1

FT

(HT 1:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 0
Scottish Premiership
Scottish Premiership
Glasgow Rangers
Glasgow Rangers
Hibernian
Hibernian
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
1.55
Đội khách (0.5)
2.47
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.5)
1.55
Xỉu (-2.5)
2.42
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.10
Đội khách
25.50
Hoà
7.75
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1Glasgow Rangers 4-2-3-1

4-4-2 Hibernian4-4-2

Jack Butland7.3
1-Jack Butland
James Tavernier6.6
2-James Tavernier
John Souttar5.4
5-John Souttar
Robin Propper6.1
4-Robin Propper
Jefte Vital da Silva Dias7.2
22-Jefte Vital da Silva Dias
Nicolas Raskin6.5 46'
43-Nicolas Raskin
Connor Barron6.8
8-Connor Barron
Václav Černý6.2 68'
18-Václav Černý
Tom Lawrence7.1 85'
11-Tom Lawrence
R. McCausland6.2 46'
45-R. McCausland
Hamza Igmane5.8 56'
29-Hamza Igmane
Josef Bursik6.7
1-Josef Bursik
Lewis Miller6.5
2-Lewis Miller
Marvin Ekpiteta6.6
4-Marvin Ekpiteta
Warren O'Hora6.5
5-Warren O'Hora
Jordan Obita6.7
21-Jordan Obita
Christopher Cadden6.0
12-Christopher Cadden
Hyeokkyu·Kwon5.6 77'
18-Hyeokkyu·Kwon
N. Triantis6.7 80'
26-N. Triantis
Junior Hoilett7.1 68'
23-Junior Hoilett
Josh·Campbell5.7 77'
32-Josh·Campbell
Mykola Kukharevych5.1 68'
99-Mykola Kukharevych

Thay người

85'

Tom Lawrence

11-Tom Lawrence

Tiền vệ

Neraysho·Kasanwirjo

24-Neraysho·Kasanwirjo

Hậu vệ

68'

Václav Černý

18-Václav Černý

Tiền vệ

Dujon Sterling

21-Dujon Sterling

Hậu vệ

56'

Hamza Igmane

29-Hamza Igmane

Tiền đạo

Cyriel Dessers

9-Cyriel Dessers

Tiền đạo

46'

Nicolas Raskin

43-Nicolas Raskin

Tiền vệ

Kieran Dowell

20-Kieran Dowell

Tiền vệ

46'

R. McCausland

45-R. McCausland

Tiền vệ

Nedim Bajrami

14-Nedim Bajrami

Tiền vệ

80'

N. Triantis

26-N. Triantis

Tiền vệ

Nathan Daniel Moriah-Welsh

22-Nathan Daniel Moriah-Welsh

Tiền vệ

77'

Hyeokkyu·Kwon

18-Hyeokkyu·Kwon

Tiền vệ

Dylan Levitt

6-Dylan Levitt

Tiền vệ

77'

Josh·Campbell

32-Josh·Campbell

Tiền đạo

Harry McKirdy

17-Harry McKirdy

Tiền đạo

68'

Junior Hoilett

23-Junior Hoilett

Tiền vệ

Thody Elie Youan

7-Thody Elie Youan

Tiền đạo

68'

Mykola Kukharevych

99-Mykola Kukharevych

Tiền đạo

Dwight Gayle

34-Dwight Gayle

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jack Butland
7.3

1-Jack Butland

Thủ môn

James Tavernier
6.6

2-James Tavernier

Hậu vệ

John Souttar
5.4

5-John Souttar

Hậu vệ

Robin Propper
6.1

4-Robin Propper

Hậu vệ

Jefte Vital da Silva Dias
7.2

22-Jefte Vital da Silva Dias

Hậu vệ

Nicolas Raskin
6.5

43-Nicolas Raskin

46'

Tiền vệ

Connor Barron
6.8

8-Connor Barron

Tiền vệ

Václav Černý
6.2

18-Václav Černý

68'

Tiền vệ

Tom Lawrence
7.1

11-Tom Lawrence

85'

Tiền vệ

R. McCausland
6.2

45-R. McCausland

46'

Tiền vệ

Hamza Igmane
5.8

29-Hamza Igmane

56'

Tiền đạo

Josef Bursik
6.7

1-Josef Bursik

Thủ môn

Lewis Miller
6.5

2-Lewis Miller

Hậu vệ

Marvin Ekpiteta
6.6

4-Marvin Ekpiteta

Hậu vệ

Warren O'Hora
6.5

5-Warren O'Hora

Hậu vệ

Jordan Obita
6.7

21-Jordan Obita

Hậu vệ

Christopher Cadden
6.0

12-Christopher Cadden

Tiền vệ

Hyeokkyu·Kwon
5.6

18-Hyeokkyu·Kwon

77'

Tiền vệ

N. Triantis
6.7

26-N. Triantis

80'

Tiền vệ

Junior Hoilett
7.1

23-Junior Hoilett

68'

Tiền vệ

Josh·Campbell
5.7

32-Josh·Campbell

77'

Tiền đạo

Mykola Kukharevych
5.1

99-Mykola Kukharevych

68'

Tiền đạo

Dự bị

Cyriel Dessers
5.9

9-Cyriel Dessers

56'

Tiền đạo

Nedim Bajrami
7.5

14-Nedim Bajrami

46'

Tiền vệ

Kieran Dowell
6.0

20-Kieran Dowell

46'

Tiền vệ

Dujon Sterling
6.6

21-Dujon Sterling

68'

Hậu vệ

Neraysho·Kasanwirjo
6.7

24-Neraysho·Kasanwirjo

85'

Hậu vệ

Leon Balogun

27-Leon Balogun

Hậu vệ

Liam Kelly

31-Liam Kelly

Thủ môn

Robbie·Fraser

47-Robbie·Fraser

Hậu vệ

Cole Mckinnon

48-Cole Mckinnon

Tiền vệ

Dylan Levitt
6.6

6-Dylan Levitt

77'

Tiền vệ

Thody Elie Youan
6.6

7-Thody Elie Youan

68'

Tiền đạo

Jordan Smith

13-Jordan Smith

Thủ môn

Jack Iredale

15-Jack Iredale

Hậu vệ

Harry McKirdy
6.7

17-Harry McKirdy

77'

Tiền đạo

Nathan Daniel Moriah-Welsh
6.7

22-Nathan Daniel Moriah-Welsh

80'

Tiền vệ

Rocky Bushiri

33-Rocky Bushiri

Hậu vệ

Dwight Gayle
6.0

34-Dwight Gayle

68'

Tiền đạo

R. Molotnikov

35-R. Molotnikov

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Philippe Clement

Philippe Clement

 

David Gray

David Gray

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác