Kết thúc
Kilmarnock
Motherwell
Kilmarnock 3-4-2-1
3-4-2-1 Motherwell
Thay người
78'
3-Corrie Ndaba
19-Bruce Anderson
77'
15-Fraser Murray
11-Daniel Armstrong
65'
16-Kyle Magennis
2-Jack Burroughs
76'
21-M. Kaleta
2-Stephen O'Donnell
76'
11-Andy Halliday
54-Kai Andrews
76'
55-T. Maswanhise
24-Moses Ebiye
63'
77-Jack Vale
7-tom sparrow
58'
4-Liam Gordon
16-Paul McGinn
Đội hình xuất phát
20-Robby McCrorie
5-Lewis Mayo
4-Joe Wright
6-Robbie Deas
8-brad lyons
16-Kyle Magennis
65'31-Liam Polworth
3-Corrie Ndaba
78'15-Fraser Murray
77'24-Bobby Wales
23-Marley Watkins
13-Aston Oxborough
5-Kofi Balmer
4-Liam Gordon
58'15-Dan Casey
21-M. Kaleta
76'6-Davor Zdravkovski
11-Andy Halliday
76'23-Ewan Wilson
55-T. Maswanhise
76'77-Jack Vale
63'52-Tony Watt
Dự bị
1-Kieran O'Hara
2-Jack Burroughs
65'7-Rory McKenzie
11-Daniel Armstrong
77'12-D. Watson
14-Gary Mackay Steven
19-Bruce Anderson
78'22-Liam Donnelly
51-O. Bainbridge
1-Krisztián Hegyi
2-Stephen O'Donnell
76'7-tom sparrow
63'8-Callum Slattery
16-Paul McGinn
58'19-Sam Nicholson
20-Shane Blaney
24-Moses Ebiye
76'54-Kai Andrews
76'Huấn luyện viên
Derek McInnes
Stuart Kettlewell
Ghi bàn
Phản lưới nhà
Bàn thắng phạt đền
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra