1

FT

(HT 0:0)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 1
Romanian Liga I
Romanian Liga I
Farul Constanta
Farul Constanta
UTA Arad
UTA Arad
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
2.08
Đội khách (0.5)
1.73
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.25)
1.82
Xỉu (-2.25)
1.96
1X2 toàn trận
Đội nhà
2.05
Đội khách
2.94
Hoà
3.17
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-3-3Farul Constanta 4-3-3

4-4-2 UTA Arad4-4-2

Alexandru Buzbuchi6.7
1-Alexandru Buzbuchi
Gabriel Danuleasa6.8 46'
15-Gabriel Danuleasa
Ionuț Larie7.5
17-Ionuț Larie
Mihai Bălașa7.0
44-Mihai Bălașa
Cristian Ganea7.6
11-Cristian Ganea
Eduard Radaslavescu6.5 55'
20-Eduard Radaslavescu
Nicolas Popescu6.9 64'
80-Nicolas Popescu
Ionuț Vână8.0 78'
8-Ionuț Vână
Narek Grigoryan5.1
30-Narek Grigoryan
Gabriel Iancu6.7 46'
10-Gabriel Iancu
Ionut Cojocaru5.0
27-Ionut Cojocaru
Dejan Iliev8.3
22-Dejan Iliev
Cornel Râpă5.0
31-Cornel Râpă
Florent Poulolo5.9
6-Florent Poulolo
Ibrahima Sory Conté5.6
15-Ibrahima Sory Conté
Mabea5.6
3-Mabea
Lamine Ghezali6.4 46'
14-Lamine Ghezali
Ravy Tsouka5.0
25-Ravy Tsouka
Cristian Mihai6.1 89'
21-Cristian Mihai
Eric Johana Omondi5.7
24-Eric Johana Omondi
Valentin Costache6.4 88'
19-Valentin Costache
Andrej Fabry6.3 64'
10-Andrej Fabry

Thay người

78'

Ionuț Vână

8-Ionuț Vână

Tiền vệ

Victor Dican

6-Victor Dican

Tiền vệ

64'

Nicolas Popescu

80-Nicolas Popescu

Tiền vệ

Rivaldinho

9-Rivaldinho

Tiền đạo

55'

Eduard Radaslavescu

20-Eduard Radaslavescu

Tiền vệ

Carlo Casap

23-Carlo Casap

Tiền vệ

46'

Gabriel Danuleasa

15-Gabriel Danuleasa

Hậu vệ

Ionut Cercel

2-Ionut Cercel

Tiền vệ

46'

Gabriel Iancu

10-Gabriel Iancu

Tiền đạo

Denis Alibec

7-Denis Alibec

Tiền đạo

89'

Cristian Mihai

21-Cristian Mihai

Tiền vệ

Răzvan Trif

29-Răzvan Trif

Hậu vệ

88'

Valentin Costache

19-Valentin Costache

Tiền đạo

Raoul Valentin Cristea

27-Raoul Valentin Cristea

Tiền vệ

64'

Andrej Fabry

10-Andrej Fabry

Tiền đạo

Denis Lucian Hrezdac

97-Denis Lucian Hrezdac

Tiền vệ

46'

Lamine Ghezali

14-Lamine Ghezali

Tiền vệ

Agustin Vuletich

20-Agustin Vuletich

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Alexandru Buzbuchi
6.7

1-Alexandru Buzbuchi

Thủ môn

Gabriel Danuleasa
6.8

15-Gabriel Danuleasa

46'

Hậu vệ

Ionuț Larie
7.5

17-Ionuț Larie

Hậu vệ

Mihai Bălașa
7.0

44-Mihai Bălașa

Hậu vệ

Cristian Ganea
7.6

11-Cristian Ganea

Hậu vệ

Eduard Radaslavescu
6.5

20-Eduard Radaslavescu

55'

Tiền vệ

Nicolas Popescu
6.9

80-Nicolas Popescu

64'

Tiền vệ

Ionuț Vână
8.0

8-Ionuț Vână

78'

Tiền vệ

Narek Grigoryan
5.1

30-Narek Grigoryan

Tiền đạo

Gabriel Iancu
6.7

10-Gabriel Iancu

46'

Tiền đạo

Ionut Cojocaru
5.0

27-Ionut Cojocaru

Tiền đạo

Dejan Iliev
8.3

22-Dejan Iliev

Thủ môn

Cornel Râpă
5.0

31-Cornel Râpă

Hậu vệ

Florent Poulolo
5.9

6-Florent Poulolo

Hậu vệ

Ibrahima Sory Conté
5.6

15-Ibrahima Sory Conté

Hậu vệ

Mabea
5.6

3-Mabea

Hậu vệ

Lamine Ghezali
6.4

14-Lamine Ghezali

46'

Tiền vệ

Ravy Tsouka
5.0

25-Ravy Tsouka

Tiền vệ

Cristian Mihai
6.1

21-Cristian Mihai

89'

Tiền vệ

Eric Johana Omondi
5.7

24-Eric Johana Omondi

Tiền vệ

Valentin Costache
6.4

19-Valentin Costache

88'

Tiền đạo

Andrej Fabry
6.3

10-Andrej Fabry

64'

Tiền đạo

Dự bị

Ionut Cercel
7.0

2-Ionut Cercel

46'

Tiền vệ

Bogdan Țîru

5-Bogdan Țîru

Hậu vệ

Victor Dican
8.4

6-Victor Dican

78'

Tiền vệ

Denis Alibec
6.8

7-Denis Alibec

46'

Tiền đạo

Rivaldinho
7.3

9-Rivaldinho

64'

Tiền đạo

Gabriel Nicolae Buta

16-Gabriel Nicolae Buta

Hậu vệ

Dan Sîrbu

22-Dan Sîrbu

Hậu vệ

Carlo Casap
6.9

23-Carlo Casap

55'

Tiền vệ

Răzvan Ducan

68-Răzvan Ducan

Thủ môn

Andrei Ciobanu

77-Andrei Ciobanu

Tiền vệ

A. Doicaru

99-A. Doicaru

Tiền đạo

Denis Alberto Taroi

16-Denis Alberto Taroi

Tiền vệ

Agustin Vuletich
8.8

20-Agustin Vuletich

46'

Tiền đạo

Raoul Valentin Cristea
6.5

27-Raoul Valentin Cristea

88'

Tiền vệ

Răzvan Trif
6.8

29-Răzvan Trif

89'

Hậu vệ

Denis Lucian Hrezdac
6.2

97-Denis Lucian Hrezdac

64'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gheorghe Hagi

Gheorghe Hagi

 

Mircea Rednic

Mircea Rednic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác

No data in this section

Không tìm trận đấu phù hợp