6

FT

(HT 2:2)

2

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
6 - 2
PKO Bank Polski EKSTRAKLASA
PKO Bank Polski EKSTRAKLASA
Cracovia Krakow
Cracovia Krakow
Motor Lublin
Motor Lublin
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
2.17
Đội khách (0.75)
1.66
Tài xỉu toàn trận
Tài (4.5)
1.42
Xỉu (-4.5)
2.55
1X2 toàn trận
Đội nhà
3.78
Đội khách
1.87
Hoà
3.38
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

3-4-2-1Cracovia Krakow 3-4-2-1

4-3-3 Motor Lublin4-3-3

Henrich Ravas5.7
27-Henrich Ravas
Virgil Ghiță6.1
5-Virgil Ghiță
Arttu Hoskonen7.4
22-Arttu Hoskonen
Andreas Skovgaard6.1
3-Andreas Skovgaard
Otar Kakabadze8.0
25-Otar Kakabadze
Jani Atanasov6.4 59'
8-Jani Atanasov
Mikkel Maigaard8.5 88'
11-Mikkel Maigaard
Davíð Kristján Ólafsson9.0 88'
19-Davíð Kristján Ólafsson
Ajdin Hasić7.7 88'
14-Ajdin Hasić
Filip Rozga Kucharczyk 70'
18-Filip Rozga Kucharczyk
Benjamin Källman9.1
9-Benjamin Källman
Kacper Rosa5.1
1-Kacper Rosa
Paweł Stolarski6.6 59'
28-Paweł Stolarski
Sebastian Rudol5.6 73'
21-Sebastian Rudol
Arkadiusz Najemski6.3
18-Arkadiusz Najemski
F. Luberecki5.5
24-F. Luberecki
Bartosz Wolski5.5 73'
68-Bartosz Wolski
Sergi Samper7.5
6-Sergi Samper
Mathieu Scalet6.3
37-Mathieu Scalet
Michal Krol6.5 59'
26-Michal Krol
Samuel Mráz6.3 80'
90-Samuel Mráz
Piotr Ceglarz5.6
77-Piotr Ceglarz

Thay người

88'

Mikkel Maigaard

11-Mikkel Maigaard

Tiền vệ

Amir Al-Ammari

6-Amir Al-Ammari

Tiền vệ

88'

Davíð Kristján Ólafsson

19-Davíð Kristján Ólafsson

Tiền vệ

F. Bzdyl

23-F. Bzdyl

Tiền vệ

88'

Ajdin Hasić

14-Ajdin Hasić

Tiền vệ

Bartosz Biedrzycki

16-Bartosz Biedrzycki

Tiền vệ

70'

Filip Rozga Kucharczyk

18-Filip Rozga Kucharczyk

Tiền vệ

Mateusz Bochnak

17-Mateusz Bochnak

Tiền vệ

59'

Jani Atanasov

8-Jani Atanasov

Tiền vệ

Patryk Sokołowski

88-Patryk Sokołowski

Tiền vệ

80'

Samuel Mráz

90-Samuel Mráz

Tiền đạo

Kacper Wełniak

9-Kacper Wełniak

Tiền đạo

73'

Sebastian Rudol

21-Sebastian Rudol

Hậu vệ

Marek Kristian Bartos

39-Marek Kristian Bartos

Hậu vệ

73'

Bartosz Wolski

68-Bartosz Wolski

Tiền vệ

Kaan Caliskaner

11-Kaan Caliskaner

Tiền đạo

59'

Paweł Stolarski

28-Paweł Stolarski

Hậu vệ

Filip Wójcik

17-Filip Wójcik

Hậu vệ

59'

Michal Krol

26-Michal Krol

Tiền đạo

Mbaye Jacques Ndiaye

30-Mbaye Jacques Ndiaye

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Henrich Ravas
5.7

27-Henrich Ravas

Thủ môn

Virgil Ghiță
6.1

5-Virgil Ghiță

Hậu vệ

Arttu Hoskonen
7.4

22-Arttu Hoskonen

Hậu vệ

Andreas Skovgaard
6.1

3-Andreas Skovgaard

Hậu vệ

Otar Kakabadze
8.0

25-Otar Kakabadze

Tiền vệ

Jani Atanasov
6.4

8-Jani Atanasov

59'

Tiền vệ

Mikkel Maigaard
8.5

11-Mikkel Maigaard

88'

Tiền vệ

Davíð Kristján Ólafsson
9.0

19-Davíð Kristján Ólafsson

88'

Tiền vệ

Ajdin Hasić
7.7

14-Ajdin Hasić

88'

Tiền vệ

Filip Rozga Kucharczyk

18-Filip Rozga Kucharczyk

70'

Tiền vệ

Benjamin Källman
9.1

9-Benjamin Källman

Tiền đạo

Kacper Rosa
5.1

1-Kacper Rosa

Thủ môn

Paweł Stolarski
6.6

28-Paweł Stolarski

59'

Hậu vệ

Sebastian Rudol
5.6

21-Sebastian Rudol

73'

Hậu vệ

Arkadiusz Najemski
6.3

18-Arkadiusz Najemski

Hậu vệ

F. Luberecki
5.5

24-F. Luberecki

Hậu vệ

Bartosz Wolski
5.5

68-Bartosz Wolski

73'

Tiền vệ

Sergi Samper
7.5

6-Sergi Samper

Tiền vệ

Mathieu Scalet
6.3

37-Mathieu Scalet

Tiền vệ

Michal Krol
6.5

26-Michal Krol

59'

Tiền đạo

Samuel Mráz
6.3

90-Samuel Mráz

80'

Tiền đạo

Piotr Ceglarz
5.6

77-Piotr Ceglarz

Tiền đạo

Dự bị

Amir Al-Ammari
6.5

6-Amir Al-Ammari

88'

Tiền vệ

Bartosz Biedrzycki
6.0

16-Bartosz Biedrzycki

88'

Tiền vệ

Mateusz Bochnak
8.4

17-Mateusz Bochnak

70'

Tiền vệ

F. Bzdyl
6.3

23-F. Bzdyl

88'

Tiền vệ

J. Burek

26-J. Burek

Thủ môn

O. Lachowicz

72-O. Lachowicz

Tiền vệ

Patryk Sokołowski
6.7

88-Patryk Sokołowski

59'

Tiền vệ

Kacper Wełniak
6.9

9-Kacper Wełniak

80'

Tiền đạo

Kaan Caliskaner
6.7

11-Kaan Caliskaner

73'

Tiền đạo

Filip Wójcik
6.3

17-Filip Wójcik

59'

Hậu vệ

Bradly·Van Hoeven

19-Bradly·Van Hoeven

Tiền đạo

Christopher Serge Simon

22-Christopher Serge Simon

Tiền vệ

Mbaye Jacques Ndiaye
6.8

30-Mbaye Jacques Ndiaye

59'

Tiền vệ

Marek Kristian Bartos
5.8

39-Marek Kristian Bartos

73'

Hậu vệ

Krystian Palacz

47-Krystian Palacz

Hậu vệ

Igor Bartnik

51-Igor Bartnik

Thủ môn

Huấn luyện viên

Dawid Kroczek

Dawid Kroczek

 

Mateusz Stolarski

Mateusz Stolarski

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác