1

FT

(HT 1:0)

2

Đội nhà
Đội khách
Kết thúc
Trực tiếp tại 7B.COM Trang thông tin bóng đá hàng đầu VN
1 - 2
Norwegian Eliteserien
Norwegian Eliteserien
KFUM Oslo
KFUM Oslo
Sarpsborg 08
Sarpsborg 08
Bình luận trực tiếp 2,632
Đăng nhập để tham gia bình luận
Kèo hot
Cược chấp toàn trận
Đội nhà (-0.75)
2.92
Đội khách (0.75)
1.39
Tài xỉu toàn trận
Tài (1.5)
1.50
Xỉu (-1.5)
2.56
1X2 toàn trận
Đội nhà
2.36
Đội khách
3.13
Hoà
2.95
Cược chấp Hiệp 1
Đội nhà (0)
0.00
Đội khách (0)
0.00
Tài xỉu Hiệp 1
Tài (0)
0.00
Xỉu (0)
0.00
1X2 Hiệp 1
Đội nhà
0.00
Đội khách
0.00
Hoà
0.00

3-4-3KFUM Oslo 3-4-3

4-3-3 Sarpsborg 084-3-3

William Da Rocha6.4
13-William Da Rocha
Ayoub Aleesami7.1
3-Ayoub Aleesami
Momodou Lion Njie5.1
4-Momodou Lion Njie
Haitam Aleesami6.2
2-Haitam Aleesami
Dadi Dodou Gaye6.5
22-Dadi Dodou Gaye
Sverre Hakami Sandal6.0 86'
25-Sverre Hakami Sandal
Simen Hestnes5.9
8-Simen Hestnes
Jonas Lange Hjorth5.9 76'
16-Jonas Lange Hjorth
Andre Remi Svindland5.8 76'
6-Andre Remi Svindland
Johannes Andres Hummelvoll-Nunez6.0
9-Johannes Andres Hummelvoll-Nunez
O. Okeke6.9 66'
11-O. Okeke
Carljohan Eriksson6.9
13-Carljohan Eriksson
Eirik Wichne7.3 86'
32-Eirik Wichne
Menno Koch7.0
2-Menno Koch
Franklin Tebo Uchenna
30-Franklin Tebo Uchenna
Peter Reinhardsen6.3
20-Peter Reinhardsen
Victor Emanuel Halvorsen6.3 76'
22-Victor Emanuel Halvorsen
Aimar Sher6.4 90+7'
6-Aimar Sher
Stefan Johansen6.7
10-Stefan Johansen
Frederik Carstensen6.6 77'
16-Frederik Carstensen
Jo Inge Berget6.3
14-Jo Inge Berget
Sondre Holmlund Orjasaeter6.5 87'
27-Sondre Holmlund Orjasaeter

Thay người

86'

Sverre Hakami Sandal

25-Sverre Hakami Sandal

Tiền vệ

Ndiaye Mame Mor

28-Ndiaye Mame Mor

Tiền đạo

76'

Jonas Lange Hjorth

16-Jonas Lange Hjorth

Tiền vệ

Teodor Berg Haltvik

17-Teodor Berg Haltvik

Tiền đạo

76'

Andre Remi Svindland

6-Andre Remi Svindland

Tiền đạo

David Hickson Gyedu

42-David Hickson Gyedu

Hậu vệ

66'

O. Okeke

11-O. Okeke

Tiền đạo

Moussa Njie

10-Moussa Njie

Tiền đạo

90+7'

Aimar Sher

6-Aimar Sher

Tiền vệ

J. Gregersen

25-J. Gregersen

Hậu vệ

87'

Sondre Holmlund Orjasaeter

27-Sondre Holmlund Orjasaeter

Tiền đạo

Niklas Sandberg

23-Niklas Sandberg

Tiền vệ

86'

Eirik Wichne

32-Eirik Wichne

Hậu vệ

Magnar Odegaard

5-Magnar Odegaard

Hậu vệ

77'

Frederik Carstensen

16-Frederik Carstensen

Tiền đạo

Alagie Sanyang

7-Alagie Sanyang

Tiền đạo

76'

