0

FT

(HT 0:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
0 - 0
UEFA Champions League
UEFA Champions League
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
Celtic FC
Celtic FC
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0)
3.22
Đội khách (0)
1.34
Tài xỉu toàn trận
Tài (0.75)
1.34
Xỉu (-0.75)
3.17
1X2 toàn trận
Đội nhà
5.00
Đội khách
2.05
Hoà
2.52
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Dinamo Zagreb 4-2-3-1

4-3-3 Celtic FC4-3-3

Danijel Zagorac6.8
1-Danijel Zagorac
Stefan Ristovski7.5
22-Stefan Ristovski
Maxime Bernauer7.2
6-Maxime Bernauer
Kévin Théophile-Catherine6.8
28-Kévin Théophile-Catherine
Ronaël Pierre-Gabriel7.0
18-Ronaël Pierre-Gabriel
Lukas Kacavenda7.0
8-Lukas Kacavenda
Marko Rog6.8
30-Marko Rog
Dario Špikić7.4 73'
77-Dario Špikić
Martin Baturina6.9 82'
10-Martin Baturina
Marko Pjaca6.8 82'
20-Marko Pjaca
Sandro Kulenović7.1
17-Sandro Kulenović
Kasper Schmeichel7.3
1-Kasper Schmeichel
Alistair Johnston7.2 46'
2-Alistair Johnston
Cameron Carter-Vickers7.3
20-Cameron Carter-Vickers
Auston Trusty8.0
6-Auston Trusty
Greg Taylor7.5
3-Greg Taylor
Paulo Bernardo7.4 65'
28-Paulo Bernardo
Callum McGregor7.3
42-Callum McGregor
Reo Hatate7.6 65'
41-Reo Hatate
Nicolas Kühn7.2
10-Nicolas Kühn
Kyogo Furuhashi6.4 72'
8-Kyogo Furuhashi
Daizen Maeda6.7 72'
38-Daizen Maeda

Thay người

82'

Martin Baturina

10-Martin Baturina

Tiền vệ

Luka Stojkovic

7-Luka Stojkovic

Tiền vệ

82'

Marko Pjaca

20-Marko Pjaca

Tiền vệ

Arber Hoxha

11-Arber Hoxha

Tiền đạo

73'

Dario Špikić

77-Dario Špikić

Tiền vệ

Nathanael Mbuku

21-Nathanael Mbuku

Tiền đạo

72'

Kyogo Furuhashi

8-Kyogo Furuhashi

Tiền đạo

Adam Idah

9-Adam Idah

Tiền đạo

72'

Daizen Maeda

38-Daizen Maeda

Tiền đạo

James Forrest

49-James Forrest

Tiền vệ

65'

Paulo Bernardo

28-Paulo Bernardo

Tiền vệ

Arne Engels

27-Arne Engels

Tiền vệ

65'

Reo Hatate

41-Reo Hatate

Tiền vệ

Luke McCowan

14-Luke McCowan

Tiền vệ

46'

Alistair Johnston

2-Alistair Johnston

Hậu vệ

Anthony Ralston

56-Anthony Ralston

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Danijel Zagorac
6.8

1-Danijel Zagorac

Thủ môn

Stefan Ristovski
7.5

22-Stefan Ristovski

Hậu vệ

Maxime Bernauer
7.2

6-Maxime Bernauer

Hậu vệ

Kévin Théophile-Catherine
6.8

28-Kévin Théophile-Catherine

Hậu vệ

Ronaël Pierre-Gabriel
7.0

18-Ronaël Pierre-Gabriel

Hậu vệ

Lukas Kacavenda
7.0

8-Lukas Kacavenda

Tiền vệ

Marko Rog
6.8

30-Marko Rog

Tiền vệ

Dario Špikić
7.4

77-Dario Špikić

73'

Tiền vệ

Martin Baturina
6.9

10-Martin Baturina

82'

Tiền vệ

Marko Pjaca
6.8

20-Marko Pjaca

82'

Tiền vệ

Sandro Kulenović
7.1

17-Sandro Kulenović

Tiền đạo

Kasper Schmeichel
7.3

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Alistair Johnston
7.2

2-Alistair Johnston

46'

Hậu vệ

Cameron Carter-Vickers
7.3

20-Cameron Carter-Vickers

Hậu vệ

Auston Trusty
8.0

6-Auston Trusty

Hậu vệ

Greg Taylor
7.5

3-Greg Taylor

Hậu vệ

Paulo Bernardo
7.4

28-Paulo Bernardo

65'

Tiền vệ

Callum McGregor
7.3

42-Callum McGregor

Tiền vệ

Reo Hatate
7.6

41-Reo Hatate

65'

Tiền vệ

Nicolas Kühn
7.2

10-Nicolas Kühn

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
6.4

8-Kyogo Furuhashi

72'

Tiền đạo

Daizen Maeda
6.7

38-Daizen Maeda

72'

Tiền đạo

Dự bị

Raul Torrente Navarro

4-Raul Torrente Navarro

Hậu vệ

Luka Stojkovic

7-Luka Stojkovic

82'

Tiền vệ

Arber Hoxha

11-Arber Hoxha

82'

Tiền đạo

Juan Córdoba

19-Juan Córdoba

Tiền đạo

Nathanael Mbuku
6.2

21-Nathanael Mbuku

73'

Tiền đạo

Ivan Filipović

23-Ivan Filipović

Thủ môn

Ivan Nevistić

33-Ivan Nevistić

Thủ môn

Tomas Baković

37-Tomas Baković

Tiền vệ

Marko zebic

42-Marko zebic

Hậu vệ

Mislav·Cutuk

49-Mislav·Cutuk

Tiền đạo

Branko pavic

66-Branko pavic

Tiền vệ

Leon·Jakirovic

86-Leon·Jakirovic

Hậu vệ

Liam Scales

5-Liam Scales

Hậu vệ

Luis Palma

7-Luis Palma

Tiền đạo

Adam Idah
6.2

9-Adam Idah

72'

Tiền đạo

Álex Valle

11-Álex Valle

Hậu vệ

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Hyun-Jun Yang

13-Hyun-Jun Yang

Tiền đạo

Luke McCowan
6.6

14-Luke McCowan

65'

Tiền vệ

M. Nawrocki

17-M. Nawrocki

Hậu vệ

Arne Engels
6.3

27-Arne Engels

65'

Tiền vệ

James Forrest
6.3

49-James Forrest

72'

Tiền vệ

Anthony Ralston
6.9

56-Anthony Ralston

46'

Hậu vệ

Stephen Welsh

57-Stephen Welsh

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Fabio Cannavaro

Fabio Cannavaro

 

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác