Yêu thích
Dữ liệu
Tỷ lệ kèo
Trực tiếp
Nhận định
Đăng nhập
UTC+07:00
UTC−12:00
UTC−11:00
UTC−10:00
UTC−09:30
UTC−09:00
UTC−08:00
UTC−07:00
UTC−06:00
UTC−05:00
UTC−04:00
UTC−03:30
UTC−03:00
UTC−02:00
UTC−01:00
UTC+00:00
UTC+01:00
UTC+02:00
UTC+03:00
UTC+03:30
UTC+04:00
UTC+04:30
UTC+05:00
UTC+05:30
UTC+05:45
UTC+06:00
UTC+06:30
UTC+07:00
UTC+08:00
UTC+08:45
UTC+09:00
UTC+09:30
UTC+10:00
UTC+10:30
UTC+11:00
UTC+12:00
UTC+12:45
UTC+13:00
UTC+14:00
Live Bóng
ETOILE DE KIVU VS AS KUYA SPORT
Etoile de Kivu
DR Congo Vodacom Ligue 1
19:30 11/05/2024
AS Kuya Sport
Đội nhà
Đội khách
Sắp diễn ra
Trực tiếp tại 7bong.com Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
Bắt đầu sau
DR Congo Vodacom Ligue 1
Etoile de Kivu
AS Kuya Sport
Bình luận trực tiếp
2,632
Tường thuật
Đội hình
Chỉ số
Đối đầu
Nhật ký
No match data
There is no data for this match
Bình luận
Tài khoản Facebook
Tài khoản 7bong
Các trận live khác
Xem tất cả
UEFA European U19 Women's Championship
Diễn biến
Xem live
Estonia (w) U19
1H 43'
2
-
0
(HT 0:0)
Faroe Islands (w) U19
0-1
0-1
1.91
3.5
1.74
2
3.5
0
UEFA European U19 Women's Championship
Diễn biến
Xem live
Moldova (w) U19
1H 44'
0
-
2
(HT 0:0)
Cyprus (w) U19
3-5
0-0
1.91
3.75
1.74
0
3.75
2
UEFA European U19 Women's Championship
Diễn biến
Xem live
Malta Women U19
2H 42'
0
-
0
(HT 0:0)
Kazakhstan (w) U19
0-2
3-1
2.9
0.5
1.32
0
0.5
0
UEFA European U19 Women's Championship
Diễn biến
Xem live
Croatia (w) U19
1H 15'
1
-
0
(HT 0:0)
North Macedonia (w) U19
1-0
0-0
2.11
2.25
1.6
0
2.25
0
UEFA European U19 Women's Championship
Diễn biến
Xem live
Lithuania (w) U19
1H 13'
0
-
0
(HT 0:0)
Armenia (w) U19
1-0
0-0
1.83
2.25
1.81
0
2.25
0
National Premier Leagues Victoria
Diễn biến
Xem live
Melbourne Victory FC (Youth)
1H 43'
1
-
1
(HT 0:0)
St Albans Saints
3-5
1-2
1.91
4
1.91
1
4
1
Ethiopian Higher League
Diễn biến
Xem live
Halaba City
1H 38'
0
-
1
(HT 0:0)
Sululta Ketema
2-1
1-0
1.72
2.5
1.93
0
2.5
1
Paraguayan Reserve League
Diễn biến
Xem live
Guarani Asuncion Reserves
1H 13'
0
-
0
(HT 0:0)
Olimpia Asuncion Reserves
1-0
0-0
1.87
2.5
1.77
0
2.5
0
Item 1 of 8