Victor Emanuel Halvorsen

22-Victor Emanuel Halvorsen

Tiền vệ

Sveinn Aron Guðjohnsen

19-Sveinn Aron Guðjohnsen

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

William Da Rocha
6.4

13-William Da Rocha

Thủ môn

Ayoub Aleesami
7.1

3-Ayoub Aleesami

Hậu vệ

Momodou Lion Njie
5.1

4-Momodou Lion Njie

Hậu vệ

Haitam Aleesami
6.2

2-Haitam Aleesami

Hậu vệ

Dadi Dodou Gaye
6.5

22-Dadi Dodou Gaye

Tiền vệ

Sverre Hakami Sandal
6.0

25-Sverre Hakami Sandal

86'

Tiền vệ

Simen Hestnes
5.9

8-Simen Hestnes

Tiền vệ

Jonas Lange Hjorth
5.9

16-Jonas Lange Hjorth

76'

Tiền vệ

Andre Remi Svindland
5.8

6-Andre Remi Svindland

76'

Tiền đạo

Johannes Andres Hummelvoll-Nunez
6.0

9-Johannes Andres Hummelvoll-Nunez

Tiền đạo

O. Okeke
6.9

11-O. Okeke

66'

Tiền đạo

Carljohan Eriksson
6.9

13-Carljohan Eriksson

Thủ môn

Eirik Wichne
7.3

32-Eirik Wichne

86'

Hậu vệ

Menno Koch
7.0

2-Menno Koch

Hậu vệ

Franklin Tebo Uchenna

30-Franklin Tebo Uchenna

Hậu vệ

Peter Reinhardsen
6.3

20-Peter Reinhardsen

Hậu vệ

Victor Emanuel Halvorsen
6.3

22-Victor Emanuel Halvorsen

76'

Tiền vệ

Aimar Sher
6.4

6-Aimar Sher

90+7'

Tiền vệ

Stefan Johansen
6.7

10-Stefan Johansen

Tiền vệ

Frederik Carstensen
6.6

16-Frederik Carstensen

77'

Tiền đạo

Jo Inge Berget
6.3

14-Jo Inge Berget

Tiền đạo

Sondre Holmlund Orjasaeter
6.5

27-Sondre Holmlund Orjasaeter

87'

Tiền đạo

Dự bị

Emil Odegaard

1-Emil Odegaard

Thủ môn

Akinshola Akinyemi

5-Akinshola Akinyemi

Hậu vệ

Moussa Njie
6.0

10-Moussa Njie

66'

Tiền đạo

Hakon Helland Hoseth

14-Hakon Helland Hoseth

Tiền vệ

Teodor Berg Haltvik
6.8

17-Teodor Berg Haltvik

76'

Tiền đạo

Ndiaye Mame Mor
6.7

28-Ndiaye Mame Mor

86'

Tiền đạo

Amin Nouri

33-Amin Nouri

Hậu vệ

David Hickson Gyedu
6.1

42-David Hickson Gyedu

76'

Hậu vệ

Adam Esparza-Saldana

43-Adam Esparza-Saldana

Tiền vệ

Nikolai Skuseth

4-Nikolai Skuseth

Hậu vệ

Magnar Odegaard
6.8

5-Magnar Odegaard

86'

Hậu vệ

Alagie Sanyang
6.8

7-Alagie Sanyang

77'

Tiền đạo

Harald Tangen

8-Harald Tangen

Tiền vệ

Sveinn Aron Guðjohnsen
6.6

19-Sveinn Aron Guðjohnsen

76'

Tiền đạo

Niklas Sandberg
6.8

23-Niklas Sandberg

87'

Tiền vệ

J. Gregersen

25-J. Gregersen

90+7'

Hậu vệ

Daniel Job

26-Daniel Job

Tiền vệ

Leander Oy

40-Leander Oy

Thủ môn

Huấn luyện viên

Johannes Moesgaard

Johannes Moesgaard

 

Christian Michelsen

Christian Michelsen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Bình luận Facebook

Các trận live khác