1

FT

(HT 1:0)

1

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 1
Belgian Pro League
Belgian Pro League
KAA Gent
KAA Gent
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.5)
2.91
Đội khách (0.5)
1.39
Tài xỉu toàn trận
Tài (1.75)
1.52
Xỉu (-1.75)
2.45
1X2 toàn trận
Đội nhà
1.29
Đội khách
14.00
Hoà
4.23
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

4-2-3-1KAA Gent 4-2-3-1

3-4-1-2 Cercle Brugge3-4-1-2

Davy Roef7.0
33-Davy Roef
Hugo Gambor6.1
12-Hugo Gambor
Tsuyoshi Watanabe5.5
4-Tsuyoshi Watanabe
Jordan Torunarigha6.1
23-Jordan Torunarigha
Archibald Norman Brown5.9
3-Archibald Norman Brown
Mathias Delorge-Knieper8.6
16-Mathias Delorge-Knieper
Sven Kums5.5 90'
24-Sven Kums
Momodou Sonko7.5 81'
11-Momodou Sonko
Omri Gandelman5.6
6-Omri Gandelman
Andrew Hjulsager7.0 72'
17-Andrew Hjulsager
max dean6.9 81'
21-max dean
Maxime Delanghe7.6
21-Maxime Delanghe
Ibrahim Diakite6.8
2-Ibrahim Diakite
Christiaan Ravych
66-Christiaan Ravych
Emmanuel Kakou
90-Emmanuel Kakou
Erick Nunes Barbosa dos Santos6.6 32'
8-Erick Nunes Barbosa dos Santos
Lawrence Agyekum6.2 85'
6-Lawrence Agyekum
Hannes Van Der Bruggen5.5 85'
28-Hannes Van Der Bruggen
Thibo Somers5.5
34-Thibo Somers
Alan Minda6.1 69'
11-Alan Minda
Kazeem Olaigbe5.7 69'
19-Kazeem Olaigbe
Kevin Denkey6.3
9-Kevin Denkey

Thay người

90'

Sven Kums

24-Sven Kums

Tiền vệ

Pieter Gerkens

8-Pieter Gerkens

Tiền vệ

81'

Momodou Sonko

11-Momodou Sonko

Tiền vệ

T. De Vlieger

27-T. De Vlieger

Tiền vệ

81'

max dean

21-max dean

Tiền đạo

Andri Guojohnsen

9-Andri Guojohnsen

Tiền đạo

72'

Andrew Hjulsager

17-Andrew Hjulsager

Tiền vệ

Franck·Surdez

19-Franck·Surdez

Tiền đạo

85'

Lawrence Agyekum

6-Lawrence Agyekum

Tiền vệ

Senna Miangue

18-Senna Miangue

Hậu vệ

85'

Hannes Van Der Bruggen

28-Hannes Van Der Bruggen

Tiền vệ

Nils·De Wilde

27-Nils·De Wilde

Tiền vệ

69'

Alan Minda

11-Alan Minda

Tiền vệ

Felipe Augusto da Silva

10-Felipe Augusto da Silva

Tiền đạo

69'

Kazeem Olaigbe

19-Kazeem Olaigbe

Tiền đạo

P. Brunner

13-P. Brunner

Tiền đạo

32'

Erick Nunes Barbosa dos Santos

8-Erick Nunes Barbosa dos Santos

Tiền vệ

Abu Francis

17-Abu Francis

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Davy Roef
7.0

33-Davy Roef

Thủ môn

Hugo Gambor
6.1

12-Hugo Gambor

Hậu vệ

Tsuyoshi Watanabe
5.5

4-Tsuyoshi Watanabe

Hậu vệ

Jordan Torunarigha
6.1

23-Jordan Torunarigha

Hậu vệ

Archibald Norman Brown
5.9

3-Archibald Norman Brown

Hậu vệ

Mathias Delorge-Knieper
8.6

16-Mathias Delorge-Knieper

Tiền vệ

Sven Kums
5.5

24-Sven Kums

90'

Tiền vệ

Momodou Sonko
7.5

11-Momodou Sonko

81'

Tiền vệ

Omri Gandelman
5.6

6-Omri Gandelman

Tiền vệ

Andrew Hjulsager
7.0

17-Andrew Hjulsager

72'

Tiền vệ

max dean
6.9

21-max dean

81'

Tiền đạo

Maxime Delanghe
7.6

21-Maxime Delanghe

Thủ môn

Ibrahim Diakite
6.8

2-Ibrahim Diakite

Hậu vệ

Christiaan Ravych

66-Christiaan Ravych

Hậu vệ

Emmanuel Kakou

90-Emmanuel Kakou

Hậu vệ

Erick Nunes Barbosa dos Santos
6.6

8-Erick Nunes Barbosa dos Santos

32'

Tiền vệ

Lawrence Agyekum
6.2

6-Lawrence Agyekum

85'

Tiền vệ

Hannes Van Der Bruggen
5.5

28-Hannes Van Der Bruggen

85'

Tiền vệ

Thibo Somers
5.5

34-Thibo Somers

Tiền vệ

Alan Minda
6.1

11-Alan Minda

69'

Tiền vệ

Kazeem Olaigbe
5.7

19-Kazeem Olaigbe

69'

Tiền đạo

Kevin Denkey
6.3

9-Kevin Denkey

Tiền đạo

Dự bị

Daniel Schmidt

1-Daniel Schmidt

Thủ môn

Pieter Gerkens
6.9

8-Pieter Gerkens

90'

Tiền vệ

Andri Guojohnsen
6.4

9-Andri Guojohnsen

81'

Tiền đạo

Stefan Mitrovic

13-Stefan Mitrovic

Hậu vệ

Franck·Surdez
6.7

19-Franck·Surdez

72'

Tiền đạo

Tiago Araújo

20-Tiago Araújo

Hậu vệ

T. De Vlieger
6.5

27-T. De Vlieger

81'

Tiền vệ

Hélio Varela

29-Hélio Varela

Tiền đạo

Gilles De Meyer

35-Gilles De Meyer

Hậu vệ

Dalangunypole Gomis

4-Dalangunypole Gomis

Hậu vệ

Malamine Efekele

7-Malamine Efekele

Tiền đạo

Felipe Augusto da Silva
6.3

10-Felipe Augusto da Silva

69'

Tiền đạo

P. Brunner
6.5

13-P. Brunner

69'

Tiền đạo

Abu Francis
7.0

17-Abu Francis

32'

Tiền vệ

Senna Miangue
6.7

18-Senna Miangue

85'

Hậu vệ

Nils·De Wilde
6.0

27-Nils·De Wilde

85'

Tiền vệ

Jonas Lietaert

76-Jonas Lietaert

Hậu vệ

Eloy Room

89-Eloy Room

Thủ môn

Huấn luyện viên

Wouter Vrancken

Wouter Vrancken

 

Ferdinand Feldhofer

Ferdinand Feldhofer

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác