0

FT

(HT 0:0)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
0 - 1
English Football League Championship
English Football League Championship
Derby County
Derby County
Leeds United
Leeds United
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0)
3.04
Đội khách (0)
1.34
Tài xỉu toàn trận
Tài (1.75)
3.50
Xỉu (-1.75)
1.21
1X2 toàn trận
Đội nhà
100.00
Đội khách
1.05
Hoà
7.50
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Derby County 4-2-3-1

4-2-3-1 Leeds United4-2-3-1

Jacob Widell Zetterström8.0
1-Jacob Widell Zetterström
Kane Wilson5.7
2-Kane Wilson
Curtis Nelson6.6
35-Curtis Nelson
Nathaniel Phillips6.3
12-Nathaniel Phillips
Callum Elder5.5
20-Callum Elder
Kenzo Goudmijn6.6 86'
17-Kenzo Goudmijn
Ebou Adams6.0
32-Ebou Adams
Nathaniel Mendez-Laing6.0 67'
11-Nathaniel Mendez-Laing
Marcus Harness5.1 73'
18-Marcus Harness
Kayden Jackson6.2 73'
19-Kayden Jackson
Jerry Yates6.3 86'
10-Jerry Yates
Illan Meslier6.8
1-Illan Meslier
Jayden Bogle7.1
2-Jayden Bogle
Joe Rodon6.8
6-Joe Rodon
Pascal Struijk6.4
5-Pascal Struijk
Sam Byram7.6
25-Sam Byram
Ethan Ampadu6.6
4-Ethan Ampadu
Ao Tanaka7.1 90+2'
22-Ao Tanaka
Degnand Wilfried Gnonto7.8 71'
29-Degnand Wilfried Gnonto
Brenden Aaronson7.5 89'
11-Brenden Aaronson
Largie Ramazani6.2 71'
17-Largie Ramazani
Mateo Joseph5.2 71'
19-Mateo Joseph

Thay người

86'

Kenzo Goudmijn

17-Kenzo Goudmijn

Tiền vệ

Dajaune Brown

39-Dajaune Brown

Tiền đạo

86'

Jerry Yates

10-Jerry Yates

Tiền đạo

James Collins

9-James Collins

Tiền đạo

73'

Marcus Harness

18-Marcus Harness

Tiền vệ

Tom Barkhuizen

7-Tom Barkhuizen

Tiền đạo

73'

Kayden Jackson

19-Kayden Jackson

Tiền vệ

Tawanda Chirewa

28-Tawanda Chirewa

Tiền vệ

67'

Nathaniel Mendez-Laing

11-Nathaniel Mendez-Laing

Tiền vệ

Corey Blackett-Taylor

27-Corey Blackett-Taylor

Tiền đạo

90+2'

Ao Tanaka

22-Ao Tanaka

Tiền vệ

Josuha Guilavogui

23-Josuha Guilavogui

Tiền vệ

89'

Brenden Aaronson

11-Brenden Aaronson

Tiền vệ

Patrick Bamford

9-Patrick Bamford

Tiền đạo

71'

Degnand Wilfried Gnonto

29-Degnand Wilfried Gnonto

Tiền vệ

Daniel James

7-Daniel James

Tiền vệ

71'

Largie Ramazani

17-Largie Ramazani

Tiền vệ

Manor Solomon

14-Manor Solomon

Tiền đạo

71'

Mateo Joseph

19-Mateo Joseph

Tiền đạo

Joel Piroe

10-Joel Piroe

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jacob Widell Zetterström
8.0

1-Jacob Widell Zetterström

Thủ môn

Kane Wilson
5.7

2-Kane Wilson

Hậu vệ

Curtis Nelson
6.6

35-Curtis Nelson

Hậu vệ

Nathaniel Phillips
6.3

12-Nathaniel Phillips

Hậu vệ

Callum Elder
5.5

20-Callum Elder

Hậu vệ

Kenzo Goudmijn
6.6

17-Kenzo Goudmijn

86'

Tiền vệ

Ebou Adams
6.0

32-Ebou Adams

Tiền vệ

Nathaniel Mendez-Laing
6.0

11-Nathaniel Mendez-Laing

67'

Tiền vệ

Marcus Harness
5.1

18-Marcus Harness

73'

Tiền vệ

Kayden Jackson
6.2

19-Kayden Jackson

73'

Tiền vệ

Jerry Yates
6.3

10-Jerry Yates

86'

Tiền đạo

Illan Meslier
6.8

1-Illan Meslier

Thủ môn

Jayden Bogle
7.1

2-Jayden Bogle

Hậu vệ

Joe Rodon
6.8

6-Joe Rodon

Hậu vệ

Pascal Struijk
6.4

5-Pascal Struijk

Hậu vệ

Sam Byram
7.6

25-Sam Byram

Hậu vệ

Ethan Ampadu
6.6

4-Ethan Ampadu

Tiền vệ

Ao Tanaka
7.1

22-Ao Tanaka

90+2'

Tiền vệ

Degnand Wilfried Gnonto
7.8

29-Degnand Wilfried Gnonto

71'

Tiền vệ

Brenden Aaronson
7.5

11-Brenden Aaronson

89'

Tiền vệ

Largie Ramazani
6.2

17-Largie Ramazani

71'

Tiền vệ

Mateo Joseph
5.2

19-Mateo Joseph

71'

Tiền đạo

Dự bị

Craig Forsyth

3-Craig Forsyth

Hậu vệ

Sonny Bradley

5-Sonny Bradley

Hậu vệ

Tom Barkhuizen
6.7

7-Tom Barkhuizen

73'

Tiền đạo

James Collins
6.8

9-James Collins

86'

Tiền đạo

Joe Ward

23-Joe Ward

Tiền vệ

Corey Blackett-Taylor
6.0

27-Corey Blackett-Taylor

67'

Tiền đạo

Tawanda Chirewa
6.0

28-Tawanda Chirewa

73'

Tiền vệ

Josh Vickers

31-Josh Vickers

Thủ môn

Dajaune Brown
6.6

39-Dajaune Brown

86'

Tiền đạo

Daniel James
6.6

7-Daniel James

71'

Tiền vệ

Joe Rothwell

8-Joe Rothwell

Tiền vệ

Patrick Bamford
6.2

9-Patrick Bamford

89'

Tiền đạo

Joel Piroe
6.4

10-Joel Piroe

71'

Tiền đạo

Manor Solomon
6.6

14-Manor Solomon

71'

Tiền đạo

Josuha Guilavogui
6.2

23-Josuha Guilavogui

90+2'

Tiền vệ

Karl Darlow

26-Karl Darlow

Thủ môn

ISAAC·SCHMIDT

33-ISAAC·SCHMIDT

Hậu vệ

J. Debayo

37-J. Debayo

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Paul Warne

Paul Warne

 

Daniel Farke

Daniel Farke

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác