0

FT

(HT 0:0)

0

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7bong.com Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
0 - 0
Romanian Liga I
Romanian Liga I
Hermannstadt
Hermannstadt
UTA Arad
UTA Arad
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
3.27
Đội khách (0.75)
1.24
Tài xỉu toàn trận
Tài (0.75)
1.40
Xỉu (-0.75)
2.60
1X2 toàn trận
Đội nhà
2.66
Đội khách
3.78
Hoà
2.21
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

5-3-2Hermannstadt 5-3-2

4-4-2 UTA Arad4-4-2

Cătălin Căbuz7.8
25-Cătălin Căbuz
Silviu Balaure7.4 70'
96-Silviu Balaure
Tiberiu Căpuşă7.4
66-Tiberiu Căpuşă
Ionuț Stoica6.8
4-Ionuț Stoica
Vahid Selimović
2-Vahid Selimović
Tiago·Goncalves
15-Tiago·Goncalves
Ionuț Biceanu6.4 46'
29-Ionuț Biceanu
Antoni Ivanov7.3
24-Antoni Ivanov
Alessandro Murgia6.5
8-Alessandro Murgia
Aurelian Chițu6.3 70'
9-Aurelian Chițu
Ianis Stoica6.8 70'
7-Ianis Stoica
Dejan Iliev7.3
22-Dejan Iliev
Damien Dussaut7.5 85'
94-Damien Dussaut
Florent Poulolo7.8
6-Florent Poulolo
Ibrahima Sory Conté6.9
15-Ibrahima Sory Conté
Răzvan Trif7.4
29-Răzvan Trif
Marian Danciu6.6 46'
37-Marian Danciu
Denis Lucian Hrezdac6.5
97-Denis Lucian Hrezdac
Cristian Mihai7.3 81'
21-Cristian Mihai
Lamine Ghezali6.4 80'
14-Lamine Ghezali
Valentin Costache6.6
19-Valentin Costache
Eric Johana Omondi7.5
24-Eric Johana Omondi

Thay người

70'

Silviu Balaure

96-Silviu Balaure

Hậu vệ

Nana Antwi

30-Nana Antwi

Hậu vệ

70'

Aurelian Chițu

9-Aurelian Chițu

Tiền đạo

Sergiu Buş

11-Sergiu Buş

Tiền đạo

70'

Ianis Stoica

7-Ianis Stoica

Tiền đạo

Robert Popescu

45-Robert Popescu

Tiền đạo

46'

Ionuț Biceanu

29-Ionuț Biceanu

Tiền vệ

Kalifa Kujabi

6-Kalifa Kujabi

Tiền vệ

85'

Damien Dussaut

94-Damien Dussaut

Hậu vệ

Cornel Râpă

31-Cornel Râpă

Hậu vệ

81'

Cristian Mihai

21-Cristian Mihai

Tiền vệ

Raoul Valentin Cristea

27-Raoul Valentin Cristea

Tiền vệ

80'

Lamine Ghezali

14-Lamine Ghezali

Tiền vệ

Benjamin van Durmen

30-Benjamin van Durmen

Tiền vệ

46'

Marian Danciu

37-Marian Danciu

Tiền vệ

Dániel Zsóri

17-Dániel Zsóri

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Cătălin Căbuz
7.8

25-Cătălin Căbuz

Thủ môn

Silviu Balaure
7.4

96-Silviu Balaure

70'

Hậu vệ

Tiberiu Căpuşă
7.4

66-Tiberiu Căpuşă

Hậu vệ

Ionuț Stoica
6.8

4-Ionuț Stoica

Hậu vệ

Vahid Selimović

2-Vahid Selimović

Hậu vệ

Tiago·Goncalves

15-Tiago·Goncalves

Hậu vệ

Ionuț Biceanu
6.4

29-Ionuț Biceanu

46'

Tiền vệ

Antoni Ivanov
7.3

24-Antoni Ivanov

Tiền vệ

Alessandro Murgia
6.5

8-Alessandro Murgia

Tiền vệ

Aurelian Chițu
6.3

9-Aurelian Chițu

70'

Tiền đạo

Ianis Stoica
6.8

7-Ianis Stoica

70'

Tiền đạo

Dejan Iliev
7.3

22-Dejan Iliev

Thủ môn

Damien Dussaut
7.5

94-Damien Dussaut

85'

Hậu vệ

Florent Poulolo
7.8

6-Florent Poulolo

Hậu vệ

Ibrahima Sory Conté
6.9

15-Ibrahima Sory Conté

Hậu vệ

Răzvan Trif
7.4

29-Răzvan Trif

Hậu vệ

Marian Danciu
6.6

37-Marian Danciu

46'

Tiền vệ

Denis Lucian Hrezdac
6.5

97-Denis Lucian Hrezdac

Tiền vệ

Cristian Mihai
7.3

21-Cristian Mihai

81'

Tiền vệ

Lamine Ghezali
6.4

14-Lamine Ghezali

80'

Tiền vệ

Valentin Costache
6.6

19-Valentin Costache

Tiền đạo

Eric Johana Omondi
7.5

24-Eric Johana Omondi

Tiền đạo

Dự bị

Florin Bejan

5-Florin Bejan

Hậu vệ

Kalifa Kujabi

6-Kalifa Kujabi

46'

Tiền vệ

Sergiu Buş
6.7

11-Sergiu Buş

70'

Tiền đạo

Jovan Marković

16-Jovan Marković

Tiền đạo

Dragos Iancu

17-Dragos Iancu

Tiền vệ

Ionuţ Pop

22-Ionuţ Pop

Thủ môn

Valerică Găman

27-Valerică Găman

Hậu vệ

Nana Antwi
6.9

30-Nana Antwi

70'

Hậu vệ

Vlad Muțiu

31-Vlad Muțiu

Thủ môn

alexandru luca

33-alexandru luca

Tiền vệ

Robert Popescu

45-Robert Popescu

70'

Tiền đạo

Alexandru Oroian

51-Alexandru Oroian

Hậu vệ

Mabea

3-Mabea

Hậu vệ

Denis Alberto Taroi

16-Denis Alberto Taroi

Tiền vệ

Dániel Zsóri
6.9

17-Dániel Zsóri

46'

Tiền đạo

Ravy Tsouka

25-Ravy Tsouka

Hậu vệ

A. Dragos

26-A. Dragos

Tiền đạo

Raoul Valentin Cristea

27-Raoul Valentin Cristea

81'

Tiền vệ

Benjamin van Durmen
6.7

30-Benjamin van Durmen

80'

Tiền vệ

Cornel Râpă
6.4

31-Cornel Râpă

85'

Hậu vệ

Andrei Gorcea

33-Andrei Gorcea

Thủ môn

Alexandru Hodosan Olar

41-Alexandru Hodosan Olar

Hậu vệ

Alexandru Matei

42-Alexandru Matei

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Marius Măldărășanu

Marius Măldărășanu

 

Mircea Rednic

Mircea Rednic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Các trận live khác