1

FT

(HT 0:0)

2

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 2
UEFA Europa League
UEFA Europa League
Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
FC Viktoria Plzen
FC Viktoria Plzen
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.25)
6.00
Đội khách (0.25)
1.04
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.5)
5.50
Xỉu (-2.5)
1.04
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

3-4-2-1Dynamo Kyiv 3-4-2-1

3-5-2 FC Viktoria Plzen3-5-2

Georgiy Bushchan6.5
1-Georgiy Bushchan
K. Belovar6.6
40-K. Belovar
Denis Popov6.5
4-Denis Popov
Taras Mykhavko6.7
32-Taras Mykhavko
Oleksandr Karavaiev6.7 64'
20-Oleksandr Karavaiev
Volodymyr Brazhko7.3
6-Volodymyr Brazhko
Mykola Shaparenko7.0
10-Mykola Shaparenko
Kostiantyn Vivcharenko6.5 73'
2-Kostiantyn Vivcharenko
Valentyn Rubchynskyi6.9 64'
15-Valentyn Rubchynskyi
Vitalii Buialskyi6.7
29-Vitalii Buialskyi
Vladyslav Vanat6.8
11-Vladyslav Vanat
Martin Jedlička7.4
16-Martin Jedlička
 Sampson Dweh7.5
40- Sampson Dweh
Svetozar Marković6.9
3-Svetozar Marković
Václav Jemelka6.7
21-Václav Jemelka
Carlos Eduardo Lopes Cruz6.9
22-Carlos Eduardo Lopes Cruz
Lukáš Kalvach7.9
23-Lukáš Kalvach
Lukas Cerv6.7 86'
6-Lukas Cerv
Pavel Sulc8.0
31-Pavel Sulc
Cheick Souare6.7 71'
19-Cheick Souare
Erik Jirka7.6 76'
33-Erik Jirka
Matěj Vydra7.6 85'
11-Matěj Vydra

Thay người

73'

Kostiantyn Vivcharenko

2-Kostiantyn Vivcharenko

Tiền vệ

Eduardo Guerrero

39-Eduardo Guerrero

Tiền đạo

64'

Oleksandr Karavaiev

20-Oleksandr Karavaiev

Tiền vệ

Oleksandr Tymchyk

24-Oleksandr Tymchyk

Hậu vệ

64'

Valentyn Rubchynskyi

15-Valentyn Rubchynskyi

Tiền vệ

Vladyslav Kabaev

22-Vladyslav Kabaev

Tiền vệ

86'

Lukas Cerv

6-Lukas Cerv

Tiền vệ

Daniel Vasulin

51-Daniel Vasulin

Tiền đạo

85'

Matěj Vydra

11-Matěj Vydra

Tiền đạo

Tom Sloncik

29-Tom Sloncik

Tiền vệ

76'

Erik Jirka

33-Erik Jirka

Tiền đạo

alexandr sojka

12-alexandr sojka

Tiền vệ

71'

Cheick Souare

19-Cheick Souare

Tiền vệ

Milan Havel

24-Milan Havel

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Georgiy Bushchan
6.5

1-Georgiy Bushchan

Thủ môn

K. Belovar
6.6

40-K. Belovar

Hậu vệ

Denis Popov
6.5

4-Denis Popov

Hậu vệ

Taras Mykhavko
6.7

32-Taras Mykhavko

Hậu vệ

Oleksandr Karavaiev
6.7

20-Oleksandr Karavaiev

64'

Tiền vệ

Volodymyr Brazhko
7.3

6-Volodymyr Brazhko

Tiền vệ

Mykola Shaparenko
7.0

10-Mykola Shaparenko

Tiền vệ

Kostiantyn Vivcharenko
6.5

2-Kostiantyn Vivcharenko

73'

Tiền vệ

Valentyn Rubchynskyi
6.9

15-Valentyn Rubchynskyi

64'

Tiền vệ

Vitalii Buialskyi
6.7

29-Vitalii Buialskyi

Tiền vệ

Vladyslav Vanat
6.8

11-Vladyslav Vanat

Tiền đạo

Martin Jedlička
7.4

16-Martin Jedlička

Thủ môn

 Sampson Dweh
7.5

40- Sampson Dweh

Hậu vệ

Svetozar Marković
6.9

3-Svetozar Marković

Hậu vệ

Václav Jemelka
6.7

21-Václav Jemelka

Hậu vệ

Carlos Eduardo Lopes Cruz
6.9

22-Carlos Eduardo Lopes Cruz

Tiền vệ

Lukáš Kalvach
7.9

23-Lukáš Kalvach

Tiền vệ

Lukas Cerv
6.7

6-Lukas Cerv

86'

Tiền vệ

Pavel Sulc
8.0

31-Pavel Sulc

Tiền vệ

Cheick Souare
6.7

19-Cheick Souare

71'

Tiền vệ

Erik Jirka
7.6

33-Erik Jirka

76'

Tiền đạo

Matěj Vydra
7.6

11-Matěj Vydra

85'

Tiền đạo

Dự bị

Maksym·Diachuk

3-Maksym·Diachuk

Hậu vệ

Nazar Voloshyn

9-Nazar Voloshyn

Tiền vệ

Vladyslav Kabaev
7.6

22-Vladyslav Kabaev

64'

Tiền vệ

N. Malysh

23-N. Malysh

Hậu vệ

Oleksandr Tymchyk
5.9

24-Oleksandr Tymchyk

64'

Hậu vệ

Ruslan Neshcheret

35-Ruslan Neshcheret

Thủ môn

Eduardo Guerrero
6.0

39-Eduardo Guerrero

73'

Tiền đạo

Maksym Bragaru

45-Maksym Bragaru

Tiền vệ

Valentyn Morhun

51-Valentyn Morhun

Thủ môn

Mykola Mykhaylenko

91-Mykola Mykhaylenko

Tiền vệ

Lukáš Hejda

2-Lukáš Hejda

Hậu vệ

J. Paluska

5-J. Paluska

Hậu vệ

Ricardo Viana Filho

9-Ricardo Viana Filho

Tiền đạo

Jan Kopic

10-Jan Kopic

Tiền vệ

alexandr sojka
6.5

12-alexandr sojka

76'

Tiền vệ

Marián Tvrdoň

13-Marián Tvrdoň

Thủ môn

John Mosquera

18-John Mosquera

Tiền vệ

Jiří Maxim Panoš

20-Jiří Maxim Panoš

Tiền vệ

Milan Havel
5.8

24-Milan Havel

71'

Hậu vệ

Tom Sloncik
6.3

29-Tom Sloncik

85'

Tiền vệ

V. Baier

30-V. Baier

Thủ môn

Daniel Vasulin
6.3

51-Daniel Vasulin

86'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Oleksandr Shovkovskyi

Oleksandr Shovkovskyi

 

Miroslav Koubek

Miroslav Koubek

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác