1

FT

(HT 0:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 0
Norwegian Eliteserien
Norwegian Eliteserien
Fredrikstad
Fredrikstad
Ham-Kam
Ham-Kam
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
2.47
Đội khách (0.75)
1.55
Tài xỉu toàn trận
Tài (0.75)
1.33
Xỉu (-0.75)
3.08
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.99
Đội khách
5.50
Hoà
2.51
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

3-5-2Fredrikstad 3-5-2

3-5-2 Ham-Kam3-5-2

Jonathan Fischer8.2
30-Jonathan Fischer
Maxwell Woledzi6.9
22-Maxwell Woledzi
Sigurd·Kvile6.1
17-Sigurd·Kvile
Fallou Fall7.5
15-Fallou Fall
Daniel Eid5.6 59'
16-Daniel Eid
Sondre Sørløkk6.0 46'
13-Sondre Sørløkk
Julius Magnusson6.5
19-Julius Magnusson
Morten Bjorlo7.6
10-Morten Bjorlo
Simen Rafn6.2 59'
5-Simen Rafn
Jóannes Bjartalíð8.0 84'
14-Jóannes Bjartalíð
Henrik Langaas Skogvold 59'
23-Henrik Langaas Skogvold
Marcus Sandberg6.7
12-Marcus Sandberg
Luc Mares6.0 87'
14-Luc Mares
Fredrik Sjolstad7.0
23-Fredrik Sjolstad
Brynjar Ingi Bjarnason6.8
26-Brynjar Ingi Bjarnason
Snorre Strand Nilsen5.7 62'
22-Snorre Strand Nilsen
Gard Simenstad6.3 87'
18-Gard Simenstad
Tore Andre Soras6.1
11-Tore Andre Soras
Markus Johnsgard5.9 77'
8-Markus Johnsgard
Vegard Kongsro6.4
2-Vegard Kongsro
Henrik Udahl6.2 77'
9-Henrik Udahl
Mohamed Ofkir6.7
77-Mohamed Ofkir

Thay người

84'

Jóannes Bjartalíð

14-Jóannes Bjartalíð

Tiền đạo

Patrick Metcalfe

12-Patrick Metcalfe

Tiền vệ

59'

Daniel Eid

16-Daniel Eid

Tiền vệ

Brandur Olsen

7-Brandur Olsen

Tiền vệ

59'

Simen Rafn

5-Simen Rafn

Tiền vệ

Stian Stray Molde

4-Stian Stray Molde

Hậu vệ

59'

Henrik Langaas Skogvold

23-Henrik Langaas Skogvold

Tiền đạo

Henrik Kjelsrud Johansen

9-Henrik Kjelsrud Johansen

Tiền đạo

46'

Sondre Sørløkk

13-Sondre Sørløkk

Tiền vệ

Jeppe Kjaer Jensen

20-Jeppe Kjaer Jensen

Tiền đạo

87'

Luc Mares

14-Luc Mares

Hậu vệ

Olav Dobloug Mengshoel

29-Olav Dobloug Mengshoel

Tiền vệ

87'

Gard Simenstad

18-Gard Simenstad

Tiền vệ

John Olav Norheim

6-John Olav Norheim

Hậu vệ

77'

Markus Johnsgard

8-Markus Johnsgard

Tiền vệ

Kristian Onsrud

7-Kristian Onsrud

Tiền vệ

77'

Henrik Udahl

9-Henrik Udahl

Tiền đạo

Pål Alexander Kirkevold

16-Pål Alexander Kirkevold

Tiền đạo

62'

Snorre Strand Nilsen

22-Snorre Strand Nilsen

Tiền vệ

Viðar Ari Jónsson

21-Viðar Ari Jónsson

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jonathan Fischer
8.2

30-Jonathan Fischer

Thủ môn

Maxwell Woledzi
6.9

22-Maxwell Woledzi

Hậu vệ

Sigurd·Kvile
6.1

17-Sigurd·Kvile

Hậu vệ

Fallou Fall
7.5

15-Fallou Fall

Hậu vệ

Daniel Eid
5.6

16-Daniel Eid

59'

Tiền vệ

Sondre Sørløkk
6.0

13-Sondre Sørløkk

46'

Tiền vệ

Julius Magnusson
6.5

19-Julius Magnusson

Tiền vệ

Morten Bjorlo
7.6

10-Morten Bjorlo

Tiền vệ

Simen Rafn
6.2

5-Simen Rafn

59'

Tiền vệ

Jóannes Bjartalíð
8.0

14-Jóannes Bjartalíð

84'

Tiền đạo

Henrik Langaas Skogvold

23-Henrik Langaas Skogvold

59'

Tiền đạo

Marcus Sandberg
6.7

12-Marcus Sandberg

Thủ môn

Luc Mares
6.0

14-Luc Mares

87'

Hậu vệ

Fredrik Sjolstad
7.0

23-Fredrik Sjolstad

Hậu vệ

Brynjar Ingi Bjarnason
6.8

26-Brynjar Ingi Bjarnason

Hậu vệ

Snorre Strand Nilsen
5.7

22-Snorre Strand Nilsen

62'

Tiền vệ

Gard Simenstad
6.3

18-Gard Simenstad

87'

Tiền vệ

Tore Andre Soras
6.1

11-Tore Andre Soras

Tiền vệ

Markus Johnsgard
5.9

8-Markus Johnsgard

77'

Tiền vệ

Vegard Kongsro
6.4

2-Vegard Kongsro

Tiền vệ

Henrik Udahl
6.2

9-Henrik Udahl

77'

Tiền đạo

Mohamed Ofkir
6.7

77-Mohamed Ofkir

Tiền đạo

Dự bị

Havar Jensen

1-Havar Jensen

Thủ môn

Brage Skaret

3-Brage Skaret

Hậu vệ

Stian Stray Molde
7.0

4-Stian Stray Molde

59'

Hậu vệ

Philip Sandvik Aukland

6-Philip Sandvik Aukland

Hậu vệ

Brandur Olsen
5.8

7-Brandur Olsen

59'

Tiền vệ

Henrik Kjelsrud Johansen
8.5

9-Henrik Kjelsrud Johansen

59'

Tiền đạo

Patrick Metcalfe
6.8

12-Patrick Metcalfe

84'

Tiền vệ

Jeppe Kjaer Jensen
6.3

20-Jeppe Kjaer Jensen

46'

Tiền đạo

Torjus Embergsrud Engebakken

24-Torjus Embergsrud Engebakken

Tiền vệ

Anton Ekeroth

5-Anton Ekeroth

Hậu vệ

John Olav Norheim
6.6

6-John Olav Norheim

87'

Hậu vệ

Kristian Onsrud
6.5

7-Kristian Onsrud

77'

Tiền vệ

Pål Alexander Kirkevold
6.5

16-Pål Alexander Kirkevold

77'

Tiền đạo

William Kurtovic

19-William Kurtovic

Tiền vệ

Viðar Ari Jónsson
5.7

21-Viðar Ari Jónsson

62'

Tiền vệ

Arne Hopland Odegard

24-Arne Hopland Odegard

Tiền vệ

Olav Dobloug Mengshoel

29-Olav Dobloug Mengshoel

87'

Tiền vệ

Alexander Nilsson

30-Alexander Nilsson

Thủ môn

Huấn luyện viên

Andreas Hagen

Andreas Hagen

 

Jakob Michelsen

Jakob Michelsen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác