0

FT

(HT 0:0)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
0 - 1
Sweden Allsvenskan
Sweden Allsvenskan
GAIS
GAIS
IFK Norrkoping FK
IFK Norrkoping FK
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.25)
6.50
Đội khách (0.25)
1.13
Tài xỉu toàn trận
Tài (1.75)
7.75
Xỉu (-1.75)
1.10
1X2 toàn trận
Đội nhà
100.00
Đội khách
1.04
Hoà
8.75
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-3-3GAIS 4-3-3

4-2-3-1 IFK Norrkoping FK4-2-3-1

Mergim Krasniqi6.4 74'
1-Mergim Krasniqi
August Wangberg6.8
6-August Wangberg
Axel·Noren5.1
4-Axel·Noren
Filip Beckman
24-Filip Beckman
Harun Ibrahim7.7
32-Harun Ibrahim
Jonas Lindberg6.7 58'
25-Jonas Lindberg
Joackim Aberg6.0 71'
7-Joackim Aberg
Axel Henriksson6.1
21-Axel Henriksson
Gustav·Lundgren6.4
9-Gustav·Lundgren
Lucas Hedlund6.3 58'
28-Lucas Hedlund
Chovanie Amatkarijo6.9 71'
26-Chovanie Amatkarijo
David Mitov Nilsson6.5
91-David Mitov Nilsson
Yahya·Kalley6.0 63'
14-Yahya·Kalley
Max Watson6.0
19-Max Watson
Isak Ssewankambo6.2 22'
6-Isak Ssewankambo
Dino Salihovic5.7 82'
16-Dino Salihovic
Ismet Lushaku6.6
11-Ismet Lushaku
Arnór Traustason6.1
9-Arnór Traustason
Carl Bjork6.1 82'
15-Carl Bjork
Isak Andri Sigurgeirsson7.3 63'
8-Isak Andri Sigurgeirsson
Moutaz Neffati6.3
37-Moutaz Neffati
Christoffer Nyman5.8
5-Christoffer Nyman

Thay người

74'

Mergim Krasniqi

1-Mergim Krasniqi

Thủ môn

erik krantz

33-erik krantz

Thủ môn

71'

Joackim Aberg

7-Joackim Aberg

Tiền vệ

Robin Wendin Thomasson

5-Robin Wendin Thomasson

Hậu vệ

71'

Chovanie Amatkarijo

26-Chovanie Amatkarijo

Tiền đạo

Mervan Çelik

10-Mervan Çelik

Tiền vệ

58'

Jonas Lindberg

25-Jonas Lindberg

Tiền vệ

Amin Boudri

17-Amin Boudri

Tiền đạo

58'

Lucas Hedlund

28-Lucas Hedlund

Tiền đạo

Alexander Ahl Holmstrom

18-Alexander Ahl Holmstrom

Tiền đạo

82'

Dino Salihovic

16-Dino Salihovic

Tiền đạo

Laorent Shabani

17-Laorent Shabani

Tiền vệ

82'

Carl Bjork

15-Carl Bjork

Tiền đạo

Kevin Hoog·Jansson

25-Kevin Hoog·Jansson

Tiền vệ

63'

Yahya·Kalley

14-Yahya·Kalley

Hậu vệ

Marcus Baggesen

3-Marcus Baggesen

 

63'

Isak Andri Sigurgeirsson

8-Isak Andri Sigurgeirsson

Tiền vệ

Tim Prica

22-Tim Prica

Tiền đạo

22'

Isak Ssewankambo

6-Isak Ssewankambo

Hậu vệ

Anton·Eriksson

24-Anton·Eriksson

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Mergim Krasniqi
6.4

1-Mergim Krasniqi

74'

Thủ môn

August Wangberg
6.8

6-August Wangberg

Hậu vệ

Axel·Noren
5.1

4-Axel·Noren

Tiền vệ

Filip Beckman

24-Filip Beckman

 

Harun Ibrahim
7.7

32-Harun Ibrahim

Tiền vệ

Jonas Lindberg
6.7

25-Jonas Lindberg

58'

Tiền vệ

Joackim Aberg
6.0

7-Joackim Aberg

71'

Tiền vệ

Axel Henriksson
6.1

21-Axel Henriksson

Tiền vệ

Gustav·Lundgren
6.4

9-Gustav·Lundgren

Tiền vệ

Lucas Hedlund
6.3

28-Lucas Hedlund

58'

Tiền đạo

Chovanie Amatkarijo
6.9

26-Chovanie Amatkarijo

71'

Tiền đạo

David Mitov Nilsson
6.5

91-David Mitov Nilsson

Thủ môn

Yahya·Kalley
6.0

14-Yahya·Kalley

63'

Hậu vệ

Max Watson
6.0

19-Max Watson

Hậu vệ

Isak Ssewankambo
6.2

6-Isak Ssewankambo

22'

Hậu vệ

Dino Salihovic
5.7

16-Dino Salihovic

82'

Tiền đạo

Ismet Lushaku
6.6

11-Ismet Lushaku

Tiền vệ

Arnór Traustason
6.1

9-Arnór Traustason

Tiền vệ

Carl Bjork
6.1

15-Carl Bjork

82'

Tiền đạo

Isak Andri Sigurgeirsson
7.3

8-Isak Andri Sigurgeirsson

63'

Tiền vệ

Moutaz Neffati
6.3

37-Moutaz Neffati

Hậu vệ

Christoffer Nyman
5.8

5-Christoffer Nyman

Tiền đạo

Dự bị

Robin Wendin Thomasson
6.2

5-Robin Wendin Thomasson

71'

Hậu vệ

Mervan Çelik
6.3

10-Mervan Çelik

71'

Tiền vệ

Edvin Becirovic

11-Edvin Becirovic

Tiền vệ

Amin Boudri

17-Amin Boudri

58'

Tiền đạo

Alexander Ahl Holmstrom
5.6

18-Alexander Ahl Holmstrom

58'

Tiền đạo

Richard Friday

19-Richard Friday

Tiền đạo

Anes Cardaklija

22-Anes Cardaklija

Hậu vệ

erik krantz
6.2

33-erik krantz

74'

Thủ môn

Marcus Baggesen
6.8

3-Marcus Baggesen

63'

 

Vito Hammershøj-Mistrati

10-Vito Hammershøj-Mistrati

Tiền vệ

Laorent Shabani
6.8

17-Laorent Shabani

82'

Tiền vệ

Jesper Ceesay

21-Jesper Ceesay

Hậu vệ

Tim Prica
5.9

22-Tim Prica

63'

Tiền đạo

Anton·Eriksson
6.7

24-Anton·Eriksson

22'

Hậu vệ

Kevin Hoog·Jansson
6.6

25-Kevin Hoog·Jansson

82'

Tiền vệ

Kristoffer Khazeni

26-Kristoffer Khazeni

Tiền vệ

David Andersson

40-David Andersson

Thủ môn

Huấn luyện viên

Fredrik Holmberg

Fredrik Holmberg

 

Martin Falk

Martin Falk

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác