0

FT

(HT 0:1)

3

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
0 - 3
UEFA Europa Conference League
UEFA Europa Conference League
CS Petrocub
CS Petrocub
Rapid Wien
Rapid Wien
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0)
3.56
Đội khách (0)
1.19
Tài xỉu toàn trận
Tài (2)
1.30
Xỉu (-2)
2.91
1X2 toàn trận
Đội nhà
23.50
Đội khách
1.12
Hoà
6.25
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-4-2CS Petrocub 4-4-2

4-2-2-2 Rapid Wien4-2-2-2

silivu smalenea6.2
1-silivu smalenea
Ion Jardan6.8
90-Ion Jardan
Victor Mudrac6.2
4-Victor Mudrac
Maxim Potirniche6.2
21-Maxim Potirniche
Ion Bors6.6
66-Ion Bors
Sergiu Platica6.5 81'
11-Sergiu Platica
Teodor lungu6.8 89'
39-Teodor lungu
Donalio Melachio Douanla6.6
20-Donalio Melachio Douanla
Dan Puscas6.0 63'
37-Dan Puscas
Vladimir Ambros6.6 81'
9-Vladimir Ambros
Mihai Lupan6.5 63'
23-Mihai Lupan
Niklas Hedl7.7
45-Niklas Hedl
Bendeguz Bolla7.8 39'
77-Bendeguz Bolla
Nenad Cvetković6.9
55-Nenad Cvetković
Serge-Philippe Raux-Yao6.9
6-Serge-Philippe Raux-Yao
Jonas Antonius Auer7.8
23-Jonas Antonius Auer
Mamadou Sangare7.3
17-Mamadou Sangare
Lukas Grgić8.0 82'
8-Lukas Grgić
Louis Schaub7.2
21-Louis Schaub
Matthias Seidl6.5 60'
18-Matthias Seidl
Dion Drena Beljo6.7 59'
7-Dion Drena Beljo
Guido Burgstaller8.7 82'
9-Guido Burgstaller

Thay người

89'

Teodor lungu

39-Teodor lungu

Tiền vệ

B. Diallo

6-B. Diallo

Tiền vệ

81'

Sergiu Platica

11-Sergiu Platica

Tiền vệ

Vasile Jardan

30-Vasile Jardan

Tiền vệ

81'

Vladimir Ambros

9-Vladimir Ambros

Tiền đạo

Vsevolod Nihaev

17-Vsevolod Nihaev

Tiền vệ

63'

Dan Puscas

37-Dan Puscas

Tiền vệ

Dumitru Demian

8-Dumitru Demian

Tiền vệ

63'

Mihai Lupan

23-Mihai Lupan

Tiền đạo

Marin Caruntu

22-Marin Caruntu

Tiền đạo

82'

Lukas Grgić

8-Lukas Grgić

Tiền vệ

Thierry Gale

19-Thierry Gale

Tiền đạo

82'

Guido Burgstaller

9-Guido Burgstaller

Tiền đạo

Nikolaus Wurmbrand

48-Nikolaus Wurmbrand

Tiền đạo

60'

Matthias Seidl

18-Matthias Seidl

Tiền vệ

Dennis Kaygin

24-Dennis Kaygin

Tiền vệ

59'

Dion Drena Beljo

7-Dion Drena Beljo

Tiền đạo

39'

Bendeguz Bolla

77-Bendeguz Bolla

Hậu vệ

Benjamin·Bockle

3-Benjamin·Bockle

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

silivu smalenea
6.2

1-silivu smalenea

Thủ môn

Ion Jardan
6.8

90-Ion Jardan

Hậu vệ

Victor Mudrac
6.2

4-Victor Mudrac

Hậu vệ

Maxim Potirniche
6.2

21-Maxim Potirniche

Hậu vệ

Ion Bors
6.6

66-Ion Bors

Hậu vệ

Sergiu Platica
6.5

11-Sergiu Platica

81'

Tiền vệ

Teodor lungu
6.8

39-Teodor lungu

89'

Tiền vệ

Donalio Melachio Douanla
6.6

20-Donalio Melachio Douanla

Tiền vệ

Dan Puscas
6.0

37-Dan Puscas

63'

Tiền vệ

Vladimir Ambros
6.6

9-Vladimir Ambros

81'

Tiền đạo

Mihai Lupan
6.5

23-Mihai Lupan

63'

Tiền đạo

Niklas Hedl
7.7

45-Niklas Hedl

Thủ môn

Bendeguz Bolla
7.8

77-Bendeguz Bolla

39'

Hậu vệ

Nenad Cvetković
6.9

55-Nenad Cvetković

Hậu vệ

Serge-Philippe Raux-Yao
6.9

6-Serge-Philippe Raux-Yao

Hậu vệ

Jonas Antonius Auer
7.8

23-Jonas Antonius Auer

Hậu vệ

Mamadou Sangare
7.3

17-Mamadou Sangare

Tiền vệ

Lukas Grgić
8.0

8-Lukas Grgić

82'

Tiền vệ

Louis Schaub
7.2

21-Louis Schaub

Tiền vệ

Matthias Seidl
6.5

18-Matthias Seidl

60'

Tiền vệ

Dion Drena Beljo
6.7

7-Dion Drena Beljo

59'

Tiền đạo

Guido Burgstaller
8.7

9-Guido Burgstaller

82'

Tiền đạo

Dự bị

Gilbert Djangmah Narh

5-Gilbert Djangmah Narh

Hậu vệ

B. Diallo
5.7

6-B. Diallo

89'

Tiền vệ

Dumitru Demian
6.0

8-Dumitru Demian

63'

Tiền vệ

Vsevolod Nihaev
5.9

17-Vsevolod Nihaev

81'

Tiền vệ

Marin Caruntu
6.2

22-Marin Caruntu

63'

Tiền đạo

Vasile Jardan
6.2

30-Vasile Jardan

81'

Tiền vệ

victor dodon

31-victor dodon

Thủ môn

D. Coval

32-D. Coval

Thủ môn

Manuel Nana Agyemang

55-Manuel Nana Agyemang

Hậu vệ

Benjamin·Bockle
6.6

3-Benjamin·Bockle

39'

Hậu vệ

Jakob Scholler

4-Jakob Scholler

Hậu vệ

Roman Kerschbaum

5-Roman Kerschbaum

Tiền vệ

Christoph Lang

10-Christoph Lang

Tiền đạo

Thierry Gale
6.3

19-Thierry Gale

82'

Tiền đạo

Maximilian Hofmann

20-Maximilian Hofmann

Hậu vệ

Dennis Kaygin
6.5

24-Dennis Kaygin

60'

Tiền vệ

Paul Gartler

25-Paul Gartler

Thủ môn

Noah Bischof
6.4

27-Noah Bischof

Tiền đạo

Nikolaus Wurmbrand
6.3

48-Nikolaus Wurmbrand

82'

Tiền đạo

Laurenz Orgler

50-Laurenz Orgler

Thủ môn

Huấn luyện viên

Andrei Martin

Andrei Martin

 

Robert Klauss

Robert Klauss

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác