7

FT

(HT 5:0)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
7 - 1
Spanish La Liga
Spanish La Liga
FC Barcelona
FC Barcelona
Valencia CF
Valencia CF
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
1.77
Đội khách (0.5)
2.13
Tài xỉu toàn trận
Tài (6.75)
1.32
Xỉu (-6.75)
3.33
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1FC Barcelona 4-2-3-1

4-4-2 Valencia CF4-4-2

Wojciech Szczęsny6.6
25-Wojciech Szczęsny
Jules Koundé7.2 71'
23-Jules Koundé
Eric García6.9
24-Eric García
Pau Cubarsí7.5
2-Pau Cubarsí
Alejandro Balde7.7 60'
3-Alejandro Balde
Marc Casadó6.9
17-Marc Casadó
Frenkie de Jong7.4 78'
21-Frenkie de Jong
Lamine Yamal7.6 71'
19-Lamine Yamal
Fermín López9.8
16-Fermín López
Raphinha8.3 60'
11-Raphinha
Ferrán Torres7.2
7-Ferrán Torres
Giorgi Mamardashvili5.7
25-Giorgi Mamardashvili
Dimitri Foulquier5.5 83'
20-Dimitri Foulquier
César Tárrega Requeni5.9
15-César Tárrega Requeni
Yarek Gasiorowski6.1 82'
24-Yarek Gasiorowski
José Gayà5.6 60'
14-José Gayà
Diego López Noguerol6.2 60'
16-Diego López Noguerol
José Luis Vaya6.1
18-José Luis Vaya
Javi Guerra5.8
8-Javi Guerra
Luis Rioja6.2
22-Luis Rioja
André Almeida6.4 60'
10-André Almeida
Hugo Duro7.2
9-Hugo Duro

Thay người

78'

Frenkie de Jong

21-Frenkie de Jong

Tiền vệ

Pablo Torre

14-Pablo Torre

Tiền vệ

71'

Jules Koundé

23-Jules Koundé

Hậu vệ

Hector Fort

32-Hector Fort

Hậu vệ

71'

Lamine Yamal

19-Lamine Yamal

Tiền vệ

Pau Victor

18-Pau Victor

Tiền đạo

60'

Alejandro Balde

3-Alejandro Balde

Hậu vệ

Gerard martin

35-Gerard martin

Hậu vệ

60'

Raphinha

11-Raphinha

Tiền vệ

Robert Lewandowski

9-Robert Lewandowski

Tiền đạo

83'

Dimitri Foulquier

20-Dimitri Foulquier

Hậu vệ

Mouctar Diakhaby

4-Mouctar Diakhaby

Hậu vệ

82'

Yarek Gasiorowski

24-Yarek Gasiorowski

Hậu vệ

Iker Córdoba

38-Iker Córdoba

Hậu vệ

60'

José Gayà

14-José Gayà

Hậu vệ

Jesús Vázquez

21-Jesús Vázquez

Hậu vệ

60'

Diego López Noguerol

16-Diego López Noguerol

Tiền vệ

Francisco Pérez Martínez

23-Francisco Pérez Martínez

Tiền vệ

60'

André Almeida

10-André Almeida

Tiền đạo

Max Aarons

19-Max Aarons

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Wojciech Szczęsny
6.6

25-Wojciech Szczęsny

Thủ môn

Jules Koundé
7.2

23-Jules Koundé

71'

Hậu vệ

Eric García
6.9

24-Eric García

Hậu vệ

Pau Cubarsí
7.5

2-Pau Cubarsí

Hậu vệ

Alejandro Balde
7.7

3-Alejandro Balde

60'

Hậu vệ

Marc Casadó
6.9

17-Marc Casadó

Tiền vệ

Frenkie de Jong
7.4

21-Frenkie de Jong

78'

Tiền vệ

Lamine Yamal
7.6

19-Lamine Yamal

71'

Tiền vệ

Fermín López
9.8

16-Fermín López

Tiền vệ

Raphinha
8.3

11-Raphinha

60'

Tiền vệ

Ferrán Torres
7.2

7-Ferrán Torres

Tiền đạo

Giorgi Mamardashvili
5.7

25-Giorgi Mamardashvili

Thủ môn

Dimitri Foulquier
5.5

20-Dimitri Foulquier

83'

Hậu vệ

César Tárrega Requeni
5.9

15-César Tárrega Requeni

Hậu vệ

Yarek Gasiorowski
6.1

24-Yarek Gasiorowski

82'

Hậu vệ

José Gayà
5.6

14-José Gayà

60'

Hậu vệ

Diego López Noguerol
6.2

16-Diego López Noguerol

60'

Tiền vệ

José Luis Vaya
6.1

18-José Luis Vaya

Tiền vệ

Javi Guerra
5.8

8-Javi Guerra

Tiền vệ

Luis Rioja
6.2

22-Luis Rioja

Tiền vệ

André Almeida
6.4

10-André Almeida

60'

Tiền đạo

Hugo Duro
7.2

9-Hugo Duro

Tiền đạo

Dự bị

Ronald Araujo

4-Ronald Araujo

Hậu vệ

Pablo Martín Páez Gavira

6-Pablo Martín Páez Gavira

Tiền vệ

Robert Lewandowski
7.4

9-Robert Lewandowski

60'

Tiền đạo

Ansu Fati

10-Ansu Fati

Tiền đạo

Iñaki Peña

13-Iñaki Peña

Thủ môn

Pablo Torre
6.7

14-Pablo Torre

78'

Tiền vệ

Andreas Christensen

15-Andreas Christensen

Hậu vệ

Pau Victor
7.0

18-Pau Victor

71'

Tiền đạo

D. Kochen

31-D. Kochen

Thủ môn

Hector Fort
6.4

32-Hector Fort

71'

Hậu vệ

Gerard martin
7.0

35-Gerard martin

60'

Hậu vệ

Mouctar Diakhaby
6.5

4-Mouctar Diakhaby

83'

Hậu vệ

Hugo Guillamón

6-Hugo Guillamón

Hậu vệ

Sergi Canos

7-Sergi Canos

Tiền vệ

Umar Sadiq

12-Umar Sadiq

Tiền đạo

Stole Dimitrievski

13-Stole Dimitrievski

Thủ môn

Dani Gómez

17-Dani Gómez

Tiền đạo

Max Aarons
6.8

19-Max Aarons

60'

Hậu vệ

Jesús Vázquez
6.2

21-Jesús Vázquez

60'

Hậu vệ

Francisco Pérez Martínez

23-Francisco Pérez Martínez

60'

Tiền vệ

Iker Córdoba
6.6

38-Iker Córdoba

82'

Hậu vệ

Warren Madrigal

42-Warren Madrigal

Tiền đạo

Pedro Alemañ Serna

46-Pedro Alemañ Serna

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Hansi Flick

Hansi Flick

 

Carlos Corberán

Carlos Corberán

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác