1

FT

(HT 1:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 0
Russian Premier League
Russian Premier League
FC Pari Nizhniy Novgorod
FC Pari Nizhniy Novgorod
Khimki
Khimki
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0)
2.11
Đội khách (0)
1.78
Tài xỉu toàn trận
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

5-4-1FC Pari Nizhniy Novgorod 5-4-1

3-4-1-2 Khimki3-4-1-2

Nikita Medvedev7.8
30-Nikita Medvedev
Aleksandr Ektov5.8
15-Aleksandr Ektov
Dmitriy Tikhiy6.1 44'
6-Dmitriy Tikhiy
Kirill Gotsuk6.8 46'
24-Kirill Gotsuk
Nikita Kakkoev6.1
22-Nikita Kakkoev
Kirill Bozhenov5.9
87-Kirill Bozhenov
Nikita·Ermakov5.5 68'
19-Nikita·Ermakov
Nikolay Kalinskiy7.6
78-Nikolay Kalinskiy
Luka Vešner Tičić6.7 79'
29-Luka Vešner Tičić
Juan Manuel Boselli6.2
20-Juan Manuel Boselli
Ognjen Ožegović8.0 68'
90-Ognjen Ožegović
Igor Obukhov6.7
96-Igor Obukhov
Edgardo Farina5.9
24-Edgardo Farina
Cedric Gogoua6.5 63'
27-Cedric Gogoua
Oleksandr Filin6.4
25-Oleksandr Filin
Dani Fernández6.0
72-Dani Fernández
Lucas Vera6.7 75'
32-Lucas Vera
Khetag Khosonov6.9
80-Khetag Khosonov
Orinho6.3 83'
99-Orinho
Butta Magomedov6.6 75'
97-Butta Magomedov
Aleksandr Rudenko6.1 63'
9-Aleksandr Rudenko
Anton Zabolotnyi5.8
91-Anton Zabolotnyi

Thay người

79'

Luka Vešner Tičić

29-Luka Vešner Tičić

Tiền vệ

Dan Glazer

18-Dan Glazer

Tiền vệ

68'

Nikita·Ermakov

19-Nikita·Ermakov

Tiền vệ

Vladislav Karapuzov

7-Vladislav Karapuzov

Tiền vệ

68'

Ognjen Ožegović

90-Ognjen Ožegović

Tiền đạo

Ze Turbo

9-Ze Turbo

Tiền đạo

46'

Kirill Gotsuk

24-Kirill Gotsuk

Hậu vệ

Stanislav Magkeev

99-Stanislav Magkeev

Hậu vệ

44'

Dmitriy Tikhiy

6-Dmitriy Tikhiy

Hậu vệ

Viktor·Aleksandrov

2-Viktor·Aleksandrov

Hậu vệ

83'

Orinho

99-Orinho

Tiền vệ

Danil Stepanov

5-Danil Stepanov

Hậu vệ

75'

Lucas Vera

32-Lucas Vera

Tiền vệ

Denis Glushakov

88-Denis Glushakov

Tiền vệ

75'

Butta Magomedov

97-Butta Magomedov

Tiền vệ

Ilya Berkovskiy

17-Ilya Berkovskiy

Tiền vệ

63'

Cedric Gogoua

27-Cedric Gogoua

Hậu vệ

Zelimkhan Bakaev

18-Zelimkhan Bakaev

Tiền vệ

63'

Aleksandr Rudenko

9-Aleksandr Rudenko

Tiền đạo

Reziuan Mirzov

11-Reziuan Mirzov

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Nikita Medvedev
7.8

30-Nikita Medvedev

Thủ môn

Aleksandr Ektov
5.8

15-Aleksandr Ektov

Hậu vệ

Dmitriy Tikhiy
6.1

6-Dmitriy Tikhiy

44'

Hậu vệ

Kirill Gotsuk
6.8

24-Kirill Gotsuk

46'

Hậu vệ

Nikita Kakkoev
6.1

22-Nikita Kakkoev

Hậu vệ

Kirill Bozhenov
5.9

87-Kirill Bozhenov

Hậu vệ

Nikita·Ermakov
5.5

19-Nikita·Ermakov

68'

Tiền vệ

Nikolay Kalinskiy
7.6

78-Nikolay Kalinskiy

Tiền vệ

Luka Vešner Tičić
6.7

29-Luka Vešner Tičić

79'

Tiền vệ

Juan Manuel Boselli
6.2

20-Juan Manuel Boselli

Tiền vệ

Ognjen Ožegović
8.0

90-Ognjen Ožegović

68'

Tiền đạo

Igor Obukhov
6.7

96-Igor Obukhov

Thủ môn

Edgardo Farina
5.9

24-Edgardo Farina

Hậu vệ

Cedric Gogoua
6.5

27-Cedric Gogoua

63'

Hậu vệ

Oleksandr Filin
6.4

25-Oleksandr Filin

Hậu vệ

Dani Fernández
6.0

72-Dani Fernández

Tiền vệ

Lucas Vera
6.7

32-Lucas Vera

75'

Tiền vệ

Khetag Khosonov
6.9

80-Khetag Khosonov

Tiền vệ

Orinho
6.3

99-Orinho

83'

Tiền vệ

Butta Magomedov
6.6

97-Butta Magomedov

75'

Tiền vệ

Aleksandr Rudenko
6.1

9-Aleksandr Rudenko

63'

Tiền đạo

Anton Zabolotnyi
5.8

91-Anton Zabolotnyi

Tiền đạo

Dự bị

Vadim Lukyanov

1-Vadim Lukyanov

Thủ môn

Viktor·Aleksandrov

2-Viktor·Aleksandrov

44'

Hậu vệ

Danila Vedernikov

3-Danila Vedernikov

Hậu vệ

Vladislav Karapuzov
6.7

7-Vladislav Karapuzov

68'

Tiền vệ

Ze Turbo
6.5

9-Ze Turbo

68'

Tiền đạo

Aleksandr Troshechkin

10-Aleksandr Troshechkin

Tiền vệ

Dan Glazer
6.9

18-Dan Glazer

79'

Tiền vệ

Nikoloz Kutateladze

23-Nikoloz Kutateladze

Tiền đạo

安东·穆欣

34-安东·穆欣

Tiền vệ

Maksim Shnaptsev

70-Maksim Shnaptsev

Hậu vệ

Valeriy Tsarukyan

80-Valeriy Tsarukyan

Tiền vệ

Stanislav Magkeev
6.5

99-Stanislav Magkeev

46'

Hậu vệ

Petar Golubović

2-Petar Golubović

Hậu vệ

Irakliy Chezhia

3-Irakliy Chezhia

Hậu vệ

Oleg Isaenko

4-Oleg Isaenko

Hậu vệ

Danil Stepanov
6.2

5-Danil Stepanov

83'

Hậu vệ

Samiru Kwari Abdullahi

10-Samiru Kwari Abdullahi

Tiền vệ

Reziuan Mirzov
7.2

11-Reziuan Mirzov

63'

Tiền vệ

Ilya Berkovskiy
6.6

17-Ilya Berkovskiy

75'

Tiền vệ

Zelimkhan Bakaev
6.4

18-Zelimkhan Bakaev

63'

Tiền vệ

Zakhar Volkov

23-Zakhar Volkov

Hậu vệ

Nemanja Andjelkovic

26-Nemanja Andjelkovic

Hậu vệ

Nikita·Kokarev

87-Nikita·Kokarev

Thủ môn

Denis Glushakov
6.5

88-Denis Glushakov

75'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Viktor Goncharenko

Viktor Goncharenko

 

Franc Artiga

Franc Artiga

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác