4

FT

(HT 3:0)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
4 - 1
German Bundesliga 2
German Bundesliga 2
Hamburger SV
Hamburger SV
Preuben Munster
Preuben Munster
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
3.78
Đội khách (0.5)
1.21
Tài xỉu toàn trận
Tài (5.75)
3.94
Xỉu (-5.75)
1.22
1X2 toàn trận
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-3-3Hamburger SV 4-3-3

4-2-3-1 Preuben Munster4-2-3-1

Daniel Fernandes6.8
1-Daniel Fernandes
Silvan Hefti6.0
30-Silvan Hefti
Dennis Hadžikadunić6.4
5-Dennis Hadžikadunić
Daniel·Elfadli7.2 62'
8-Daniel·Elfadli
Miro Muheim7.4
28-Miro Muheim
Immanuel Pherai6.3 62'
10-Immanuel Pherai
Jonas Meffert6.6
23-Jonas Meffert
Ransford Konigsdorffer6.1
11-Ransford Konigsdorffer
Adam Karabec6.5 73'
17-Adam Karabec
Robert Glatzel9.1 62'
9-Robert Glatzel
Fábio Amadu Uri Baldé6.5 73'
45-Fábio Amadu Uri Baldé
Johannes Schenk5.8
1-Johannes Schenk
Jano·Ter-Horst6.7
27-Jano·Ter-Horst
Torge Paetow6.5
16-Torge Paetow
Lukas·Frenkert6.5
29-Lukas·Frenkert
Mikkel Kirkeskov6.7
2-Mikkel Kirkeskov
Jorrit Hendrix6.1 83'
20-Jorrit Hendrix
Luca·Bazzoli6.1
32-Luca·Bazzoli
Etienne Amenyido5.6 72'
30-Etienne Amenyido
Joshua Mees5.6 72'
8-Joshua Mees
Marc Lorenz6.8 72'
18-Marc Lorenz
Joel Grodowski5.9 83'
9-Joel Grodowski

Thay người

73'

Adam Karabec

17-Adam Karabec

Tiền đạo

Łukasz Poreba

6-Łukasz Poreba

Tiền vệ

73'

Fábio Amadu Uri Baldé

45-Fábio Amadu Uri Baldé

Tiền đạo

Marco Richter

20-Marco Richter

Tiền đạo

62'

Daniel·Elfadli

8-Daniel·Elfadli

Hậu vệ

Moritz Heyer

3-Moritz Heyer

Hậu vệ

62'

Immanuel Pherai

10-Immanuel Pherai

Tiền vệ

Ludovit Reis

14-Ludovit Reis

Tiền vệ

62'

Robert Glatzel

9-Robert Glatzel

Tiền đạo

Davie Selke

27-Davie Selke

Tiền đạo

83'

Jorrit Hendrix

20-Jorrit Hendrix

Tiền vệ

Rico Preißinger

21-Rico Preißinger

Tiền vệ

83'

Joel Grodowski

9-Joel Grodowski

Tiền đạo

Thorben Deters

11-Thorben Deters

Tiền vệ

72'

Etienne Amenyido

30-Etienne Amenyido

Tiền vệ

András Németh

28-András Németh

Tiền đạo

72'

Joshua Mees

8-Joshua Mees

Tiền vệ

Daniel·Kyerewaa

7-Daniel·Kyerewaa

Tiền vệ

72'

Marc Lorenz

18-Marc Lorenz

Tiền vệ

Charalampos Makridis

14-Charalampos Makridis

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Daniel Fernandes
6.8

1-Daniel Fernandes

Thủ môn

Silvan Hefti
6.0

30-Silvan Hefti

Hậu vệ

Dennis Hadžikadunić
6.4

5-Dennis Hadžikadunić

Hậu vệ

Daniel·Elfadli
7.2

8-Daniel·Elfadli

62'

Hậu vệ

Miro Muheim
7.4

28-Miro Muheim

Hậu vệ

Immanuel Pherai
6.3

10-Immanuel Pherai

62'

Tiền vệ

Jonas Meffert
6.6

23-Jonas Meffert

Tiền vệ

Ransford Konigsdorffer
6.1

11-Ransford Konigsdorffer

Tiền vệ

Adam Karabec
6.5

17-Adam Karabec

73'

Tiền đạo

Robert Glatzel
9.1

9-Robert Glatzel

62'

Tiền đạo

Fábio Amadu Uri Baldé
6.5

45-Fábio Amadu Uri Baldé

73'

Tiền đạo

Johannes Schenk
5.8

1-Johannes Schenk

Thủ môn

Jano·Ter-Horst
6.7

27-Jano·Ter-Horst

Hậu vệ

Torge Paetow
6.5

16-Torge Paetow

Hậu vệ

Lukas·Frenkert
6.5

29-Lukas·Frenkert

Hậu vệ

Mikkel Kirkeskov
6.7

2-Mikkel Kirkeskov

Hậu vệ

Jorrit Hendrix
6.1

20-Jorrit Hendrix

83'

Tiền vệ

Luca·Bazzoli
6.1

32-Luca·Bazzoli

Tiền vệ

Etienne Amenyido
5.6

30-Etienne Amenyido

72'

Tiền vệ

Joshua Mees
5.6

8-Joshua Mees

72'

Tiền vệ

Marc Lorenz
6.8

18-Marc Lorenz

72'

Tiền vệ

Joel Grodowski
5.9

9-Joel Grodowski

83'

Tiền đạo

Dự bị

Moritz Heyer
7.0

3-Moritz Heyer

62'

Hậu vệ

Łukasz Poreba
6.2

6-Łukasz Poreba

73'

Tiền vệ

Tom Mickel

12-Tom Mickel

Thủ môn

Guilherme Ramos

13-Guilherme Ramos

Hậu vệ

Ludovit Reis
6.9

14-Ludovit Reis

62'

Tiền vệ

Marco Richter
5.6

20-Marco Richter

73'

Tiền đạo

Davie Selke
6.4

27-Davie Selke

62'

Tiền đạo

Noah Katterbach

33-Noah Katterbach

Hậu vệ

N. Kisilowski

47-N. Kisilowski

Hậu vệ

Daniel·Kyerewaa
6.3

7-Daniel·Kyerewaa

72'

Tiền vệ

Thorben Deters
6.5

11-Thorben Deters

83'

Tiền vệ

Charalampos Makridis
6.7

14-Charalampos Makridis

72'

Tiền đạo

Simon Scherder

15-Simon Scherder

Hậu vệ

Rico Preißinger
6.8

21-Rico Preißinger

83'

Tiền vệ

Niko Koulis

24-Niko Koulis

Hậu vệ

Luca·Bolay

25-Luca·Bolay

Hậu vệ

Morten Behrens

26-Morten Behrens

Thủ môn

András Németh

28-András Németh

72'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Merlin Polzin

Merlin Polzin

 

Sascha Hildmann

Sascha Hildmann

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác

No data in this section

Không tìm trận đấu phù hợp