0

FT

(HT 0:2)

3

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
0 - 3
Bundesliga
Bundesliga
Holstein Kiel
Holstein Kiel
1. FSV Mainz 05
1. FSV Mainz 05
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
2.99
Đội khách (0.5)
1.39
Tài xỉu toàn trận
Tài (2.5)
1.60
Xỉu (-2.5)
2.39
1X2 toàn trận
Đội nhà
8.25
Đội khách
1.37
Hoà
4.23
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

3-1-4-2Holstein Kiel 3-1-4-2

3-4-2-1 1. FSV Mainz 053-4-2-1

Timon Weiner5.9
1-Timon Weiner
Marko Ivezic6.2
6-Marko Ivezic
Patrick Erras6.2
4-Patrick Erras
Max·Geschwill6.8 72'
14-Max·Geschwill
Lewis Holtby6.1 46'
10-Lewis Holtby
Timo Becker5.8
17-Timo Becker
Steven Skrzybski6.5 76'
7-Steven Skrzybski
Nicolai·Remberg5.8
22-Nicolai·Remberg
Tymoteusz Puchacz6.6 33'
27-Tymoteusz Puchacz
Phil·Harres5.9
19-Phil·Harres
Shuto Machino6.6 33'
18-Shuto Machino
Robin Zentner6.8
27-Robin Zentner
Danny da Costa7.1
21-Danny da Costa
Stefan Bell7.3
16-Stefan Bell
Dominik Kohr7.4 90+1'
31-Dominik Kohr
Anthony Caci7.1 80'
19-Anthony Caci
Kaishu Sano7.3
6-Kaishu Sano
Nadiem Amiri7.5
18-Nadiem Amiri
Phillipp Mwene6.9 90+1'
2-Phillipp Mwene
Paul Nebel6.5
8-Paul Nebel
Jae-Sung Lee8.3 69'
7-Jae-Sung Lee
Jonathan Burkardt6.3 80'
29-Jonathan Burkardt

Thay người

76'

Steven Skrzybski

7-Steven Skrzybski

Tiền vệ

Dominik Javorcek

33-Dominik Javorcek

Hậu vệ

72'

Max·Geschwill

14-Max·Geschwill

Hậu vệ

Marvin Schulz

15-Marvin Schulz

Tiền vệ

46'

Lewis Holtby

10-Lewis Holtby

Tiền vệ

Benedikt Pichler

9-Benedikt Pichler

Tiền đạo

33'

Tymoteusz Puchacz

27-Tymoteusz Puchacz

Tiền vệ

Armin Gigovic

37-Armin Gigovic

Tiền vệ

33'

Shuto Machino

18-Shuto Machino

Tiền đạo

Finn Dominik Porath

8-Finn Dominik Porath

Tiền vệ

90+1'

Dominik Kohr

31-Dominik Kohr

Hậu vệ

Andreas Hanche-Olsen

25-Andreas Hanche-Olsen

Hậu vệ

90+1'

Phillipp Mwene

2-Phillipp Mwene

Tiền vệ

Nikolas Veratschnig

22-Nikolas Veratschnig

Hậu vệ

80'

Anthony Caci

19-Anthony Caci

Tiền vệ

Silvan Widmer

30-Silvan Widmer

Hậu vệ

80'

Jonathan Burkardt

29-Jonathan Burkardt

Tiền đạo

Armindo Sieb

11-Armindo Sieb

Tiền đạo

69'

Jae-Sung Lee

7-Jae-Sung Lee

Tiền vệ

Hong Hyunseok

14-Hong Hyunseok

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Timon Weiner
5.9

1-Timon Weiner

Thủ môn

Marko Ivezic
6.2

6-Marko Ivezic

Hậu vệ

Patrick Erras
6.2

4-Patrick Erras

Hậu vệ

Max·Geschwill
6.8

14-Max·Geschwill

72'

Hậu vệ

Lewis Holtby
6.1

10-Lewis Holtby

46'

Tiền vệ

Timo Becker
5.8

17-Timo Becker

Tiền vệ

Steven Skrzybski
6.5

7-Steven Skrzybski

76'

Tiền vệ

Nicolai·Remberg
5.8

22-Nicolai·Remberg

Tiền vệ

Tymoteusz Puchacz
6.6

27-Tymoteusz Puchacz

33'

Tiền vệ

Phil·Harres
5.9

19-Phil·Harres

Tiền đạo

Shuto Machino
6.6

18-Shuto Machino

33'

Tiền đạo

Robin Zentner
6.8

27-Robin Zentner

Thủ môn

Danny da Costa
7.1

21-Danny da Costa

Hậu vệ

Stefan Bell
7.3

16-Stefan Bell

Hậu vệ

Dominik Kohr
7.4

31-Dominik Kohr

90+1'

Hậu vệ

Anthony Caci
7.1

19-Anthony Caci

80'

Tiền vệ

Kaishu Sano
7.3

6-Kaishu Sano

Tiền vệ

Nadiem Amiri
7.5

18-Nadiem Amiri

Tiền vệ

Phillipp Mwene
6.9

2-Phillipp Mwene

90+1'

Tiền vệ

Paul Nebel
6.5

8-Paul Nebel

Tiền vệ

Jae-Sung Lee
8.3

7-Jae-Sung Lee

69'

Tiền vệ

Jonathan Burkardt
6.3

29-Jonathan Burkardt

80'

Tiền đạo

Dự bị

Marco Komenda

3-Marco Komenda

Hậu vệ

Finn Dominik Porath
6.4

8-Finn Dominik Porath

33'

Tiền vệ

Benedikt Pichler
6.0

9-Benedikt Pichler

46'

Tiền đạo

Marvin Schulz
6.8

15-Marvin Schulz

72'

Tiền vệ

Jann-Fiete Arp

20-Jann-Fiete Arp

Tiền đạo

Thomas Dahne

21-Thomas Dahne

Thủ môn

Lasse·Rosenboom

23-Lasse·Rosenboom

Hậu vệ

Dominik Javorcek
6.1

33-Dominik Javorcek

76'

Hậu vệ

Armin Gigovic
5.0

37-Armin Gigovic

33'

Tiền vệ

Lasse Riess

1-Lasse Riess

Thủ môn

Moritz Jenz

3-Moritz Jenz

Hậu vệ

Aymen Barkok

4-Aymen Barkok

Tiền vệ

Maxim Leitsch

5-Maxim Leitsch

Hậu vệ

Armindo Sieb
6.5

11-Armindo Sieb

80'

Tiền đạo

Hong Hyunseok
6.4

14-Hong Hyunseok

69'

Tiền vệ

Nikolas Veratschnig
6.0

22-Nikolas Veratschnig

90+1'

Hậu vệ

Andreas Hanche-Olsen
5.9

25-Andreas Hanche-Olsen

90+1'

Hậu vệ

Silvan Widmer
6.4

30-Silvan Widmer

80'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Marcel Rapp

Marcel Rapp

 

Bo Henriksen

Bo Henriksen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác