Nishio
Toriumi Koji6.2
24-Toriumi Koji
Hinata Kida8.6
5-Hinata Kida
Shunta Tanaka6.0
10-Shunta Tanaka
Sota Kitano6.3 78'
38-Sota Kitano
Lucas Fernandes6.6 68'
77-Lucas Fernandes
Hirotaka Tameda6.0
19-Hirotaka Tameda
Léo Ceará6.1 87'
9-Léo Ceará
Kenta Matsumoto6.4
46-Kenta Matsumoto
Hiroki Sekine6.0
32-Hiroki Sekine
Tomoya Inukai6.8
13-Tomoya Inukai
Taiyo Koga6.2
4-Taiyo Koga
Diego7.7
3-Diego
Yuto Yamada6.3
6-Yuto Yamada
Sachiro Toshima5.6 56'
28-Sachiro Toshima
Kohei Tezuka6.8
37-Kohei Tezuka
Matheus Sávio5.8
10-Matheus Sávio
Tomoya Koyamatsu6.6 75'
14-Tomoya Koyamatsu
Kosuke Kinoshita6.2 75'
15-Kosuke Kinoshita

Thay người

87'

Léo Ceará

9-Léo Ceará

Tiền đạo

Ryogo Yamasaki

29-Ryogo Yamasaki

Tiền đạo

78'

Sota Kitano

38-Sota Kitano

Tiền vệ

Masaya Shibayama

48-Masaya Shibayama

Tiền vệ

68'

Lucas Fernandes

77-Lucas Fernandes

Tiền vệ

Capixaba

27-Capixaba

Tiền vệ

75'

Tomoya Koyamatsu

14-Tomoya Koyamatsu

Tiền đạo

Takuya Shimamura

29-Takuya Shimamura

Tiền vệ

75'

Kosuke Kinoshita

15-Kosuke Kinoshita

Tiền đạo

Yuki Kakita

18-Yuki Kakita

Tiền đạo

56'

Sachiro Toshima

28-Sachiro Toshima

Tiền vệ

Kazuki Kumasawa

48-Kazuki Kumasawa

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jin-Hyeon Kim
8.1

21-Jin-Hyeon Kim

Thủ môn

Reiya Sakata
7.5

17-Reiya Sakata

Hậu vệ

Ryosuke Shindo
6.4

3-Ryosuke Shindo

Hậu vệ

Ryuya Nishio
6.8

33-Ryuya Nishio

Hậu vệ

Toriumi Koji
6.2

24-Toriumi Koji

Hậu vệ

Hinata Kida
8.6

5-Hinata Kida

Tiền vệ

Shunta Tanaka
6.0

10-Shunta Tanaka

Tiền vệ

Sota Kitano
6.3

38-Sota Kitano

78'

Tiền vệ

Lucas Fernandes
6.6

77-Lucas Fernandes

68'

Tiền vệ

Hirotaka Tameda
6.0

19-Hirotaka Tameda

Tiền vệ

Léo Ceará
6.1

9-Léo Ceará

87'

Tiền đạo

Kenta Matsumoto
6.4

46-Kenta Matsumoto

Thủ môn

Hiroki Sekine
6.0

32-Hiroki Sekine

Hậu vệ

Tomoya Inukai
6.8

13-Tomoya Inukai

Hậu vệ

Taiyo Koga
6.2

4-Taiyo Koga

Hậu vệ

Diego
7.7

3-Diego

Hậu vệ

Yuto Yamada
6.3

6-Yuto Yamada

Tiền vệ

Sachiro Toshima
5.6

28-Sachiro Toshima

56'

Tiền vệ

Kohei Tezuka
6.8

37-Kohei Tezuka

Tiền vệ

Matheus Sávio
5.8

10-Matheus Sávio

Tiền vệ

Tomoya Koyamatsu
6.6

14-Tomoya Koyamatsu

75'

Tiền đạo

Kosuke Kinoshita
6.2

15-Kosuke Kinoshita

75'

Tiền đạo

Dự bị

Hayato Okuda

16-Hayato Okuda

Hậu vệ

Hiroaki Okuno

25-Hiroaki Okuno

Tiền vệ

Capixaba
6.7

27-Capixaba

68'

Tiền vệ

Ryogo Yamasaki
6.6

29-Ryogo Yamasaki

87'

Tiền đạo

Keisuke Shimizu

31-Keisuke Shimizu

Thủ môn

Masaya Shibayama
6.8

48-Masaya Shibayama

78'

Tiền vệ

Vitor Bueno

55-Vitor Bueno

Tiền đạo

Yuki Kakita
6.8

18-Yuki Kakita

75'

Tiền đạo

Masato Sasaki

21-Masato Sasaki

Thủ môn

Takuya Shimamura
6.6

29-Takuya Shimamura

75'

Tiền vệ

Eiji Shirai

33-Eiji Shirai

Tiền vệ

Takumi Tsuchiya

34-Takumi Tsuchiya

Tiền vệ

Kazuki Kumasawa
6.7

48-Kazuki Kumasawa

56'

Tiền vệ

Yugo Tatsuta

50-Yugo Tatsuta

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Arthur Papas

Arthur Papas

 

Ricardo Rodríguez

Ricardo Rodríguez

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác