Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
3 - 2
Romanian Liga I
Romanian Liga I
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (0.25)
1.62
Đội khách (-0.25)
2.28
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.25)
2.07
Xỉu (-2.25)
1.75
1X2 toàn trận
Đội nhà
2.55
Đội khách
2.55
Hoà
3.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-1-4-1FC Unirea 2004 Slobozia 4-1-4-1

4-2-3-1 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe4-2-3-1

Denis Rusu6.2
12-Denis Rusu
Paolo Medina6.2 70'
15-Paolo Medina
Alexandru Dinu5.3
4-Alexandru Dinu
Marius·Antoche6.8
6-Marius·Antoche
Daniel Serbanica5.8
29-Daniel Serbanica
Ionuţ Viorel Coadă6.0
8-Ionuţ Viorel Coadă
Christ Afalna7.7 82'
98-Christ Afalna
Florin Purece6.7 58'
30-Florin Purece
Adnan Aganović5.4 70'
77-Adnan Aganović
Laurentiu vlasceanu6.7 82'
7-Laurentiu vlasceanu
Jordan Youri Gele7.7
11-Jordan Youri Gele
Roland Niczuly5.3
33-Roland Niczuly
Denis Haruț6.6
4-Denis Haruț
Branislav Niňaj5.6
82-Branislav Niňaj
Márk Tamás6.8
44-Márk Tamás
Andres Dumitrescu6.6
2-Andres Dumitrescu
Dávid Sigér6.4
18-Dávid Sigér
Sherif Kallaku6.4 46'
59-Sherif Kallaku
O. El Sawy8.3 80'
7-O. El Sawy
Cosmin Matei5.9
10-Cosmin Matei
Dimitri Oberlin7.6
11-Dimitri Oberlin
Marius Coman6.8 80'
9-Marius Coman

Thay người

82'

Christ Afalna

98-Christ Afalna

Tiền vệ

Dmitriy Yusov

18-Dmitriy Yusov

Tiền đạo

82'

Laurentiu vlasceanu

7-Laurentiu vlasceanu

Tiền vệ

Filip Mihai Ilie

9-Filip Mihai Ilie

Tiền đạo

70'

Paolo Medina

15-Paolo Medina

Hậu vệ

Florinel Valentin Ibrian

21-Florinel Valentin Ibrian

Hậu vệ

70'

Adnan Aganović

77-Adnan Aganović

Tiền vệ

Filip Blažek

14-Filip Blažek

Hậu vệ

58'

Florin Purece

30-Florin Purece

Tiền vệ

Marius lupu

16-Marius lupu

Tiền đạo

80'

O. El Sawy

7-O. El Sawy

Tiền vệ

David Giovani Ghimfus

19-David Giovani Ghimfus

Tiền vệ

80'

Marius Coman

9-Marius Coman

Tiền đạo

Dorian Babunski

12-Dorian Babunski

Tiền đạo

46'

Sherif Kallaku

59-Sherif Kallaku

Tiền vệ

Mihajlo Nešković

77-Mihajlo Nešković

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Denis Rusu
6.2

12-Denis Rusu

Thủ môn

Paolo Medina
6.2

15-Paolo Medina

70'

Hậu vệ

Alexandru Dinu
5.3

4-Alexandru Dinu

Hậu vệ

Marius·Antoche
6.8

6-Marius·Antoche

Hậu vệ

Daniel Serbanica
5.8

29-Daniel Serbanica

Hậu vệ

Ionuţ Viorel Coadă
6.0

8-Ionuţ Viorel Coadă

Tiền vệ

Christ Afalna
7.7

98-Christ Afalna

82'

Tiền vệ

Florin Purece
6.7

30-Florin Purece

58'

Tiền vệ

Adnan Aganović
5.4

77-Adnan Aganović

70'

Tiền vệ

Laurentiu vlasceanu
6.7

7-Laurentiu vlasceanu

82'

Tiền vệ

Jordan Youri Gele
7.7

11-Jordan Youri Gele

Tiền đạo

Roland Niczuly
5.3

33-Roland Niczuly

Thủ môn

Denis Haruț
6.6

4-Denis Haruț

Hậu vệ

Branislav Niňaj
5.6

82-Branislav Niňaj

Hậu vệ

Márk Tamás
6.8

44-Márk Tamás

Hậu vệ

Andres Dumitrescu
6.6

2-Andres Dumitrescu

Hậu vệ

Dávid Sigér
6.4

18-Dávid Sigér

Tiền vệ

Sherif Kallaku
6.4

59-Sherif Kallaku

46'

Tiền vệ

O. El Sawy
8.3

7-O. El Sawy

80'

Tiền vệ

Cosmin Matei
5.9

10-Cosmin Matei

Tiền vệ

Dimitri Oberlin
7.6

11-Dimitri Oberlin

Tiền vệ

Marius Coman
6.8

9-Marius Coman

80'

Tiền đạo

Dự bị

S. Krell

1-S. Krell

Thủ môn

Andrei Dorobantu

2-Andrei Dorobantu

Tiền vệ

Filip Mihai Ilie
6.6

9-Filip Mihai Ilie

82'

Tiền đạo

Constantin Adrian Toma

10-Constantin Adrian Toma

Hậu vệ

Filip Blažek
6.6

14-Filip Blažek

70'

Hậu vệ

Marius lupu
6.6

16-Marius lupu

58'

Tiền đạo

Dmitriy Yusov
6.6

18-Dmitriy Yusov

82'

Tiền đạo

Florinel Valentin Ibrian
7.4

21-Florinel Valentin Ibrian

70'

Hậu vệ

Mihaita Lemnaru

22-Mihaita Lemnaru

Tiền vệ

Cristian Bărbuț

23-Cristian Bărbuț

Tiền vệ

Ștefan Cristinel Pacionel

27-Ștefan Cristinel Pacionel

Tiền vệ

Raul Cîmpean

6-Raul Cîmpean

Tiền vệ

Dorian Babunski
6.7

12-Dorian Babunski

80'

Tiền đạo

darius oroian

17-darius oroian

Hậu vệ

David Giovani Ghimfus
6.0

19-David Giovani Ghimfus

80'

Tiền vệ

Marian Liviu Draghiceanu

20-Marian Liviu Draghiceanu

Tiền vệ

Matej Simic

24-Matej Simic

Hậu vệ

Sebastian Mailat

26-Sebastian Mailat

Tiền đạo

szilard gyenge

31-szilard gyenge

Thủ môn

Mihajlo Nešković
6.6

77-Mihajlo Nešković

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Adrian Mihalcea

Adrian Mihalcea

 

Valentin Suciu

Valentin Suciu

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác